Bên nào sẽ thắng?

Valerenga B
ChủHòaKhách
Grorud
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Valerenga BSo Sánh Sức MạnhGrorud
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 5T 0H 5B
    5T 0H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NOR 2.Divisjon-14] Valerenga B
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
26202427936147.7%
13101212473147.7%
13101215463147.7%
600651600.0%
[NOR 2.Divisjon-5] Grorud
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
261295734545546.2%
13634382121846.2%
13661352424246.2%
632121101150.0%

Thành tích đối đầu

Valerenga B            
Chủ - Khách
Valerenga BGrorud
GrorudValerenga B
Valerenga BGrorud
GrorudValerenga B
Valerenga BGrorud
GrorudValerenga B
GrorudValerenga B
GrorudValerenga B
Valerenga BGrorud
GrorudValerenga B
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR D204-09-231 - 0
(1 - 0)
6 - 1---T---
NOR D210-07-234 - 1
(3 - 1)
2 - 3-0.86-0.15-0.11B-0.98-0.440.80BT
INT CF31-05-213 - 2
(0 - 0)
- ---T---
INT CF17-03-181 - 3
(0 - 3)
3 - 1---T---
NOR D207-10-172 - 0
(1 - 0)
4 - 5-0.42-0.26-0.44T0.75-0.25-0.89TX
NOR D225-06-174 - 0
(1 - 0)
1 - 2-0.66-0.23-0.23B0.921.000.90BT
INT CF10-04-170 - 2
(0 - 1)
5 - 1-0.63-0.23-0.26T0.800.75-0.98TX
NOR D217-08-152 - 0
(1 - 0)
- ---B---
NOR D204-05-151 - 2
(1 - 1)
4 - 2-0.20-0.23-0.69B-0.99-1.250.75BX
NOR D213-08-124 - 1
(2 - 1)
- -0.43-0.28-0.42B-0.930.250.76BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Valerenga B            
Chủ - Khách
JunkerenValerenga B
Valerenga BTromsdalen
Valerenga BFollo
Ullensaker/Kisa ILValerenga B
Valerenga BSkeid Oslo
KjelsasValerenga B
Valerenga BAlta
Gjovik LynValerenga B
Valerenga BStrindheim IL
StrommenValerenga B
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR D224-06-242 - 0
(1 - 0)
6 - 0-0.69-0.21-0.21B0.931.250.83BX
NOR D217-06-242 - 3
(1 - 2)
5 - 5-0.13-0.17-0.85B0.85-20.85BT
NOR D210-06-240 - 3
(0 - 2)
3 - 9---B--
NOR D202-06-242 - 1
(0 - 0)
7 - 4-0.85-0.16-0.11B0.8520.85TX
NOR D227-05-241 - 3
(1 - 1)
2 - 7-0.14-0.19-0.79B-0.99-1.50.81BT
NOR D216-05-243 - 1
(0 - 0)
6 - 3-0.96-0.10-0.06B-0.9930.81TH
NOR D212-05-242 - 4
(1 - 1)
4 - 6-0.31-0.24-0.57B0.87-0.750.95BT
NOR D205-05-243 - 1
(0 - 0)
4 - 8-0.68-0.22-0.21B0.801-0.98BT
NOR D228-04-240 - 6
(0 - 2)
0 - 7-0.35-0.29-0.51B0.86-0.50.96BT
NOR D221-04-244 - 2
(3 - 2)
10 - 3---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 10 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 71%

Grorud            
Chủ - Khách
GrorudFollo
Skeid OsloGrorud
GrorudStrommen
AltaGrorud
GrorudGjovik Lyn
Stjordals BlinkGrorud
GrorudKjelsas
GrorudEidsvold Turn
Ullensaker/Kisa ILGrorud
GrorudTromsdalen
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR D222-06-245 - 2
(2 - 0)
3 - 8-0.60-0.24-0.270.850.750.85T
NOR D214-06-242 - 2
(1 - 1)
3 - 2-0.63-0.24-0.250.800.750.96T
NOR D208-06-242 - 3
(1 - 0)
6 - 5-0.55-0.26-0.310.820.51.00T
NOR D202-06-241 - 2
(0 - 1)
5 - 2-0.48-0.25-0.380.880.250.82X
NOR D225-05-248 - 0
(6 - 0)
7 - 2-0.83-0.17-0.120.821.751.00T
NOR D220-05-242 - 2
(2 - 1)
5 - 3-0.58-0.26-0.280.900.750.92T
NOR D212-05-241 - 3
(0 - 2)
7 - 3-----
NOR D204-05-242 - 2
(1 - 0)
3 - 3-----
NOR D227-04-241 - 1
(0 - 1)
7 - 4-----
NOR D221-04-244 - 1
(3 - 0)
3 - 6-0.48-0.30-0.380.900.250.80T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 86%

Valerenga BSo sánh số liệuGrorud
  • 10Tổng số ghi bàn29
  • 1.0Trung bình ghi bàn2.9
  • 33Tổng số mất bàn17
  • 3.3Trung bình mất bàn1.7
  • 0.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 0.0%TL hòa40.0%
  • 100.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Valerenga B
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
Grorud
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem6XemXem0XemXem1XemXem85.7%XemXem6XemXem85.7%XemXem1XemXem14.3%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
650183.3%Xem583.3%116.7%Xem
Valerenga B
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Grorud
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem6XemXem0XemXem1XemXem85.7%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Valerenga BThời gian ghi bànGrorud
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    0
    0 Bàn
    4
    3
    1 Bàn
    3
    5
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    4
    4+ Bàn
    5
    20
    Bàn thắng H1
    5
    15
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Valerenga BChi tiết về HT/FTGrorud
  • 0
    5
    T/T
    0
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    1
    H/H
    7
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    5
    2
    B/B
ChủKhách
Valerenga BSố bàn thắng trong H1&H2Grorud
  • 0
    4
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    0
    4
    Hòa
    3
    1
    Mất 1 bàn
    9
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Valerenga B
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR D227-07-2024KháchStrindheim IL7 Ngày
NOR D203-08-2024KháchFollo14 Ngày
NOR D210-08-2024ChủKjelsas21 Ngày
Grorud
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR D227-07-2024ChủUllensaker/Kisa IL7 Ngày
NOR D203-08-2024KháchKjelsas14 Ngày
NOR D210-08-2024ChủSkeid Oslo21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 7.7%Thắng46.2% [12]
  • [0] 0.0%Hòa34.6% [12]
  • [24] 92.3%Bại19.2% [5]
  • Chủ/Khách
  • [1] 3.8%Thắng23.1% [6]
  • [0] 0.0%Hòa23.1% [6]
  • [12] 46.2%Bại3.8% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    93 
  • TB được điểm
    1.04 
  • TB mất điểm
    3.58 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    47 
  • TB được điểm
    0.46 
  • TB mất điểm
    1.81 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    2.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    73
  • Bàn thua
    45
  • TB được điểm
    2.81
  • TB mất điểm
    1.73
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    38
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    1.46
  • TB mất điểm
    0.81
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    3.50
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+40.00% [4]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Hòa50.00% [5]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [10] 100.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Valerenga B VS Grorud ngày 21-07-2024 - Thông tin đội hình