STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2018 | Bærum SK Youth | Bærum SK II | - | Ký hợp đồng |
14-04-2019 | Bærum SK II | Bærum SK | - | Ký hợp đồng |
14-01-2021 | Bærum SK | KFUM Oslo | - | Ký hợp đồng |
16-01-2023 | KFUM Oslo | Vålerenga Fotball Elite | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 10-12-2023 16:00 | Vålerenga Fotball Elite | ![]() ![]() | Kristiansund BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 06-12-2023 18:00 | Kristiansund BK | ![]() ![]() | Vålerenga Fotball Elite | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 03-12-2023 16:00 | Vålerenga Fotball Elite | ![]() ![]() | Tromso IL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 26-11-2023 16:00 | Ham-Kam | ![]() ![]() | Vålerenga Fotball Elite | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 12-11-2023 16:00 | Vålerenga Fotball Elite | ![]() ![]() | Stabaek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 05-11-2023 16:00 | Sarpsborg 08 | ![]() ![]() | Vålerenga Fotball Elite | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29-10-2023 18:10 | Vålerenga Fotball Elite | ![]() ![]() | Rosenborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 08-10-2023 17:15 | Vålerenga Fotball Elite | ![]() ![]() | Brann | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 01-10-2023 15:00 | Sandefjord | ![]() ![]() | Vålerenga Fotball Elite | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 24-09-2023 15:00 | Bodo Glimt | ![]() ![]() | Vålerenga Fotball Elite | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu