[ENG EFL Championship-24] Luton Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 7 | 7 | 19 | 31 | 53 | 28 | 24 | 21.2% |
17 | 6 | 5 | 6 | 19 | 19 | 23 | 19 | 35.3% |
16 | 1 | 2 | 13 | 12 | 34 | 5 | 24 | 6.3% |
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 11 | 7 | 33.3% |
[ENG EFL Championship-23] Derby County |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 7 | 8 | 19 | 33 | 47 | 29 | 23 | 20.6% |
17 | 6 | 3 | 8 | 19 | 16 | 21 | 23 | 35.3% |
17 | 1 | 5 | 11 | 14 | 31 | 8 | 22 | 5.9% |
6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 7 | 5 | 16.7% |
Luton Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 26-02-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | -0.56 | -0.29 | -0.24 | T | -0.96 | 0.75 | 0.84 | T | X |
ENG LCH | 19-10-21 | 2 - 2 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.38 | -0.32 | -0.38 | H | 0.95 | 0.00 | 0.93 | H | T |
ENG LCH | 02-04-21 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.46 | -0.31 | -0.31 | B | 0.89 | 0.25 | 0.99 | B | X |
ENG LCH | 19-09-20 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | -0.36 | -0.30 | -0.42 | T | 0.78 | -0.25 | -0.90 | T | T |
ENG LCH | 28-01-20 | 3 - 2 (0 - 0) | 10 - 3 | -0.39 | -0.27 | -0.42 | T | -0.97 | 0.00 | 0.85 | T | T |
ENG LCH | 05-10-19 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 5 | -0.49 | -0.29 | -0.30 | B | -0.97 | 0.50 | 0.85 | B | X |
ENG LCH | 20-04-07 | 1 - 0 (1 - 0) | - | -0.77 | -0.23 | -0.12 | B | 0.84 | -0.80 | -0.94 | T | X |
ENG LCH | 18-11-06 | 0 - 2 (0 - 0) | - | -0.42 | -0.31 | -0.39 | B | 0.86 | 0.00 | -0.96 | B | X |
ENG LCH | 18-03-06 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.51 | -0.31 | -0.29 | T | -0.93 | 0.50 | 0.83 | T | X |
ENG LCH | 26-12-05 | 1 - 1 (0 - 0) | - | -0.48 | -0.31 | -0.33 | H | 0.92 | 0.25 | 0.98 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%
Luton Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 14-12-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 4 | -0.47 | -0.29 | -0.32 | B | 0.89 | 0.25 | 0.99 | B | X |
ENG LCH | 10-12-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 10 - 4 | -0.50 | -0.28 | -0.30 | T | -0.98 | 0.5 | 0.86 | T | T |
ENG LCH | 07-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 8 | -0.46 | -0.29 | -0.33 | H | 0.91 | 0.25 | 0.97 | T | X |
ENG LCH | 30-11-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 6 - 5 | -0.47 | -0.27 | -0.34 | B | 0.91 | 0.25 | 0.97 | B | T |
ENG LCH | 27-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 9 - 1 | -0.68 | -0.24 | -0.16 | B | 0.83 | 1 | -0.95 | B | T |
ENG LCH | 23-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 10 - 4 | -0.50 | -0.29 | -0.29 | T | 1.00 | 0.5 | 0.88 | T | X |
ENG LCH | 09-11-24 | 5 - 1 (2 - 0) | 1 - 1 | -0.56 | -0.26 | -0.26 | B | 0.99 | 0.75 | 0.89 | B | T |
ENG LCH | 06-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | -0.55 | -0.27 | -0.26 | T | 0.83 | 0.5 | -0.95 | T | X |
ENG LCH | 01-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | -0.41 | -0.32 | -0.35 | H | 0.78 | 0 | -0.90 | H | X |
ENG LCH | 26-10-24 | 3 - 2 (0 - 2) | 11 - 5 | -0.43 | -0.29 | -0.36 | B | -0.93 | 0.25 | 0.81 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%
Derby County |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 13-12-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 5 - 3 | -0.53 | -0.29 | -0.26 | 0.87 | 0.5 | -0.99 | T | ||
ENG LCH | 10-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.60 | -0.28 | -0.20 | 0.88 | 0.75 | 1.00 | X | ||
ENG LCH | 07-12-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 10 - 2 | -0.73 | -0.22 | -0.13 | 0.94 | 1.25 | 0.94 | X | ||
ENG LCH | 01-12-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 7 - 5 | -0.43 | -0.31 | -0.35 | -0.94 | 0.25 | 0.82 | T | ||
ENG LCH | 27-11-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 6 - 2 | -0.42 | -0.31 | -0.36 | 0.78 | 0 | -0.90 | T | ||
ENG LCH | 23-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 3 | -0.46 | -0.32 | -0.30 | 0.90 | 0.25 | 0.98 | X | ||
ENG LCH | 09-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 2 | -0.60 | -0.26 | -0.22 | 0.85 | 0.75 | -0.97 | X | ||
ENG LCH | 06-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 6 | -0.56 | -0.27 | -0.25 | -0.97 | 0.75 | 0.85 | T | ||
ENG LCH | 02-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 9 - 4 | -0.45 | -0.29 | -0.33 | 0.94 | 0.25 | 0.94 | T | ||
ENG LCH | 26-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.43 | -0.28 | -0.37 | -0.93 | 0.25 | 0.80 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%
Luton Town |
Luton Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 26-12-2024 | Khách | Bristol City | 6 Ngày |
ENG LCH | 29-12-2024 | Khách | Swansea City | 9 Ngày |
ENG LCH | 01-01-2025 | Chủ | Norwich City | 12 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 26-12-2024 | Chủ | West Bromwich(WBA) | 6 Ngày |
ENG LCH | 29-12-2024 | Chủ | Leeds United | 9 Ngày |
ENG LCH | 01-01-2025 | Khách | Sheffield Wednesday | 12 Ngày |