[KOR K2-10] Chungbuk Cheongju FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | 8 | 16 | 12 | 32 | 42 | 40 | 10 | 22.2% |
18 | 3 | 8 | 7 | 14 | 23 | 17 | 10 | 16.7% |
18 | 5 | 8 | 5 | 18 | 19 | 23 | 10 | 27.8% |
6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | 9 | 33.3% |
[KOR K2-3] Seoul E-Land FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | 17 | 7 | 12 | 62 | 45 | 58 | 3 | 47.2% |
18 | 8 | 3 | 7 | 27 | 26 | 27 | 4 | 44.4% |
18 | 9 | 4 | 5 | 35 | 19 | 31 | 3 | 50.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 10 | 7 | 33.3% |
Chungbuk Cheongju FC |
Chủ - Khách |
---|
Seoul E-Land FCChungbuk Cheongju |
Chungbuk CheongjuSeoul E-Land FC |
Chungbuk CheongjuSeoul E-Land FC |
Seoul E-Land FCChungbuk Cheongju |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
KOR D2 | 06-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 5 | -0.50 | -0.31 | -0.31 | H | 0.99 | 0.50 | 0.83 | T | X |
KOR D2 | 19-09-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 15 - 1 | -0.46 | -0.31 | -0.35 | B | 0.97 | 0.25 | 0.85 | B | X |
KOR D2 | 23-07-23 | 2 - 1 (0 - 1) | 0 - 6 | -0.37 | -0.30 | -0.45 | T | 0.80 | -0.25 | -0.98 | T | T |
KOR D2 | 01-03-23 | 2 - 3 (0 - 1) | 6 - 1 | -0.56 | -0.29 | -0.27 | T | 0.79 | 0.50 | 0.97 | T | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
Chungbuk Cheongju FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
KOR D2 | 26-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 0 | -0.41 | -0.34 | -0.37 | H | 0.80 | 0 | -0.98 | H | H |
KOR D2 | 23-06-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 6 - 3 | -0.45 | -0.34 | -0.33 | T | 0.95 | 0.25 | 0.87 | T | T |
KFAC | 19-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 5 | -0.45 | -0.31 | -0.34 | H | 0.98 | 0.25 | 0.84 | T | X |
KOR D2 | 16-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | -0.48 | -0.33 | -0.31 | H | 0.80 | 0.25 | -0.98 | T | H |
KOR D2 | 02-06-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 9 - 3 | -0.53 | -0.31 | -0.28 | B | 0.88 | 0.5 | 0.94 | B | X |
KOR D2 | 26-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | -0.38 | -0.31 | -0.43 | T | -0.97 | 0 | 0.79 | T | X |
KOR D2 | 21-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 0 | -0.49 | -0.31 | -0.33 | H | 0.80 | 0.25 | -0.98 | T | X |
KOR D2 | 18-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.35 | -0.31 | -0.46 | H | 0.87 | -0.25 | 0.95 | B | X |
KOR D2 | 15-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 8 | -0.32 | -0.31 | -0.49 | H | -0.98 | -0.25 | 0.80 | B | X |
KOR D2 | 06-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 5 | -0.50 | -0.31 | -0.31 | H | 0.99 | 0.5 | 0.83 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 7 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 13%
Seoul E-Land FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
KOR D2 | 26-06-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 1 | -0.59 | -0.29 | -0.24 | 0.91 | 0.75 | 0.91 | T | ||
KOR D2 | 22-06-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 7 | -0.41 | -0.31 | -0.40 | 0.87 | 0 | 0.95 | T | ||
KOR D2 | 01-06-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 7 | -0.49 | -0.30 | -0.33 | 0.80 | 0.25 | -0.98 | T | ||
KOR D2 | 25-05-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.50 | -0.31 | -0.31 | 1.00 | 0.5 | 0.82 | T | ||
KOR D2 | 21-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 7 | -0.47 | -0.32 | -0.34 | 0.89 | 0.25 | 0.93 | X | ||
KOR D2 | 18-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 9 - 5 | -0.50 | -0.30 | -0.32 | 1.00 | 0.5 | 0.82 | T | ||
KOR D2 | 15-05-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 4 - 7 | -0.32 | -0.30 | -0.50 | 0.80 | -0.5 | -0.98 | T | ||
KOR D2 | 11-05-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.30 | -0.30 | -0.52 | 0.90 | -0.5 | 0.92 | T | ||
KOR D2 | 06-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 5 | -0.50 | -0.31 | -0.31 | H | 0.99 | 0.5 | 0.83 | T | X |
KOR D2 | 27-04-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 5 - 1 | -0.44 | -0.31 | -0.37 | 0.74 | 0 | -0.93 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 80%
Chungbuk Cheongju FC |
Chungbuk Cheongju FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
KOR D2 | 13-07-2024 | Chủ | Ansan Greeners FC | 6 Ngày |
KOR D2 | 20-07-2024 | Khách | Suwon Samsung Bluewings | 13 Ngày |
KOR D2 | 24-07-2024 | Chủ | Chungnam Asan | 17 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
KOR D2 | 14-07-2024 | Chủ | Seongnam FC | 7 Ngày |
KOR D2 | 21-07-2024 | Chủ | Cheonan City | 14 Ngày |
KOR D2 | 24-07-2024 | Khách | Gimpo FC | 17 Ngày |