Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[SWE Elitettan-2] Alingsas (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 18 | 5 | 1 | 66 | 16 | 59 | 2 | 75.0% |
12 | 9 | 2 | 1 | 37 | 9 | 29 | 1 | 75.0% |
12 | 9 | 3 | 0 | 29 | 7 | 30 | 2 | 75.0% |
6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 7 | 13 | 66.7% |
[SWE Elitettan-6] Mallbackens IF (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 9 | 5 | 10 | 31 | 31 | 32 | 6 | 37.5% |
12 | 3 | 3 | 6 | 15 | 16 | 12 | 12 | 25.0% |
12 | 6 | 2 | 4 | 16 | 15 | 20 | 5 | 50.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 10 | 7 | 33.3% |
Alingsas (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SW D1 | 27-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SW D1 | 02-09-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SW D1 | 01-07-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
SW D1 | 24-09-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 7 | - | - | - | H | - | - | - | ||
SW D1 | 21-05-22 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SW D1 | 14-08-21 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SW D1 | 01-05-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 7 | - | - | - | H | - | - | - | ||
SW D1 | 08-11-20 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | H | - | - | - | ||
SW D1 | 27-06-20 | 3 - 4 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 9 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:44% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Alingsas (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SW D1 | 21-09-24 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SW D1 | 15-09-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 1 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
SW D1 | 07-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
SW D1 | 31-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SW D1 | 24-08-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SW D1 | 18-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
SWEC-W | 14-08-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SW D1 | 10-08-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
SW D1 | 04-07-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
SW D1 | 29-06-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Mallbackens IF (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SW D1 | 21-09-24 | 1 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
SW D1 | 14-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SWEC-W | 11-09-24 | 1 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
SW D1 | 07-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SW D1 | 31-08-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SW D1 | 24-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SW D1 | 18-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SW D1 | 11-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SWEC-W | 07-08-24 | 1 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 30-07-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Alingsas (w) |
Alingsas (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SW D1 | 13-10-2024 | Chủ | Sunnana SK (W) | 8 Ngày |
SW D1 | 19-10-2024 | Khách | Sundsvalls DFF (W) | 14 Ngày |
SWEC-W | 24-10-2024 | Chủ | Lidkopings FK (W) | 19 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SW D1 | 12-10-2024 | Khách | IK Uppsala (W) | 7 Ngày |
SW D1 | 19-10-2024 | Chủ | Umea IK (W) | 14 Ngày |
SW D1 | 02-11-2024 | Chủ | Sundsvalls DFF (W) | 28 Ngày |