STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng ba bóng đá nữ Thuỵ Điển | 12-11-2023 13:00 | Alingsas (w) | ![]() ![]() | Lidkopings FK (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba bóng đá nữ Thuỵ Điển | 26-08-2023 12:00 | Hacken B (W) | ![]() ![]() | Alingsas (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba bóng đá nữ Thuỵ Điển | 13-08-2023 13:00 | Trelleborgs FF (w) | ![]() ![]() | Alingsas (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba bóng đá nữ Thuỵ Điển | 06-05-2023 12:00 | Alingsas (w) | ![]() ![]() | Sundsvalls DFF (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu