So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
0
-0.98
0.85
2.5
0.95
2.33
3.50
2.61
Live
0.91
0
0.91
-0.88
2.5
0.68
2.47
3.20
2.47
Run
0.02
-0.25
-0.18
-0.19
0.5
0.01
15.00
1.01
15.00
BET365Sớm
-0.97
0
0.78
0.90
2.75
0.90
2.60
3.40
2.35
Live
0.95
0
0.85
0.80
2.25
1.00
2.60
3.10
2.50
Run
0.90
0
0.90
-0.12
0.5
0.06
21.00
1.01
21.00
Mansion88Sớm
0.84
0
1.00
0.87
2.5
0.95
2.33
3.40
2.53
Live
-0.97
0
0.81
0.82
2.25
1.00
2.67
3.10
2.38
Run
-0.96
0
0.80
-0.16
0.5
0.06
8.20
1.14
8.20
188betSớm
0.81
0
-0.97
0.86
2.5
0.96
2.33
3.50
2.61
Live
0.84
0
1.00
-0.93
2.5
0.74
2.47
3.20
2.47
Run
0.06
-0.25
-0.20
-0.18
0.5
0.02
15.00
1.01
15.00
SbobetSớm
0.78
0
1.00
0.83
2.5
0.95
2.26
3.00
2.52
Live
0.92
0
0.88
0.83
2.25
0.95
2.49
2.94
2.44
Run
0.93
0
0.91
-0.21
0.5
0.07
12.00
1.04
13.00

Bên nào sẽ thắng?

SHB Da Nang
ChủHòaKhách
XM Hai Phong FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SHB Da NangSo Sánh Sức MạnhXM Hai Phong FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[VIE National Champion League-14] SHB Da Nang
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
131578228147.7%
6042484140.0%
711541441314.3%
613298616.7%
[VIE National Champion League-11] XM Hai Phong FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
143561416141121.4%
73139710842.9%
7043594120.0%
61231012516.7%

Thành tích đối đầu

SHB Da Nang            
Chủ - Khách
Hai PhongDa Nang
Da NangHai Phong
Hai PhongDa Nang
Hai PhongDa Nang
Da NangHai Phong
Da NangHai Phong
Da NangHai Phong
Hai PhongDa Nang
Da NangHai Phong
Da NangHai Phong
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VIE D124-06-230 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.69-0.27-0.16H0.891.000.93TX
VIE D104-09-220 - 2
(0 - 0)
10 - 2-0.37-0.30-0.45B0.78-0.25-0.96BX
VIE D105-08-221 - 0
(1 - 0)
2 - 5-0.62-0.27-0.23B0.860.750.96BX
VIE D112-04-210 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.39-0.32-0.41H0.970.000.85HX
VIE D110-10-201 - 0
(1 - 0)
3 - 12-0.60-0.27-0.25T0.880.750.88TX
VIE D126-09-201 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.57-0.28-0.27T0.960.750.80TX
VIE D113-07-191 - 1
(0 - 1)
6 - 4-0.54-0.27-0.31H0.910.500.85TX
VIE D114-04-191 - 1
(1 - 1)
2 - 8-0.56-0.28-0.27H0.770.500.99TX
VIE Cup31-03-190 - 1
(0 - 0)
6 - 3-0.45-0.29-0.38B0.990.250.77BX
VIE D107-07-182 - 1
(1 - 0)
9 - 5-0.47-0.29-0.36T0.910.250.85TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 10%

Thành tích gần đây

SHB Da Nang            
Chủ - Khách
Hoa BinhDa Nang
Da NangHoang Anh Gia Lai
Quang NamDa Nang
Da NangHong Linh Ha Tinh
Song Lam Nghe AnDa Nang
Da NangBinh Phuoc
Da NangQuang Nam
Da NangBinh Dinh
Da NangHong Linh Ha Tinh
Binh PhuocDa Nang
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VIE Cup19-10-240 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.20-0.27-0.65H1.00-0.750.76BX
VIE D103-10-241 - 1
(0 - 1)
6 - 4-0.47-0.30-0.33H0.890.250.93TX
VIE D129-09-243 - 2
(2 - 2)
2 - 7-0.43-0.32-0.36B-0.940.250.76BT
VIE D122-09-241 - 3
(1 - 2)
3 - 1-0.43-0.32-0.34B-0.960.250.80BT
VIE D115-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.43-0.32-0.35H-0.940.250.78TX
INT CF24-08-245 - 1
(3 - 1)
3 - 5-0.64-0.30-0.22T0.800.750.90TT
INT CF22-08-241 - 2
(0 - 0)
2 - 3---B--
INT CF18-08-242 - 0
(1 - 0)
1 - 2---T--
INT CF16-08-243 - 1
(3 - 0)
1 - 4---T--
VIE D229-06-241 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.55-0.32-0.28B0.830.50.87BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 43%

XM Hai Phong FC            
Chủ - Khách
Quang NamHai Phong
Hai PhongViettel FC
Thanh HoaHai Phong
Becamex Binh DuongHai Phong
Hai PhongCong An Ha Noi
Hoang Anh Gia LaiHai Phong
Hai PhongHanoi FC
Cong An Ha NoiHai Phong
Hai PhongBecamex Binh Duong
Viettel FCHai Phong
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VIE Cup20-10-242 - 4
(1 - 1)
5 - 3-0.53-0.30-0.330.900.50.80T
VIE D104-10-242 - 3
(1 - 3)
9 - 4-0.41-0.32-0.390.8200.94T
VIE D130-09-243 - 1
(0 - 1)
8 - 3-0.47-0.29-0.340.890.250.93T
VIE D121-09-241 - 1
(1 - 0)
3 - 8-0.39-0.29-0.410.9700.85X
VIE D115-09-241 - 1
(0 - 1)
1 - 7-0.38-0.29-0.43-0.9900.81X
VIE D130-06-242 - 1
(0 - 1)
10 - 3-0.63-0.26-0.240.810.750.95T
VIE D125-06-240 - 1
(0 - 0)
0 - 5-0.44-0.28-0.400.7800.98X
VIE D120-06-245 - 1
(1 - 1)
6 - 8-0.46-0.29-0.370.940.250.88T
VIE D116-06-243 - 1
(2 - 0)
14 - 1-0.59-0.27-0.260.910.750.91T
VIE D130-05-242 - 1
(0 - 1)
7 - 5-0.47-0.31-0.330.860.250.96T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 70%

SHB Da NangSo sánh số liệuXM Hai Phong FC
  • 15Tổng số ghi bàn15
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.5
  • 12Tổng số mất bàn21
  • 1.2Trung bình mất bàn2.1
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

SHB Da Nang
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
410325.0%Xem250.0%250.0%Xem
XM Hai Phong FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem0XemXem2XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
40220.0%Xem250.0%250.0%Xem
SHB Da Nang
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem0XemXem2XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem2XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
40220.0%Xem250.0%125.0%Xem
XM Hai Phong FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
410325.0%Xem125.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

SHB Da NangThời gian ghi bànXM Hai Phong FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    2
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    0
    Bàn thắng H1
    0
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
SHB Da NangChi tiết về HT/FTXM Hai Phong FC
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    2
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
SHB Da NangSố bàn thắng trong H1&H2XM Hai Phong FC
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    3
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
SHB Da Nang
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
VIE D103-11-2024KháchCong An Ha Noi7 Ngày
VIE D109-11-2024ChủBecamex Binh Duong13 Ngày
VIE D116-11-2024KháchNam Dinh FC20 Ngày
XM Hai Phong FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
VIE D101-11-2024ChủNam Dinh FC5 Ngày
VIE D109-11-2024KháchHanoi FC13 Ngày
VIE D114-11-2024KháchBinh Dinh18 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 7.7%Thắng21.4% [3]
  • [5] 38.5%Hòa35.7% [3]
  • [7] 53.8%Bại42.9% [6]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [4] 30.8%Hòa28.6% [4]
  • [2] 15.4%Bại21.4% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.62 
  • TB mất điểm
    1.69 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.31 
  • TB mất điểm
    0.62 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.14
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.64
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [4] 40.00%Hòa27.27% [3]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn36.36% [4]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

SHB Da Nang VS XM Hai Phong FC ngày 28-10-2024 - Thông tin đội hình