So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.95
-1
0.83
1.00
2.75
0.86
5.80
4.35
1.47
Live
-0.93
-1.25
0.81
0.90
3
0.97
6.90
4.95
1.36
Run
0.03
-0.25
-0.15
-0.14
5.5
0.02
351.00
11.00
1.01
BET365Sớm
-0.97
-1
0.83
1.00
2.75
0.85
5.50
4.00
1.50
Live
-0.98
-1.25
0.82
0.90
3
0.95
6.25
4.50
1.40
Run
-0.59
0
0.47
-0.16
5.5
0.10
501.00
26.00
1.01
Mansion88Sớm
-0.98
-1
0.84
0.99
2.75
0.85
5.70
4.20
1.50
Live
-0.99
-1.25
0.91
0.76
2.75
-0.86
6.40
4.70
1.41
Run
-0.71
0
0.63
-0.25
5.5
0.17
151.00
7.30
1.07
188betSớm
-0.94
-1
0.84
-0.99
2.75
0.87
5.80
4.35
1.47
Live
-0.94
-1.25
0.86
0.91
3
0.98
6.90
4.95
1.36
Run
0.04
-0.25
-0.14
-0.13
5.5
0.03
351.00
11.00
1.01
SbobetSớm
-0.97
-1
0.85
1.00
2.75
0.86
5.80
4.03
1.46
Live
-0.90
-1.25
0.82
0.88
3
-0.98
7.10
4.82
1.36
Run
-0.78
0
0.69
-0.20
5.5
0.12
255.00
12.00
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Konyaspor
ChủHòaKhách
Fenerbahce
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
KonyasporSo Sánh Sức MạnhFenerbahce
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 4T 1H 5B
    5T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[TUR Super League-14] Konyaspor
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2467113038251425.0%
113531615141527.3%
13328142311923.1%
63211441150.0%
[TUR Super League-2] Fenerbahce
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
231832602357278.3%
111001281130290.9%
12831321227266.7%
6312971050.0%

Thành tích đối đầu

Konyaspor            
Chủ - Khách
KonyasporFenerbahce
FenerbahceKonyaspor
FenerbahceKonyaspor
KonyasporFenerbahce
FenerbahceKonyaspor
KonyasporFenerbahce
KonyasporFenerbahce
FenerbahceKonyaspor
KonyasporFenerbahce
FenerbahceKonyaspor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TUR D106-05-240 - 0
(0 - 0)
2 - 12-0.15-0.21-0.71H0.95-1.250.93BX
TUR D110-01-247 - 1
(5 - 0)
7 - 0-0.79-0.18-0.11B-0.96-0.570.84BT
TUR D125-02-234 - 0
(2 - 0)
3 - 1-0.68-0.22-0.18B0.831.00-0.95BT
TUR D129-08-221 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.33-0.27-0.47T-0.97-0.250.85TX
TUR D120-03-222 - 1
(0 - 1)
11 - 2-0.48-0.29-0.31B0.840.25-0.96BT
TUR D130-10-212 - 1
(2 - 0)
7 - 5-0.33-0.28-0.46T0.96-0.250.92TT
TUR D108-03-210 - 3
(0 - 2)
2 - 2-0.27-0.28-0.53B1.00-0.500.88BT
TUR D107-11-200 - 2
(0 - 0)
13 - 4-0.67-0.24-0.19T0.891.000.93TX
TUR D114-03-201 - 0
(1 - 0)
0 - 5-0.34-0.32-0.46T0.90-0.250.92TX
TUR D126-10-195 - 1
(3 - 1)
2 - 2-0.64-0.24-0.20B-0.981.000.86BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Konyaspor            
Chủ - Khách
AlanyasporKonyaspor
KonyasporBursa Niluferspor AS
Caykur RizesporKonyaspor
KonyasporAntalyaspor
KonyasporKepez Belediyespor
Adana DemirsporKonyaspor
KonyasporHatayspor
GoztepeKonyaspor
KonyasporIstanbul Basaksehir
Elazig KarakocanKonyaspor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TUR D103-01-252 - 1
(1 - 0)
7 - 2-0.50-0.30-0.29B-0.990.50.87BT
TUR Cup17-12-241 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.86-0.17-0.09T0.9620.80TX
TUR D114-12-241 - 1
(1 - 0)
8 - 4-0.45-0.29-0.33H0.960.250.92TX
TUR D107-12-241 - 1
(1 - 0)
5 - 3-0.48-0.31-0.30H0.810.25-0.93TX
TUR Cup04-12-249 - 0
(5 - 0)
6 - 0-0.87-0.17-0.11T0.8720.83TT
TUR D130-11-240 - 1
(0 - 0)
1 - 10-0.32-0.28-0.48T-0.97-0.250.85TX
TUR D124-11-241 - 1
(1 - 0)
2 - 8-0.54-0.29-0.25H0.860.5-0.98TX
TUR D110-11-242 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.49-0.29-0.30B-0.960.50.84BX
TUR D103-11-243 - 2
(1 - 1)
2 - 3-0.42-0.30-0.36T0.790-0.92TT
TUR Cup29-10-240 - 4
(0 - 1)
2 - 4-0.06-0.11-0.98T0.95-2.750.75TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

Fenerbahce            
Chủ - Khách
FenerbahceHatayspor
EyupsporFenerbahce
FenerbahceIstanbul Basaksehir
FenerbahceAthletic Bilbao
Besiktas JKFenerbahce
FenerbahceGazisehir Gaziantep
Slavia PrahaFenerbahce
KayserisporFenerbahce
FenerbahceZenit St. Petersburg
FenerbahceSivasspor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TUR D105-01-252 - 1
(2 - 1)
7 - 1-0.90-0.12-0.06-0.962.50.84X
TUR D120-12-241 - 1
(1 - 1)
3 - 9-0.20-0.23-0.650.96-10.92X
TUR D115-12-243 - 1
(1 - 0)
14 - 0-0.76-0.20-0.130.971.50.91T
UEFA EL11-12-240 - 2
(0 - 2)
5 - 3-0.41-0.28-0.360.820-0.94X
TUR D107-12-241 - 0
(0 - 0)
1 - 3-0.30-0.27-0.510.93-0.50.95X
TUR D102-12-243 - 1
(1 - 1)
17 - 3-0.83-0.15-0.100.9720.91T
UEFA EL28-11-241 - 2
(1 - 1)
4 - 2-0.49-0.28-0.310.810.25-0.99T
TUR D123-11-242 - 6
(1 - 3)
10 - 5-0.18-0.22-0.680.84-1.25-0.96T
INT CF15-11-242 - 1
(1 - 1)
2 - 2-0.42-0.28-0.410.8300.93T
TUR D110-11-244 - 0
(1 - 0)
8 - 5-0.83-0.16-0.09-0.9520.83T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%

KonyasporSo sánh số liệuFenerbahce
  • 22Tổng số ghi bàn23
  • 2.2Trung bình ghi bàn2.3
  • 9Tổng số mất bàn11
  • 0.9Trung bình mất bàn1.1
  • 50.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Konyaspor
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem6XemXem1XemXem10XemXem35.3%XemXem8XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
620433.3%Xem116.7%583.3%Xem
Fenerbahce
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem9XemXem1XemXem7XemXem52.9%XemXem9XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Konyaspor
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem6XemXem2XemXem9XemXem35.3%XemXem6XemXem35.3%XemXem5XemXem29.4%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem2XemXem20%XemXem
630350.0%Xem00.0%233.3%Xem
Fenerbahce
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem10XemXem2XemXem5XemXem58.8%XemXem7XemXem41.2%XemXem8XemXem47.1%XemXem
8XemXem4XemXem2XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

KonyasporThời gian ghi bànFenerbahce
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    2
    0 Bàn
    6
    3
    1 Bàn
    1
    7
    2 Bàn
    2
    4
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    6
    12
    Bàn thắng H1
    8
    22
    Bàn thắng H2
ChủKhách
KonyasporChi tiết về HT/FTFenerbahce
  • 3
    8
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    3
    H/T
    6
    2
    H/H
    3
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
KonyasporSố bàn thắng trong H1&H2Fenerbahce
  • 0
    8
    Thắng 2+ bàn
    5
    3
    Thắng 1 bàn
    7
    4
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    3
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Konyaspor
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
TUR D119-01-2025ChủKasimpasa6 Ngày
TUR D126-01-2025KháchGalatasaray13 Ngày
TUR D102-02-2025ChủBodrumspor20 Ngày
Fenerbahce
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
TUR D119-01-2025KháchAdana Demirspor6 Ngày
UEFA EL23-01-2025ChủLyon10 Ngày
TUR D126-01-2025ChủGoztepe13 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Konyaspor

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 25.0%Thắng78.3% [18]
  • [7] 29.2%Hòa13.0% [18]
  • [11] 45.8%Bại8.7% [2]
  • Chủ/Khách
  • [3] 12.5%Thắng34.8% [8]
  • [5] 20.8%Hòa13.0% [3]
  • [3] 12.5%Bại4.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    38 
  • TB được điểm
    1.25 
  • TB mất điểm
    1.58 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    60
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    2.61
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.22
  • TB mất điểm
    0.48
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+40.00% [4]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [4] 40.00%Hòa10.00% [1]
  • [5] 50.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Konyaspor VS Fenerbahce ngày 14-01-2025 - Thông tin đội hình