STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | NK Interblock Ljubljana U19 | NK Olimpija Ljubljana | - | Cho thuê |
30-12-2012 | NK Olimpija Ljubljana | NK Bravo | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2013 | NK Bravo | NK Publikum Celje | - | Cho thuê |
29-06-2014 | NK Publikum Celje | NK Bravo | - | Kết thúc cho thuê |
07-08-2014 | NK Bravo | NK Olimpija Ljubljana | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
24-01-2017 | NK Olimpija Ljubljana | Empoli | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2019 | Empoli | Fenerbahce | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
12-09-2020 | Fenerbahce | Genoa | 0.18M € | Cho thuê |
29-06-2021 | Genoa | Fenerbahce | - | Kết thúc cho thuê |
29-08-2024 | Fenerbahce | Toulouse FC | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Toulouse FC | Fenerbahce | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá Pháp | 05-02-2025 19:45 | Toulouse FC | ![]() ![]() | Guingamp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 02-02-2025 14:00 | Toulouse FC | ![]() ![]() | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 26-01-2025 16:15 | Toulouse FC | ![]() ![]() | Montpellier Hérault SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 18-01-2025 20:05 | Lyon | ![]() ![]() | Toulouse FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Pháp | 15-01-2025 17:30 | Toulouse FC | ![]() ![]() | Stade Lavallois MFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 12-01-2025 16:15 | Toulouse FC | ![]() ![]() | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Pháp | 21-12-2024 14:30 | Hauts Lyonnais | ![]() ![]() | Toulouse FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 07-12-2024 16:00 | AS Monaco | ![]() ![]() | Toulouse FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 10-11-2024 16:00 | Stade Rennais FC | ![]() ![]() | Toulouse FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 27-10-2024 16:00 | Montpellier Hérault SC | ![]() ![]() | Toulouse FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 2 | 23/24 21/22 |
Turkish cup winner | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 2 | 22/23 21/22 |
Italian Serie B champion | 1 | 17/18 |
Slovenian champion | 1 | 15/16 |