[ROM Liga II-12] Ceahlaul Piatra Neamt |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 7 | 4 | 6 | 21 | 20 | 25 | 12 | 41.2% |
7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 8 | 10 | 15 | 42.9% |
10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 12 | 15 | 6 | 40.0% |
6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 7 | 11 | 50.0% |
[ROM Liga II-8] Arges |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 7 | 6 | 3 | 17 | 10 | 27 | 8 | 43.8% |
7 | 5 | 0 | 2 | 10 | 5 | 15 | 8 | 71.4% |
9 | 2 | 6 | 1 | 7 | 5 | 12 | 9 | 22.2% |
6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 4 | 12 | 50.0% |
Ceahlaul Piatra Neamt |
Chủ - Khách |
---|
ArgesCeahlaul Piatra Neamt |
Ceahlaul Piatra NeamtArges |
Ceahlaul Piatra NeamtArges |
ArgesCeahlaul Piatra Neamt |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D2 | 06-04-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ROM D2 | 23-11-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 6 | -0.37 | -0.32 | -0.42 | T | -0.97 | 0.00 | 0.79 | T | X |
ROM D1 | 12-05-07 | 1 - 1 (1 - 1) | - | -0.74 | -0.25 | -0.13 | H | 0.95 | -0.80 | 0.93 | T | X |
ROM D1 | 11-11-06 | 1 - 0 (1 - 0) | - | -0.53 | -0.33 | -0.26 | B | 0.73 | 0.25 | -0.85 | B | X |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 0%
Ceahlaul Piatra Neamt |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D2 | 02-11-24 | 2 - 4 (2 - 2) | 7 - 2 | -0.58 | -0.29 | -0.25 | T | 0.96 | 0.75 | 0.86 | T | T |
ROMC | 30-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.50 | -0.31 | -0.31 | H | 0.77 | 0.25 | 0.99 | T | X |
ROM D2 | 26-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 6 | -0.56 | -0.30 | -0.25 | B | -0.99 | 0.75 | 0.81 | B | T |
ROM D2 | 19-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 3 | -0.40 | -0.32 | -0.40 | T | 0.88 | 0 | 0.88 | T | T |
ROM D2 | 05-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.39 | -0.33 | -0.39 | H | 0.88 | 0 | 0.88 | H | X |
ROM D2 | 28-09-24 | 3 - 2 (2 - 2) | 5 - 4 | -0.44 | -0.35 | -0.36 | T | 1.00 | 0.25 | 0.70 | T | T |
ROM D2 | 20-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | -0.43 | -0.33 | -0.36 | T | 0.75 | 0 | -0.93 | T | X |
ROM D2 | 14-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.43 | -0.33 | -0.36 | B | 0.76 | 0 | -0.94 | B | X |
ROM D2 | 01-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
ROMC | 28-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 9 | -0.11 | -0.18 | -0.83 | T | 0.90 | -1.75 | 0.86 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%
Arges |
Chủ - Khách |
---|
ArgesFC Voluntari |
AfumatiArges |
ArgesUnirea Ungheni |
ArgesCFR Cluj |
ACS Viitorul SelimbarArges |
ArgesChindia Targoviste |
ArgesMuscel |
MetaloglobusArges |
ArgesCorvinul Hunedoara |
CS MioveniArges |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D2 | 21-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | -0.43 | -0.33 | -0.36 | 0.75 | 0 | -0.93 | X | ||
ROM D2 | 09-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | -0.33 | -0.33 | -0.45 | 0.82 | -0.25 | 0.94 | H | ||
ROM D2 | 02-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 11 - 6 | -0.65 | -0.28 | -0.20 | 0.79 | 0.75 | -0.97 | X | ||
ROMC | 29-10-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 1 - 8 | -0.21 | -0.28 | -0.64 | -0.99 | -0.75 | 0.81 | T | ||
ROM D2 | 25-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 0 | -0.37 | -0.33 | -0.41 | 0.98 | 0 | 0.78 | X | ||
ROM D2 | 18-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 1 | -0.57 | -0.31 | -0.24 | 1.00 | 0.75 | 0.76 | T | ||
INT CF | 11-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ROM D2 | 05-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 8 - 7 | -0.43 | -0.34 | -0.34 | -0.98 | 0.25 | 0.74 | T | ||
ROM D2 | 28-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.48 | -0.33 | -0.34 | 0.83 | 0.25 | 0.87 | X | ||
ROM D2 | 21-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 8 | -0.28 | -0.40 | -0.44 | 0.89 | -0.25 | 0.93 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Ceahlaul Piatra Neamt |
Ceahlaul Piatra Neamt |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ROMC | 04-12-2024 | Chủ | CFR Cluj | 6 Ngày |
ROM D2 | 07-12-2024 | Khách | AFC Metalul Buzau | 9 Ngày |
ROM D2 | 14-12-2024 | Chủ | Scolar Resita | 16 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ROMC | 04-12-2024 | Chủ | FC Botosani | 6 Ngày |
ROM D2 | 07-12-2024 | Chủ | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 9 Ngày |
ROM D2 | 14-12-2024 | Khách | Muscel | 16 Ngày |