STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
21-02-2013 | Sporting Suceava (- 2014) | FC Vaslui (- 2014) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | FC Vaslui (- 2014) | Gaz Metan Medias | - | Ký hợp đồng |
18-01-2015 | Gaz Metan Medias | ACS Foresta Suceava | - | Cho thuê |
29-06-2015 | ACS Foresta Suceava | Gaz Metan Medias | - | Kết thúc cho thuê |
22-01-2019 | Gaz Metan Medias | Academica Clinceni | - | Ký hợp đồng |
06-08-2020 | Academica Clinceni | Fotbal Club FCSB | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
14-07-2021 | Fotbal Club FCSB | CS Mioveni | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | CS Mioveni | Steaua Bucuresti | - | Ký hợp đồng |
12-01-2024 | CSA Steaua | CSM Ceahlaul Piatra Neamt | - | Ký hợp đồng |
12-01-2024 | Steaua Bucuresti | Ceahlaul Piatra Neamt | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Ceahlaul Piatra Neamt | Gloria 2018 Bistrita-Nasaud | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Romania | 06-12-2023 17:00 | Alexandria | ![]() ![]() | Steaua Bucuresti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 30-11-2023 15:30 | Steaua Bucuresti | ![]() ![]() | Corvinul Hunedoara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Romania | 01-11-2023 19:00 | Steaua Bucuresti | ![]() ![]() | FC Rapid 1923 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 26-10-2023 14:00 | Steaua Bucuresti | ![]() ![]() | Ceahlaul Piatra Neamt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Romania | 28-09-2023 13:15 | Steaua Bucuresti | ![]() ![]() | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 14-09-2023 17:30 | Concordia Chiajna | ![]() ![]() | Steaua Bucuresti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Romania | 30-08-2023 14:30 | Unirea Dej | ![]() ![]() | Steaua Bucuresti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 12-08-2023 09:00 | Steaua Bucuresti | ![]() ![]() | Metaloglobus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 08-08-2023 18:00 | Chindia Targoviste | ![]() ![]() | Steaua Bucuresti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 20-05-2023 11:45 | FC Botosani | ![]() ![]() | CS Mioveni | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian 2nd Division Champion | 1 | 15/16 |