So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.83
0.5
0.99
0.76
2
-0.96
1.83
3.15
3.90
Live
0.92
0.5
0.90
-
-
-
1.84
3.05
4.00
Run
-0.67
0.25
0.51
-0.62
0.5
0.44
5.70
1.18
9.90
BET365Sớm
-0.97
0.75
0.78
0.78
2
-0.97
1.75
3.40
4.00
Live
0.82
0.5
0.97
0.92
2
0.87
1.75
3.30
4.10
Run
0.37
0
-0.50
-0.22
0.5
0.15
7.50
1.12
11.00
Mansion88Sớm
0.82
0.5
0.94
0.72
2
-0.96
1.76
3.10
4.35
Live
0.79
0.5
-0.95
0.82
2
1.00
1.79
3.00
4.35
Run
-0.51
0.25
0.31
-0.28
0.5
0.15
4.45
1.26
9.90
188betSớm
0.84
0.5
1.00
0.77
2
-0.95
1.83
3.15
3.90
Live
0.93
0.5
0.91
-
-
-
1.84
3.05
4.00
Run
-0.64
0.25
0.50
-0.62
0.5
0.46
3.70
1.37
8.50
SbobetSớm
0.79
0.5
-0.97
0.77
2
-0.97
1.79
3.01
4.00
Live
0.84
0.5
1.00
-0.98
2
0.80
1.82
3.00
4.19
Run
-0.56
0.25
0.40
-0.36
0.5
0.18
4.70
1.28
7.80

Bên nào sẽ thắng?

FC Neftci Baku
ChủHòaKhách
Standard Sumgayit
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Neftci BakuSo Sánh Sức MạnhStandard Sumgayit
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AZE Premier League-6] FC Neftci Baku
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
24699223227625.0%
13544131419538.5%
11155918869.1%
6321851150.0%
[AZE Premier League-8] Standard Sumgayit
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
246414153322825.0%
12516111516841.7%
12138418688.3%
60420340.0%

Thành tích đối đầu

FC Neftci Baku            
Chủ - Khách
Standard SumgayitFC Neftci Baku
FC Neftci BakuStandard Sumgayit
FC Neftci BakuStandard Sumgayit
FC Neftci BakuStandard Sumgayit
Standard SumgayitFC Neftci Baku
Standard SumgayitFC Neftci Baku
FC Neftci BakuStandard Sumgayit
Standard SumgayitFC Neftci Baku
Standard SumgayitFC Neftci Baku
FC Neftci BakuStandard Sumgayit
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AZE D108-12-242 - 0
(2 - 0)
2 - 6-0.37-0.32-0.43B-0.970.000.79BX
AZE D128-09-241 - 1
(0 - 0)
8 - 2-0.63-0.29-0.21H0.830.750.93TX
AZE D107-04-241 - 1
(0 - 1)
6 - 2---H---
AZE CUP09-02-241 - 1
(1 - 1)
3 - 2-0.52-0.32-0.27H0.930.500.91TH
AZE D104-02-242 - 1
(2 - 0)
4 - 7-0.29-0.33-0.50B0.82-0.501.00BT
AZE CUP31-01-242 - 3
(0 - 3)
2 - 4-0.36-0.33-0.44T0.78-0.25-0.96TT
AZE D111-11-231 - 2
(1 - 0)
3 - 2-0.67-0.27-0.19B0.961.000.86HT
AZE D102-09-230 - 1
(0 - 0)
7 - 1-0.26-0.28-0.56T0.83-0.75-0.99TX
AZE D108-04-230 - 4
(0 - 1)
15 - 4-0.18-0.25-0.68T0.97-1.000.87TT
AZE D105-02-232 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.77-0.22-0.14T-0.98-0.670.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

FC Neftci Baku            
Chủ - Khách
Zira FKFC Neftci Baku
FK Kapaz GancaFC Neftci Baku
FC Neftci BakuSamaxı FC
Araz NakhchivanFC Neftci Baku
FC Neftci BakuSabah FK Baku
Turan TovuzFC Neftci Baku
FC Neftci BakuFK Kapaz Ganca
Standard SumgayitFC Neftci Baku
FC Neftci BakuDifai Agsu FK
FC Neftci BakuQarabag
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AZE D110-02-251 - 2
(0 - 0)
5 - 6-0.60-0.29-0.21T0.870.750.95TT
AZE CUP05-02-250 - 2
(0 - 1)
7 - 3-0.24-0.27-0.63T0.90-0.750.80TX
AZE D131-01-251 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.63-0.27-0.22T0.800.750.96TX
AZE D126-01-252 - 1
(1 - 0)
5 - 5-0.51-0.32-0.29B0.960.50.80BT
AZE D119-01-251 - 1
(0 - 0)
1 - 5-0.43-0.31-0.41H0.8100.89HX
AZE D121-12-241 - 1
(0 - 1)
4 - 1-0.45-0.32-0.34H0.950.250.87TX
AZE D115-12-242 - 1
(2 - 0)
3 - 3-0.67-0.25-0.20T0.9310.89TT
AZE D108-12-242 - 0
(2 - 0)
2 - 6-0.37-0.32-0.43B-0.9700.79BX
AZE CUP04-12-246 - 0
(3 - 0)
5 - 1---T--
AZE D101-12-240 - 3
(0 - 1)
2 - 8-0.15-0.22-0.75B0.97-1.250.85BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

Standard Sumgayit            
Chủ - Khách
Samaxı FCStandard Sumgayit
Sabah FK BakuStandard Sumgayit
Standard SumgayitAraz Nakhchivan
Sabah FK BakuStandard Sumgayit
Standard SumgayitSabail
FK Kapaz GancaStandard Sumgayit
QarabagStandard Sumgayit
Standard SumgayitFC Neftci Baku
Standard SumgayitFK MOIK Baku
Zira FKStandard Sumgayit
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AZE D109-02-251 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.45-0.33-0.340.950.250.87X
AZE CUP05-02-250 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.51-0.32-0.320.730.250.97X
AZE D101-02-250 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.29-0.34-0.470.91-0.250.85X
AZE D125-01-250 - 0
(0 - 0)
7 - 0-0.70-0.25-0.150.801-0.98X
AZE D118-01-250 - 2
(0 - 0)
3 - 2-0.56-0.31-0.270.770.50.93X
AZE D120-12-240 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.34-0.30-0.480.91-0.250.85X
AZE D116-12-245 - 0
(3 - 0)
5 - 1-0.85-0.17-0.100.9920.83T
AZE D108-12-242 - 0
(2 - 0)
2 - 6-0.37-0.32-0.43B-0.9700.79BX
AZE CUP04-12-241 - 1
(1 - 0)
6 - 2-0.79-0.22-0.140.901.50.80X
AZE D130-11-244 - 1
(1 - 1)
2 - 3-0.56-0.32-0.240.780.5-0.96T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 20%

FC Neftci BakuSo sánh số liệuStandard Sumgayit
  • 16Tổng số ghi bàn4
  • 1.6Trung bình ghi bàn0.4
  • 11Tổng số mất bàn13
  • 1.1Trung bình mất bàn1.3
  • 50.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 20.0%TL hòa50.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Neftci Baku
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem6XemXem2XemXem12XemXem30%XemXem9XemXem45%XemXem10XemXem50%XemXem
10XemXem3XemXem2XemXem5XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
10XemXem3XemXem0XemXem7XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
632150.0%Xem350.0%350.0%Xem
Standard Sumgayit
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem10XemXem0XemXem11XemXem47.6%XemXem6XemXem28.6%XemXem14XemXem66.7%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem
10XemXem3XemXem0XemXem7XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
620433.3%Xem116.7%583.3%Xem
FC Neftci Baku
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem7XemXem2XemXem11XemXem35%XemXem9XemXem45%XemXem6XemXem30%XemXem
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem
10XemXem3XemXem0XemXem7XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem
641166.7%Xem350.0%233.3%Xem
Standard Sumgayit
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem9XemXem6XemXem6XemXem42.9%XemXem9XemXem42.9%XemXem12XemXem57.1%XemXem
11XemXem4XemXem3XemXem4XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
10XemXem5XemXem3XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
613216.7%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Neftci BakuThời gian ghi bànStandard Sumgayit
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 21
    20
    0 Bàn
    2
    2
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    2
    Bàn thắng H1
    1
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Neftci BakuChi tiết về HT/FTStandard Sumgayit
  • 0
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    16
    15
    H/H
    2
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    2
    4
    B/B
ChủKhách
FC Neftci BakuSố bàn thắng trong H1&H2Standard Sumgayit
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    18
    15
    Hòa
    1
    3
    Mất 1 bàn
    3
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Neftci Baku
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AZE CUP27-02-2025ChủFK Kapaz Ganca6 Ngày
AZE D101-03-2025KháchFK Kapaz Ganca8 Ngày
AZE D108-03-2025ChủTuran Tovuz15 Ngày
Standard Sumgayit
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AZE CUP27-02-2025ChủSabah FK Baku6 Ngày
AZE D101-03-2025ChủQarabag8 Ngày
AZE D108-03-2025ChủFK Kapaz Ganca15 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 25.0%Thắng25.0% [6]
  • [9] 37.5%Hòa16.7% [6]
  • [9] 37.5%Bại58.3% [14]
  • Chủ/Khách
  • [5] 20.8%Thắng4.2% [1]
  • [4] 16.7%Hòa12.5% [3]
  • [4] 16.7%Bại33.3% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    32 
  • TB được điểm
    0.92 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.54 
  • TB mất điểm
    0.58 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    33
  • TB được điểm
    0.63
  • TB mất điểm
    1.38
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.46
  • TB mất điểm
    0.63
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [4] 44.44%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 22.22%Hòa30.00% [3]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

FC Neftci Baku VS Standard Sumgayit ngày 21-02-2025 - Thông tin đội hình