STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Fehérvár FC Youth | Fehérvár FC U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Fehérvár FC U17 | Fehérvár FC U19 | - | Ký hợp đồng |
28-07-2011 | Fehérvár FC U19 | Puskás Akadémia FC U19 | - | Ký hợp đồng |
06-08-2012 | Puskás Akadémia FC U19 | Fehérvár FC II | - | Ký hợp đồng |
07-07-2013 | Fehérvár FC II | Puskas Akademia FC | - | Ký hợp đồng |
13-07-2015 | Puskas Akademia FC | Diosgyor VTK | - | Ký hợp đồng |
12-02-2020 | Diosgyor VTK | Slask Wroclaw | - | Ký hợp đồng |
01-09-2022 | Slask Wroclaw | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | - | Ký hợp đồng |
22-07-2023 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | FC Neftci Baku | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
06-01-2025 | FC Neftci Baku | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 14-02-2025 15:00 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | ![]() ![]() | Hermannstadt | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 17-01-2025 15:00 | FC Unirea 2004 Slobozia | ![]() ![]() | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 17-08-2023 18:00 | Besiktas JK | ![]() ![]() | FC Neftci Baku | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 10-08-2023 17:00 | FC Neftci Baku | ![]() ![]() | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-08-2023 17:00 | FC Neftci Baku | ![]() ![]() | FK Zeljeznicar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 27-07-2023 19:00 | FK Zeljeznicar | ![]() ![]() | FC Neftci Baku | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 14-07-2023 18:30 | FC Rapid 1923 | ![]() ![]() | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 28-05-2023 18:00 | CS Universitatea Craiova | ![]() ![]() | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian Super Cup winner | 1 | 23/24 |
Romanian cup winner | 1 | 22/23 |