So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.77
0
-0.95
0.85
2.25
0.95
2.30
3.25
2.66
Live
0.94
0.25
0.94
-0.98
2.25
0.84
2.21
3.15
3.00
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.16
1.5
0.02
21.00
15.00
1.01
BET365Sớm
0.95
0.25
0.90
-0.97
2.5
0.83
2.20
3.40
3.10
Live
0.87
0.25
0.97
-0.98
2.25
0.82
2.15
3.30
3.25
Run
0.50
0
-0.61
-0.11
1.5
0.05
23.00
1.02
23.00
Mansion88Sớm
0.76
0
-0.96
0.85
2.25
0.95
2.30
3.20
2.68
Live
0.91
0.25
0.99
0.99
2.25
0.89
2.23
3.20
2.95
Run
0.65
0
-0.78
-0.15
1.5
0.06
150.00
7.20
1.05
188betSớm
0.78
0
-0.94
0.86
2.25
0.96
2.30
3.25
2.66
Live
0.93
0.25
0.97
-0.93
2.25
0.81
2.20
3.15
3.05
Run
-0.18
0.25
0.08
-0.18
1.5
0.06
29.00
12.00
1.02
SbobetSớm
0.78
0
-0.96
0.85
2.25
0.95
2.33
2.97
2.66
Live
0.98
0.25
0.92
-0.98
2.25
0.86
2.18
3.08
3.13
Run
0.54
0
-0.66
-0.17
1.5
0.05
300.00
6.70
1.03

Bên nào sẽ thắng?

Grimsby Town
ChủHòaKhách
Gillingham
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Grimsby TownSo Sánh Sức MạnhGillingham
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 57%So Sánh Đối Đầu43%
  • Tất cả
  • 3T 2H 2B
    2T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG EFL League Two-8] Grimsby Town
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3216313464851850.0%
168262525261250.0%
16817212325550.0%
62131011733.3%
[ENG EFL League Two-19] Gillingham
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3198142633351929.0%
156271716201940.0%
16367917151518.8%
611439416.7%

Thành tích đối đầu

Grimsby Town            
Chủ - Khách
GillinghamGrimsby Town
GillinghamGrimsby Town
Grimsby TownGillingham
GillinghamGrimsby Town
Grimsby TownGillingham
Grimsby TownGillingham
GillinghamGrimsby Town
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L201-10-240 - 1
(0 - 1)
6 - 3-0.50-0.30-0.31T0.990.500.83TX
ENG L216-03-241 - 1
(1 - 1)
4 - 2-0.50-0.31-0.31H-0.980.500.80TX
ENG L202-09-232 - 0
(2 - 0)
6 - 4-0.42-0.32-0.38T0.800.00-0.98TX
ENG L214-02-232 - 1
(0 - 0)
5 - 3-0.42-0.32-0.37B0.790.00-0.97BT
ENG L213-09-221 - 1
(1 - 1)
5 - 5-0.52-0.32-0.28H0.910.500.91TX
ENG L221-03-093 - 0
(1 - 0)
- -0.30-0.31-0.47T0.99-0.250.90TT
ENG L206-09-083 - 0
(1 - 0)
- -0.59-0.29-0.24B0.810.50-0.92BT

Thống kê 7 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:43% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 43%

Thành tích gần đây

Grimsby Town            
Chủ - Khách
Grimsby TownChesterfield
Bradford CityGrimsby Town
Accrington StanleyGrimsby Town
Grimsby TownPort Vale
Grimsby TownHarrogate Town
Swindon TownGrimsby Town
Grimsby TownCrewe Alexandra
MorecambeGrimsby Town
Grimsby TownAccrington Stanley
Grimsby TownColchester United
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L218-01-251 - 1
(1 - 1)
4 - 11-0.38-0.29-0.44H-0.9600.78HX
ENG L204-01-253 - 1
(1 - 0)
8 - 2-0.55-0.30-0.27B0.820.51.00BT
ENG L201-01-253 - 2
(1 - 2)
1 - 10-0.44-0.30-0.38B-0.950.250.77BT
ENG L229-12-243 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.35-0.30-0.46T0.85-0.250.97TT
ENG L226-12-242 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.58-0.29-0.25T0.940.750.88TT
ENG L221-12-243 - 1
(2 - 0)
5 - 4-0.46-0.30-0.36B0.940.250.88BT
ENG L214-12-240 - 2
(0 - 0)
4 - 4-0.40-0.31-0.41B0.9300.89BX
ENG L207-12-240 - 3
(0 - 2)
4 - 3-0.41-0.30-0.41T0.8900.93TT
ENG L203-12-245 - 2
(4 - 0)
6 - 5-0.46-0.30-0.36T0.980.250.84TT
ENG L223-11-240 - 1
(0 - 0)
6 - 6-0.41-0.30-0.41B0.9000.92BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 70%

Gillingham            
Chủ - Khách
GillinghamDoncaster Rovers
GillinghamBromley
AFC WimbledonGillingham
Colchester UnitedGillingham
GillinghamCheltenham Town
Milton Keynes DonsGillingham
GillinghamSalford City
BromleyGillingham
GillinghamHarrogate Town
Stevenage BoroughGillingham
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L218-01-250 - 1
(0 - 1)
3 - 6-0.33-0.31-0.491.00-0.250.82X
ENG L202-01-250 - 3
(0 - 2)
10 - 1-0.44-0.32-0.36-0.950.250.77T
ENG L230-12-241 - 0
(0 - 0)
1 - 7-0.56-0.30-0.25-0.990.750.81X
ENG L226-12-242 - 0
(1 - 0)
3 - 2-0.51-0.31-0.300.980.50.84X
ENG L220-12-242 - 2
(1 - 1)
5 - 1-0.47-0.32-0.340.880.250.94T
ENG L214-12-240 - 1
(0 - 0)
3 - 1-0.54-0.30-0.280.860.50.96X
ENG L207-12-241 - 0
(0 - 0)
1 - 2-0.48-0.33-0.310.820.251.00X
ENG L204-12-242 - 1
(0 - 0)
5 - 5-0.46-0.30-0.360.990.250.83T
ENG L223-11-241 - 2
(0 - 0)
5 - 3-0.63-0.28-0.220.860.750.96T
ENG JPT12-11-241 - 1
(0 - 1)
7 - 4-0.65-0.24-0.210.9610.86X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Grimsby TownSo sánh số liệuGillingham
  • 18Tổng số ghi bàn7
  • 1.8Trung bình ghi bàn0.7
  • 16Tổng số mất bàn14
  • 1.6Trung bình mất bàn1.4
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Grimsby Town
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem12XemXem2XemXem12XemXem46.2%XemXem16XemXem61.5%XemXem9XemXem34.6%XemXem
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem9XemXem69.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
621333.3%Xem583.3%116.7%Xem
Gillingham
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem10XemXem1XemXem13XemXem41.7%XemXem8XemXem33.3%XemXem16XemXem66.7%XemXem
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem2XemXem18.2%XemXem9XemXem81.8%XemXem
610516.7%Xem233.3%466.7%Xem
Grimsby Town
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem12XemXem5XemXem9XemXem46.2%XemXem11XemXem42.3%XemXem7XemXem26.9%XemXem
13XemXem6XemXem4XemXem3XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem2XemXem15.4%XemXem
621333.3%Xem350.0%116.7%Xem
Gillingham
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem7XemXem4XemXem13XemXem29.2%XemXem5XemXem20.8%XemXem11XemXem45.8%XemXem
13XemXem3XemXem2XemXem8XemXem23.1%XemXem4XemXem30.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem1XemXem9.1%XemXem6XemXem54.5%XemXem
621333.3%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Grimsby TownThời gian ghi bànGillingham
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    10
    0 Bàn
    11
    11
    1 Bàn
    6
    2
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    15
    7
    Bàn thắng H1
    16
    15
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Grimsby TownChi tiết về HT/FTGillingham
  • 7
    4
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    4
    5
    H/T
    5
    6
    H/H
    3
    4
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    6
    5
    B/B
ChủKhách
Grimsby TownSố bàn thắng trong H1&H2Gillingham
  • 3
    3
    Thắng 2+ bàn
    9
    6
    Thắng 1 bàn
    5
    7
    Hòa
    4
    6
    Mất 1 bàn
    6
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Grimsby Town
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG L201-02-2025KháchBromley4 Ngày
ENG L208-02-2025ChủCarlisle United11 Ngày
ENG L215-02-2025KháchDoncaster Rovers18 Ngày
Gillingham
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG L201-02-2025ChủNotts County4 Ngày
ENG L208-02-2025KháchBarrow11 Ngày
ENG L215-02-2025ChủCrewe Alexandra18 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [16] 50.0%Thắng29.0% [9]
  • [3] 9.4%Hòa25.8% [9]
  • [13] 40.6%Bại45.2% [14]
  • Chủ/Khách
  • [8] 25.0%Thắng9.7% [3]
  • [2] 6.3%Hòa19.4% [6]
  • [6] 18.8%Bại22.6% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    46 
  • Bàn thua
    48 
  • TB được điểm
    1.44 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    0.78 
  • TB mất điểm
    0.78 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    33
  • TB được điểm
    0.84
  • TB mất điểm
    1.06
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.55
  • TB mất điểm
    0.52
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 22.22%Hòa54.55% [6]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Grimsby Town VS Gillingham ngày 29-01-2025 - Thông tin đội hình