STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Wrexham U18 | Wrexham | - | Ký hợp đồng |
26-07-2019 | Wrexham | AFC Telford United | - | Cho thuê |
05-09-2019 | AFC Telford United | Wrexham | - | Kết thúc cho thuê |
03-12-2019 | Wrexham | Tamworth | - | Cho thuê |
31-12-2019 | Tamworth | Wrexham | - | Kết thúc cho thuê |
08-01-2020 | Wrexham | Gainsborough Trinity | - | Cho thuê |
08-02-2020 | Gainsborough Trinity | Wrexham | - | Kết thúc cho thuê |
30-05-2020 | Radcliffe FC | Wrexham | - | Kết thúc cho thuê |
03-08-2020 | Wrexham | Curzon Ashton FC | - | Ký hợp đồng |
01-02-2021 | Curzon Ashton FC | Connahs Quay Nomads FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Connahs Quay Nomads FC | Southport FC | - | Ký hợp đồng |
31-01-2022 | Southport FC | Blackpool | - | Ký hợp đồng |
01-02-2022 | Blackpool | Southport FC | - | Cho thuê |
30-05-2022 | Southport FC | Blackpool | - | Kết thúc cho thuê |
14-08-2022 | Blackpool | Accrington Stanley | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Accrington Stanley | Blackpool | - | Kết thúc cho thuê |
11-01-2024 | Blackpool | Grimsby Town | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 22-02-2025 15:00 | Grimsby Town | ![]() ![]() | Fleetwood Town | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 15-02-2025 12:30 | Doncaster Rovers | ![]() ![]() | Grimsby Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 08-02-2025 15:00 | Grimsby Town | ![]() ![]() | Carlisle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 01-02-2025 15:00 | Bromley | ![]() ![]() | Grimsby Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 28-01-2025 19:45 | Grimsby Town | ![]() ![]() | Gillingham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 29-12-2024 15:00 | Grimsby Town | ![]() ![]() | Port Vale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 14-12-2024 15:00 | Grimsby Town | ![]() ![]() | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 03-12-2024 19:45 | Grimsby Town | ![]() ![]() | Accrington Stanley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 12-11-2024 19:00 | Chesterfield | ![]() ![]() | Grimsby Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 09-11-2024 15:00 | AFC Wimbledon | ![]() ![]() | Grimsby Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Welsh Champion | 1 | 20/21 |