[GUA Liga Nacional-7] Xelaju MC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | 11 | 9 | 5 | 41 | 18 | 42 | 7 | 44.0% |
13 | 9 | 4 | 0 | 32 | 8 | 31 | 3 | 69.2% |
12 | 2 | 5 | 5 | 9 | 10 | 11 | 10 | 16.7% |
6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 4 | 11 | 50.0% |
[GUA Liga Nacional-10] Antigua GFC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 11 | 6 | 7 | 45 | 35 | 39 | 10 | 45.8% |
12 | 8 | 2 | 2 | 31 | 13 | 26 | 8 | 66.7% |
12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 22 | 13 | 11 | 25.0% |
6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 7 | 7 | 16.7% |
Xelaju MC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GUA D1 | 22-09-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 5 - 4 | -0.59 | -0.33 | -0.23 | T | 0.95 | 0.75 | 0.75 | T | T |
GUA D1 | 14-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 11 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
GUA D1 | 05-11-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 0 | -0.52 | -0.33 | -0.31 | B | 0.94 | 0.50 | 0.76 | B | X |
GUA D1 | 28-05-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
GUA D1 | 25-05-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | B | - | - | - | ||
GUA D1 | 23-04-23 | 1 - 3 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
GUA D1 | 26-02-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
GUA D1 | 02-10-22 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
GUA D1 | 31-07-22 | 2 - 2 (2 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
GUA D1 | 20-03-22 | 6 - 0 (2 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Xelaju MC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GUA D1 | 02-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
GUA D1 | 28-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.45 | -0.35 | -0.35 | H | 0.95 | 0.25 | 0.75 | T | X |
GUA D1 | 24-11-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 6 - 1 | -0.67 | -0.30 | -0.18 | T | 0.70 | 0.75 | 1.00 | T | T |
GUA D1 | 10-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
GUA D1 | 02-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.44 | -0.34 | -0.36 | B | 0.98 | 0.25 | 0.72 | B | X |
GUA D1 | 27-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | -0.84 | -0.22 | -0.10 | T | 0.85 | 1.5 | 0.85 | T | X |
GUA D1 | 20-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 1 | -0.39 | -0.36 | -0.40 | T | 0.86 | 0 | 0.84 | T | T |
GUA D1 | 14-10-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 8 - 2 | -0.47 | -0.37 | -0.31 | T | 0.88 | 0.25 | 0.82 | T | T |
GUA D1 | 06-10-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
GUA D1 | 28-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.49 | -0.35 | -0.31 | H | 0.77 | 0.25 | 0.93 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 43%
Antigua GFC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GUA D1 | 01-12-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 9 - 2 | -0.71 | -0.27 | -0.17 | 0.75 | 1 | 0.95 | T | ||
GUA D1 | 29-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | -0.44 | -0.35 | -0.37 | 0.69 | 0 | -0.99 | X | ||
GUA D1 | 24-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GUA D1 | 20-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.51 | -0.32 | -0.32 | 0.96 | 0.5 | 0.74 | X | ||
GUA D1 | 17-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 9 | -0.48 | -0.31 | -0.36 | 0.89 | 0.25 | 0.81 | X | ||
GUA D1 | 14-11-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
GUA D1 | 10-11-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 11 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
GUA D1 | 07-11-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 7 - 2 | -0.61 | -0.31 | -0.23 | 0.86 | 0.75 | 0.84 | T | ||
GUA D1 | 03-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
CNCF CACup | 31-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 7 | -0.66 | -0.27 | -0.20 | 0.96 | 1 | 0.80 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
Xelaju MC |
Xelaju MC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |