STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-2006 | San Francisco | Union Deportivo Universitario | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2007 | Union Deportivo Universitario | Chepo FC | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2010 | Chepo FC | CD Arabe Unido | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-08-2011 | CD Arabe Unido | Chepo FC | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
02-01-2013 | Chepo FC | Heredia | - | Cho thuê |
30-06-2013 | Heredia | Chepo FC | - | Kết thúc cho thuê |
01-07-2013 | Chepo FC | Heredia | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2014 | Heredia | Coatepeque | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2015 | Coatepeque | Platense FC | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
02-02-2017 | Platense FC | Costa del Este | Free | Chuyển nhượng tự do |
13-02-2017 | Costa del Este | Real Cartagena | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2017 | Real Cartagena | Marathón | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
17-01-2018 | Marathon | Union Deportivo Universitario | Unknown | Không xác định |
01-07-2018 | Union Deportivo Universitario | Guastatoya | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2019 | Guastatoya | C.S.D. Comunicaciones | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu