So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
-0.75
0.82
0.83
2.25
0.97
4.75
3.60
1.58
Live
1.00
-0.75
0.82
0.83
2.25
0.97
4.75
3.60
1.58
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.88
-0.75
0.96
0.91
2.25
0.91
4.45
3.55
1.62
Live
0.99
-0.75
0.85
0.91
2.25
0.91
4.45
3.55
1.62
Run
0.37
-0.25
-0.53
-0.58
2.5
0.40
24.00
4.75
1.15
188betSớm
-
-
-
0.85
2.25
0.97
-
-
-
Live
-
-
-
0.85
2.25
0.97
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.90
-0.75
0.94
0.92
2.25
0.90
4.56
3.35
1.65
Live
0.90
-0.75
0.94
0.92
2.25
0.90
4.56
3.35
1.65
Run
-0.58
0
0.42
-0.54
2.5
0.36
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

BATE Borisov
ChủHòaKhách
Neman Grodno
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
BATE BorisovSo Sánh Sức MạnhNeman Grodno
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BLR Premier League-8] BATE Borisov
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3011712383840836.7%
15645272222940.0%
15537111618933.3%
64111071366.7%
[BLR Premier League-2] Neman Grodno
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
302055451965266.7%
15112221835273.3%
15933241130160.0%
64201021466.7%

Thành tích đối đầu

BATE Borisov            
Chủ - Khách
Neman GrodnoBATE Borisov
Neman GrodnoBATE Borisov
BATE BorisovNeman Grodno
Neman GrodnoBATE Borisov
BATE BorisovNeman Grodno
Neman GrodnoBATE Borisov
BATE BorisovNeman Grodno
Neman GrodnoBATE Borisov
BATE BorisovNeman Grodno
Neman GrodnoBATE Borisov
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BLR D115-06-241 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.65-0.27-0.21B-0.991.000.75HX
INT CF31-01-243 - 2
(2 - 1)
7 - 4-0.47-0.30-0.35B0.960.250.86BT
BLR D126-11-233 - 2
(1 - 1)
5 - 5-0.39-0.32-0.41T0.970.000.85TT
BLR D101-07-230 - 1
(0 - 1)
6 - 1-0.43-0.32-0.37T0.750.00-0.99TX
BLR CUP10-05-230 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.46-0.31-0.34H0.910.250.91TX
BLR CUP19-04-231 - 1
(0 - 0)
- -0.34-0.30-0.48H0.98-0.250.84BX
BLR D124-10-222 - 1
(1 - 0)
3 - 2-0.59-0.28-0.25T0.910.750.91TT
BLR D125-06-220 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.30-0.31-0.52H0.88-0.500.94BX
BLR CUP27-04-222 - 0
(1 - 0)
- -0.68-0.27-0.20T0.901.000.80TX
BLR CUP06-04-222 - 1
(0 - 1)
- -0.32-0.31-0.49B0.96-0.250.80BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

BATE Borisov            
Chủ - Khách
Slutsksakhar SlutskBATE Borisov
BATE BorisovArsenal Dzyarzhynsk
BATE BorisovFC Gomel
Slavia MozyrBATE Borisov
BATE BorisovShakhter Soligorsk
FK Isloch MinskBATE Borisov
BATE BorisovFK Vitebsk
Dnepr MogilevBATE Borisov
BATE BorisovFC Torpedo Zhodino
FC GomelBATE Borisov
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BLR D126-10-240 - 1
(0 - 0)
4 - 3---T--
BLR D120-10-243 - 2
(1 - 1)
5 - 4-0.55-0.29-0.28T0.840.50.98TT
INT CF12-10-240 - 1
(0 - 1)
- ---B--
BLR D105-10-242 - 3
(0 - 2)
7 - 3-0.43-0.33-0.36T0.750-0.93TT
BLR D127-09-241 - 1
(0 - 0)
5 - 8-0.58-0.27-0.26H0.910.750.91TX
BLR D122-09-241 - 2
(1 - 1)
3 - 10---T--
BLR D115-09-241 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.44-0.31-0.36T-0.990.250.75TX
BLR D101-09-241 - 1
(1 - 1)
1 - 7-0.25-0.29-0.61H0.85-0.750.85BX
BLR D125-08-241 - 2
(0 - 1)
2 - 3-0.29-0.33-0.50B0.82-0.51.00BT
BLR D118-08-242 - 0
(1 - 0)
0 - 3-0.43-0.30-0.39B0.8300.99BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 43%

Neman Grodno            
Chủ - Khách
Dinamo BrestNeman Grodno
Neman GrodnoSlutsksakhar Slutsk
Arsenal DzyarzhynskNeman Grodno
Neman GrodnoSlavia Mozyr
Naftan NovopolockNeman Grodno
Shakhter SoligorskNeman Grodno
Neman GrodnoFK Isloch Minsk
FK VitebskNeman Grodno
Neman GrodnoDnepr Mogilev
FC Torpedo ZhodinoNeman Grodno
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BLR D126-10-242 - 2
(1 - 0)
2 - 6-----
BLR D119-10-242 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.78-0.22-0.130.961.50.80X
BLR D106-10-240 - 4
(0 - 3)
8 - 4-0.18-0.26-0.680.94-10.88T
BLR D129-09-241 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.70-0.26-0.190.7610.94X
BLR D125-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 10-0.11-0.21-0.800.92-1.50.90X
BLR D121-09-240 - 1
(0 - 0)
2 - 9-----
BLR D114-09-240 - 3
(0 - 2)
13 - 3-0.69-0.26-0.170.8810.94T
BLR D131-08-240 - 1
(0 - 1)
2 - 0-0.28-0.31-0.530.88-0.50.88X
BLR D125-08-243 - 1
(1 - 1)
9 - 1-0.87-0.18-0.100.761.750.94T
BLR D117-08-241 - 4
(0 - 0)
3 - 1-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 43%

BATE BorisovSo sánh số liệuNeman Grodno
  • 13Tổng số ghi bàn18
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.8
  • 12Tổng số mất bàn7
  • 1.2Trung bình mất bàn0.7
  • 50.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

BATE Borisov
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem9XemXem1XemXem13XemXem39.1%XemXem5XemXem21.7%XemXem18XemXem78.3%XemXem
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
11XemXem3XemXem1XemXem7XemXem27.3%XemXem1XemXem9.1%XemXem10XemXem90.9%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Neman Grodno
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem9XemXem3XemXem8XemXem45%XemXem6XemXem30%XemXem14XemXem70%XemXem
11XemXem3XemXem3XemXem5XemXem27.3%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
BATE Borisov
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem7XemXem2XemXem14XemXem30.4%XemXem9XemXem39.1%XemXem9XemXem39.1%XemXem
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
11XemXem3XemXem1XemXem7XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
612316.7%Xem466.7%233.3%Xem
Neman Grodno
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem6XemXem1XemXem13XemXem30%XemXem8XemXem40%XemXem6XemXem30%XemXem
11XemXem2XemXem0XemXem9XemXem18.2%XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem
630350.0%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

BATE BorisovThời gian ghi bànNeman Grodno
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    9
    0 Bàn
    9
    9
    1 Bàn
    1
    5
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    8
    10
    Bàn thắng H1
    14
    19
    Bàn thắng H2
ChủKhách
BATE BorisovChi tiết về HT/FTNeman Grodno
  • 3
    5
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    4
    10
    H/T
    8
    5
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    7
    4
    B/B
ChủKhách
BATE BorisovSố bàn thắng trong H1&H2Neman Grodno
  • 3
    5
    Thắng 2+ bàn
    4
    10
    Thắng 1 bàn
    10
    6
    Hòa
    4
    2
    Mất 1 bàn
    5
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
BATE Borisov
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BLR D109-11-2024KháchDinamo Brest7 Ngày
BLR D123-11-2024KháchDinamo Minsk21 Ngày
BLR D130-11-2024ChủSmorgon FC28 Ngày
Neman Grodno
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BLR D109-11-2024ChủDinamo Minsk7 Ngày
BLR D123-11-2024KháchSmorgon FC21 Ngày
BLR D130-11-2024ChủFC Minsk28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 36.7%Thắng66.7% [20]
  • [7] 23.3%Hòa16.7% [20]
  • [12] 40.0%Bại16.7% [5]
  • Chủ/Khách
  • [6] 20.0%Thắng30.0% [9]
  • [4] 13.3%Hòa10.0% [3]
  • [5] 16.7%Bại10.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    38 
  • Bàn thua
    38 
  • TB được điểm
    1.27 
  • TB mất điểm
    1.27 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.90 
  • TB mất điểm
    0.73 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    45
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.63
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.70
  • TB mất điểm
    0.27
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+40.00% [4]
  • [5] 50.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 10.00%Hòa30.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

BATE Borisov VS Neman Grodno ngày 02-11-2024 - Thông tin đội hình