STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | FK Minsk II | FC Minsk | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | FC Minsk | FK Minsk-2 (- 2014) | - | Ký hợp đồng |
26-01-2015 | FK Minsk-2 (- 2014) | FC Minsk | - | Ký hợp đồng |
03-01-2019 | FC Minsk | Neman Grodno | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Neman Grodno | FC Minsk | - | Ký hợp đồng |
22-07-2022 | FC Minsk | Turan FK | - | Ký hợp đồng |
22-07-2022 | FK Minsk B | Trau FC | - | Ký hợp đồng |
13-02-2023 | Turan FK | Dinamo Minsk | - | Ký hợp đồng |
09-07-2023 | Dinamo Minsk | Neman Grodno | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 18:00 | Neman Grodno | ![]() ![]() | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 17:30 | CFR Cluj | ![]() ![]() | Neman Grodno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Belarus | 09-03-2024 13:30 | FC Minsk | ![]() ![]() | Neman Grodno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 02-12-2023 11:00 | Neman Grodno | ![]() ![]() | Naftan Novopolock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 11-11-2023 16:30 | Neman Grodno | ![]() ![]() | Slutsksakhar Slutsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 05-11-2023 14:30 | Slavia Mozyr | ![]() ![]() | Neman Grodno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 20-10-2023 16:00 | FC Torpedo Zhodino | ![]() ![]() | Neman Grodno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 07-10-2023 15:00 | Neman Grodno | ![]() ![]() | FC Belshina Babruisk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 01-10-2023 13:00 | Smorgon FC | ![]() ![]() | Neman Grodno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 27-09-2023 16:45 | Shakhter Soligorsk | ![]() ![]() | Neman Grodno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belarusian cup winner | 1 | 23/24 |
Belarusian champion | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 1 | 13/14 |