So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.99
0.5
0.81
0.90
2.5
0.90
2.01
3.35
3.10
Live
0.95
0.5
0.93
0.91
2.5
0.95
2.05
3.40
3.10
Run
0.05
-0.25
-0.17
-0.19
3.5
0.05
1.01
13.00
29.00
BET365Sớm
1.00
0.5
0.85
0.93
2.5
0.93
1.95
3.25
3.75
Live
-0.98
0.5
0.82
0.93
2.5
0.93
1.95
3.25
3.75
Run
0.95
0
0.90
-0.09
3.5
0.04
1.01
23.00
501.00
Mansion88Sớm
-0.99
0.5
0.83
0.91
2.5
0.91
2.01
3.40
3.05
Live
-0.92
0.5
0.81
0.94
2.5
0.94
2.09
3.30
3.10
Run
-0.90
0
0.80
-0.39
2.5
0.29
1.33
3.60
14.00
188betSớm
-0.98
0.5
0.82
0.91
2.5
0.91
2.01
3.35
3.10
Live
-0.97
0.5
0.87
0.92
2.5
0.96
2.00
3.45
3.25
Run
0.06
-0.25
-0.16
-0.18
3.5
0.06
1.01
13.00
29.00
SbobetSớm
0.98
0.5
0.90
0.96
2.5
0.90
1.98
3.15
3.35
Live
-0.93
0.5
0.82
0.96
2.5
0.92
2.08
3.19
3.24
Run
0.85
0
-0.95
-0.30
2.5
0.20
1.30
3.70
16.00

Bên nào sẽ thắng?

Mlada Boleslav
ChủHòaKhách
Teplice
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Mlada BoleslavSo Sánh Sức MạnhTeplice
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CZE First League-7] Mlada Boleslav
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
23977372734739.1%
11542191119745.5%
12435181615733.3%
631214111050.0%
[CZE First League-13] Teplice
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2364132538221326.1%
114161620131336.4%
1223791891216.7%
64111141366.7%

Thành tích đối đầu

Mlada Boleslav            
Chủ - Khách
TepliceMlada Boleslav
Mlada BoleslavTeplice
Mlada BoleslavTeplice
TepliceMlada Boleslav
TepliceMlada Boleslav
Mlada BoleslavTeplice
Mlada BoleslavTeplice
Mlada BoleslavTeplice
TepliceMlada Boleslav
Mlada BoleslavTeplice
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D101-09-241 - 2
(1 - 1)
7 - 3-0.45-0.29-0.38T-0.980.250.80TT
CZE D113-04-241 - 2
(0 - 0)
12 - 5-0.56-0.29-0.27B1.000.750.82BT
TIP CUP10-01-242 - 2
(2 - 1)
2 - 4-0.59-0.27-0.29H0.900.750.80TT
CZE D104-11-231 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.34-0.29-0.49B0.92-0.250.90BX
CZE D125-04-231 - 1
(1 - 0)
4 - 6-0.35-0.30-0.47H0.90-0.250.92BX
CZE D106-11-223 - 0
(1 - 0)
7 - 2-0.65-0.25-0.21T0.981.000.84TT
INT CF02-07-223 - 2
(2 - 2)
9 - 7-0.66-0.24-0.24T0.901.000.80TT
TIP CUP12-01-224 - 1
(0 - 1)
6 - 1-0.72-0.23-0.20T0.88-0.800.82TT
CZE D119-12-210 - 1
(0 - 1)
5 - 6-0.30-0.27-0.53T0.92-0.500.90TX
CZE D121-08-213 - 1
(2 - 1)
8 - 1-0.68-0.23-0.19T-0.96-0.800.78TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

Mlada Boleslav            
Chủ - Khách
Mlada BoleslavHJK Helsinki
Mlada BoleslavFC Voluntari
Mlada BoleslavDukla Prague
MoldeMlada Boleslav
Mlada BoleslavSigma Olomouc
Mlada BoleslavJagiellonia Bialystok
Dynamo Ceske BudejoviceMlada Boleslav
Mlada BoleslavSlovan Liberec
Mlada BoleslavHradec Kralove
Mlada BoleslavReal Betis
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF25-01-251 - 1
(0 - 1)
- ---H--
INT CF20-01-253 - 1
(1 - 1)
- ---T--
INT CF14-01-255 - 2
(3 - 1)
2 - 7-0.59-0.26-0.27T0.880.750.88TT
UEFA ECL19-12-244 - 3
(2 - 1)
3 - 2-0.71-0.22-0.17B0.951.250.87TT
CZE D115-12-241 - 3
(0 - 2)
8 - 2-0.50-0.29-0.33B0.990.50.83BT
UEFA ECL12-12-241 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.48-0.26-0.34T0.880.250.94TX
CZE D108-12-240 - 4
(0 - 0)
5 - 8-0.30-0.28-0.54T0.96-0.50.86TT
CZE D105-12-241 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.44-0.29-0.39T0.780-0.96TX
CZE D101-12-243 - 0
(1 - 0)
7 - 7-0.46-0.30-0.36T0.950.250.87TT
UEFA ECL28-11-242 - 1
(0 - 1)
4 - 5-0.18-0.23-0.71T0.83-1.250.99BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 75%

Teplice            
Chủ - Khách
MFK KarvinaTeplice
TepliceSlavia Prague B
TepliceChrudim
TepliceViktoria Zizkov
PardubiceTeplice
TepliceSlavia Praha
Slovan LiberecTeplice
FC Viktoria PlzenTeplice
TepliceSigma Olomouc
Sparta PrahaTeplice
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D101-02-251 - 1
(1 - 1)
0 - 4-0.49-0.29-0.32-0.960.50.84X
INT CF25-01-252 - 1
(0 - 0)
4 - 4-----
TIP CUP21-01-251 - 2
(1 - 1)
8 - 3-0.35-0.27-0.500.82-0.51.00H
TIP CUP18-01-253 - 0
(1 - 0)
10 - 0-0.68-0.24-0.210.8510.97H
TIP CUP11-01-250 - 3
(0 - 1)
8 - 5-0.41-0.29-0.420.9000.86T
CZE D115-12-241 - 0
(0 - 0)
1 - 10-0.15-0.23-0.750.92-1.250.90X
CZE D108-12-243 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.56-0.29-0.271.000.750.82T
CZE D105-12-241 - 1
(0 - 0)
12 - 3-0.74-0.23-0.160.901.250.92X
CZE D130-11-241 - 0
(0 - 0)
6 - 0-0.47-0.30-0.360.960.250.86X
CZE D123-11-241 - 1
(0 - 0)
5 - 1-0.80-0.20-0.130.831.50.99X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 29%

Mlada BoleslavSo sánh số liệuTeplice
  • 24Tổng số ghi bàn14
  • 2.4Trung bình ghi bàn1.4
  • 12Tổng số mất bàn9
  • 1.2Trung bình mất bàn0.9
  • 70.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Mlada Boleslav
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem10XemXem2XemXem7XemXem52.6%XemXem11XemXem57.9%XemXem8XemXem42.1%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem
Teplice
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem10XemXem0XemXem10XemXem50%XemXem10XemXem50%XemXem10XemXem50%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
650183.3%Xem116.7%583.3%Xem
Mlada Boleslav
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem8XemXem4XemXem7XemXem42.1%XemXem10XemXem52.6%XemXem7XemXem36.8%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
9XemXem3XemXem3XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem
Teplice
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem13XemXem3XemXem4XemXem65%XemXem7XemXem35%XemXem8XemXem40%XemXem
10XemXem6XemXem2XemXem2XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem
10XemXem7XemXem1XemXem2XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem
641166.7%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Mlada BoleslavThời gian ghi bànTeplice
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    5
    0 Bàn
    4
    13
    1 Bàn
    5
    1
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    9
    9
    Bàn thắng H1
    15
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Mlada BoleslavChi tiết về HT/FTTeplice
  • 2
    3
    T/T
    2
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    3
    H/T
    8
    2
    H/H
    3
    6
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    4
    B/B
ChủKhách
Mlada BoleslavSố bàn thắng trong H1&H2Teplice
  • 3
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    4
    Thắng 1 bàn
    10
    4
    Hòa
    3
    6
    Mất 1 bàn
    3
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Mlada Boleslav
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D116-02-2025KháchSlovan Liberec8 Ngày
CZE D123-02-2025KháchPardubice15 Ngày
CZE D102-03-2025ChủFC Viktoria Plzen22 Ngày
Teplice
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D116-02-2025ChủFC Viktoria Plzen8 Ngày
CZE D123-02-2025KháchBanik Ostrava15 Ngày
CZE D102-03-2025ChủPardubice22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 39.1%Thắng26.1% [6]
  • [7] 30.4%Hòa17.4% [6]
  • [7] 30.4%Bại56.5% [13]
  • Chủ/Khách
  • [5] 21.7%Thắng8.7% [2]
  • [4] 17.4%Hòa13.0% [3]
  • [2] 8.7%Bại30.4% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    37 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    1.61 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.48 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    38
  • TB được điểm
    1.09
  • TB mất điểm
    1.65
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    0.70
  • TB mất điểm
    0.87
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 18.18%Hòa20.00% [2]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Mlada Boleslav VS Teplice ngày 08-02-2025 - Thông tin đội hình