STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Séc | 22-02-2025 15:00 | Banik Ostrava | ![]() ![]() | Teplice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 16-02-2025 14:30 | Teplice | ![]() ![]() | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 01-02-2025 12:30 | MFK Karvina | ![]() ![]() | Teplice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 08-12-2024 12:00 | Dynamo Ceske Budejovice | ![]() ![]() | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 01-12-2024 14:30 | Mlada Boleslav | ![]() ![]() | Hradec Kralove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 20:00 | Mlada Boleslav | ![]() ![]() | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 19-11-2024 16:30 | Czech Republic U21 | ![]() ![]() | Belgium U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 15-11-2024 19:00 | Belgium U21 | ![]() ![]() | Czech Republic U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 20:00 | Vitoria Guimaraes | ![]() ![]() | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 15-10-2024 16:00 | Czech Republic U21 | ![]() ![]() | Lithuania U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu