So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.93
0.25
0.75
0.89
2
0.91
2.32
3.00
2.80
Live
-0.93
0.25
0.75
-0.95
2
0.75
2.40
2.73
2.96
Run
0.02
-0.25
-0.18
-0.20
4.5
0.02
15.00
1.02
14.00
BET365Sớm
0.95
0.25
0.85
1.00
2.25
0.80
2.20
2.88
3.20
Live
-0.93
0.25
0.72
0.78
1.75
-0.97
2.30
2.62
3.25
Run
-0.63
0
0.47
-0.11
4.5
0.06
19.00
1.03
15.00
Mansion88Sớm
0.87
0.25
0.93
0.96
2
0.84
2.19
2.61
3.65
Live
0.89
0.25
0.91
0.91
1.75
0.89
2.25
2.59
3.45
Run
-0.74
0
0.58
-0.36
3.5
0.24
1.30
3.35
19.00
188betSớm
-0.93
0.25
0.76
0.90
2
0.92
2.32
3.00
2.80
Live
-0.93
0.25
0.76
-0.89
2
0.71
2.40
2.73
2.96
Run
0.03
-0.25
-0.17
-0.19
4.5
0.03
15.00
1.02
14.00
SbobetSớm
1.00
0.25
0.78
0.93
2
0.85
2.20
2.73
2.84
Live
0.96
0.25
0.84
0.85
1.75
0.95
2.27
2.65
2.99
Run
0.81
0
-0.97
-0.29
4.5
0.15
1.09
5.20
95.00

Bên nào sẽ thắng?

Hoang Anh Gia Lai
ChủHòaKhách
Ho Chi Minh City FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hoang Anh Gia LaiSo Sánh Sức MạnhHo Chi Minh City FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 4T 1H 5B
    5T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[VIE National Champion League-8] Hoang Anh Gia Lai
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14455151717828.6%
72417710728.6%
72148107728.6%
622254833.3%
[VIE National Champion League-10] Ho Chi Minh City FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
133641017151023.1%
72325891128.6%
61325961016.7%
623167933.3%

Thành tích đối đầu

Hoang Anh Gia Lai            
Chủ - Khách
Ho Chi MinhHoang Anh Gia Lai
Hoang Anh Gia LaiHo Chi Minh
Ho Chi MinhHoang Anh Gia Lai
Hoang Anh Gia LaiHo Chi Minh
Hoang Anh Gia LaiHo Chi Minh
Hoang Anh Gia LaiHo Chi Minh
Hoang Anh Gia LaiHo Chi Minh
Ho Chi MinhHoang Anh Gia Lai
Hoang Anh Gia LaiHo Chi Minh
Ho Chi MinhHoang Anh Gia Lai
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF30-08-241 - 2
(0 - 1)
2 - 4---T---
INT CF29-08-240 - 1
(0 - 0)
- ---B---
VIE D125-05-244 - 1
(1 - 1)
2 - 1-0.47-0.31-0.34B0.880.250.88BT
VIE D109-03-242 - 1
(2 - 1)
4 - 6-0.47-0.32-0.32T0.860.250.90TT
VIE D105-08-230 - 1
(0 - 1)
4 - 4-0.45-0.30-0.34B0.950.250.89BX
VIE D125-06-230 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.63-0.25-0.22H-0.961.000.80TX
VIE D109-10-221 - 2
(0 - 0)
6 - 5-0.60-0.28-0.25B0.880.750.94BT
VIE D116-07-220 - 2
(0 - 2)
6 - 6-0.33-0.31-0.48T0.90-0.250.86TX
VIE D128-03-213 - 0
(1 - 0)
2 - 3-0.47-0.31-0.34T0.890.250.93TT
VIE D130-10-202 - 1
(2 - 1)
1 - 6-0.55-0.29-0.28B0.830.500.93BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%

Thành tích gần đây

Hoang Anh Gia Lai            
Chủ - Khách
Hoang Anh Gia LaiDa Nang
Hoang Anh Gia LaiDong Tam Long An
Hoang Anh Gia LaiBecamex Binh Duong
Hai PhongHoang Anh Gia Lai
Hong Linh Ha TinhHoang Anh Gia Lai
Hoang Anh Gia LaiCong An Ha Noi
Becamex Binh DuongHoang Anh Gia Lai
Hoang Anh Gia LaiThanh Hoa
Da NangHoang Anh Gia Lai
Hoang Anh Gia LaiNam Dinh FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF22-12-240 - 0
(0 - 0)
4 - 4---H--
INT CF19-12-244 - 1
(2 - 0)
0 - 6---T--
INT CF17-12-240 - 0
(0 - 0)
2 - 1---H--
VIE D119-11-242 - 0
(2 - 0)
7 - 1-0.57-0.30-0.25B0.990.750.83BX
VIE D115-11-241 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.49-0.33-0.30B-0.970.50.79BX
VIE D109-11-241 - 0
(1 - 0)
4 - 12-0.25-0.31-0.54T0.99-0.50.85TX
VIE D102-11-244 - 1
(2 - 1)
5 - 6-0.54-0.30-0.26B0.860.50.96BT
VIE D126-10-241 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.43-0.32-0.37H0.750-0.93HX
VIE D103-10-241 - 1
(0 - 1)
6 - 4-0.47-0.30-0.33H0.890.250.93TX
VIE D128-09-240 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.35-0.29-0.46H0.88-0.250.94BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 14%

Ho Chi Minh City FC            
Chủ - Khách
Ho Chi MinhDong Tam Long An
Hong Linh Ha TinhHo Chi Minh
Ho Chi MinhCong An Ha Noi
Ho Chi MinhNam Dinh FC
Song Lam Nghe AnHo Chi Minh
Ho Chi MinhQuang Nam
Ho Chi MinhTTBD Phu Dong
Becamex Binh DuongHo Chi Minh
Ho Chi MinhHanoi FC
Binh DinhHo Chi Minh
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF10-01-253 - 2
(1 - 1)
8 - 4-----
VIE D120-11-241 - 1
(0 - 1)
2 - 4-0.51-0.34-0.250.960.50.86H
VIE D116-11-242 - 1
(0 - 0)
4 - 9-0.26-0.30-0.540.96-0.50.86T
VIE D111-11-240 - 3
(0 - 2)
7 - 2-0.31-0.31-0.500.82-0.51.00T
VIE D102-11-240 - 0
(0 - 0)
6 - 0-0.42-0.32-0.360.790-0.97X
VIE D126-10-240 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.46-0.31-0.350.950.250.87X
VIE Cup20-10-240 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.37-0.30-0.480.79-0.250.91X
VIE D104-10-243 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.52-0.31-0.290.910.50.85T
VIE D129-09-240 - 2
(0 - 1)
2 - 6-0.27-0.28-0.551.00-0.50.82X
VIE D122-09-241 - 2
(0 - 0)
2 - 5-0.51-0.29-0.300.960.50.86T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%

Hoang Anh Gia LaiSo sánh số liệuHo Chi Minh City FC
  • 8Tổng số ghi bàn8
  • 0.8Trung bình ghi bàn0.8
  • 10Tổng số mất bàn13
  • 1.0Trung bình mất bàn1.3
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 50.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Hoang Anh Gia Lai
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
621333.3%Xem116.7%583.3%Xem
Ho Chi Minh City FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem
Hoang Anh Gia Lai
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem2XemXem2XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
4XemXem2XemXem2XemXem0XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem
Ho Chi Minh City FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem3XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
622233.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hoang Anh Gia LaiThời gian ghi bànHo Chi Minh City FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    7
    0 Bàn
    1
    0
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    0
    Bàn thắng H1
    0
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hoang Anh Gia LaiChi tiết về HT/FTHo Chi Minh City FC
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    6
    7
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Hoang Anh Gia LaiSố bàn thắng trong H1&H2Ho Chi Minh City FC
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    6
    7
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hoang Anh Gia Lai
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
VIE D124-01-2025KháchHanoi FC7 Ngày
VIE D108-02-2025KháchViettel FC22 Ngày
VIE D116-02-2025ChủBinh Dinh30 Ngày
Ho Chi Minh City FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
VIE D124-01-2025ChủDa Nang7 Ngày
VIE D108-02-2025KháchHai Phong22 Ngày
VIE D114-02-2025ChủThanh Hoa28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 28.6%Thắng23.1% [3]
  • [5] 35.7%Hòa46.2% [3]
  • [5] 35.7%Bại30.8% [4]
  • Chủ/Khách
  • [2] 14.3%Thắng7.7% [1]
  • [4] 28.6%Hòa23.1% [3]
  • [1] 7.1%Bại15.4% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    1.07 
  • TB mất điểm
    1.21 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.77
  • TB mất điểm
    1.31
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.38
  • TB mất điểm
    0.62
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [4] 36.36%Hòa55.56% [5]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Hoang Anh Gia Lai VS Ho Chi Minh City FC ngày 17-01-2025 - Thông tin đội hình