[VIE National Champion League-8] Hoang Anh Gia Lai |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 4 | 5 | 5 | 15 | 17 | 17 | 8 | 28.6% |
7 | 2 | 4 | 1 | 7 | 7 | 10 | 7 | 28.6% |
7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 10 | 7 | 7 | 28.6% |
6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 4 | 8 | 33.3% |
[VIE National Champion League-10] Ho Chi Minh City FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 3 | 6 | 4 | 10 | 17 | 15 | 10 | 23.1% |
7 | 2 | 3 | 2 | 5 | 8 | 9 | 11 | 28.6% |
6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 9 | 6 | 10 | 16.7% |
6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 7 | 9 | 33.3% |
Hoang Anh Gia Lai |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 30-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 29-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
VIE D1 | 25-05-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 2 - 1 | -0.47 | -0.31 | -0.34 | B | 0.88 | 0.25 | 0.88 | B | T |
VIE D1 | 09-03-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 6 | -0.47 | -0.32 | -0.32 | T | 0.86 | 0.25 | 0.90 | T | T |
VIE D1 | 05-08-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.45 | -0.30 | -0.34 | B | 0.95 | 0.25 | 0.89 | B | X |
VIE D1 | 25-06-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.63 | -0.25 | -0.22 | H | -0.96 | 1.00 | 0.80 | T | X |
VIE D1 | 09-10-22 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.60 | -0.28 | -0.25 | B | 0.88 | 0.75 | 0.94 | B | T |
VIE D1 | 16-07-22 | 0 - 2 (0 - 2) | 6 - 6 | -0.33 | -0.31 | -0.48 | T | 0.90 | -0.25 | 0.86 | T | X |
VIE D1 | 28-03-21 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | -0.47 | -0.31 | -0.34 | T | 0.89 | 0.25 | 0.93 | T | T |
VIE D1 | 30-10-20 | 2 - 1 (2 - 1) | 1 - 6 | -0.55 | -0.29 | -0.28 | B | 0.83 | 0.50 | 0.93 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%
Hoang Anh Gia Lai |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 22-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 19-12-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 0 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 17-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
VIE D1 | 19-11-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 1 | -0.57 | -0.30 | -0.25 | B | 0.99 | 0.75 | 0.83 | B | X |
VIE D1 | 15-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.49 | -0.33 | -0.30 | B | -0.97 | 0.5 | 0.79 | B | X |
VIE D1 | 09-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 12 | -0.25 | -0.31 | -0.54 | T | 0.99 | -0.5 | 0.85 | T | X |
VIE D1 | 02-11-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 5 - 6 | -0.54 | -0.30 | -0.26 | B | 0.86 | 0.5 | 0.96 | B | T |
VIE D1 | 26-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.43 | -0.32 | -0.37 | H | 0.75 | 0 | -0.93 | H | X |
VIE D1 | 03-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | -0.47 | -0.30 | -0.33 | H | 0.89 | 0.25 | 0.93 | T | X |
VIE D1 | 28-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | -0.35 | -0.29 | -0.46 | H | 0.88 | -0.25 | 0.94 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 14%
Ho Chi Minh City FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 10-01-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
VIE D1 | 20-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | -0.51 | -0.34 | -0.25 | 0.96 | 0.5 | 0.86 | H | ||
VIE D1 | 16-11-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 9 | -0.26 | -0.30 | -0.54 | 0.96 | -0.5 | 0.86 | T | ||
VIE D1 | 11-11-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 7 - 2 | -0.31 | -0.31 | -0.50 | 0.82 | -0.5 | 1.00 | T | ||
VIE D1 | 02-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 0 | -0.42 | -0.32 | -0.36 | 0.79 | 0 | -0.97 | X | ||
VIE D1 | 26-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | -0.46 | -0.31 | -0.35 | 0.95 | 0.25 | 0.87 | X | ||
VIE Cup | 20-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.37 | -0.30 | -0.48 | 0.79 | -0.25 | 0.91 | X | ||
VIE D1 | 04-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.52 | -0.31 | -0.29 | 0.91 | 0.5 | 0.85 | T | ||
VIE D1 | 29-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 6 | -0.27 | -0.28 | -0.55 | 1.00 | -0.5 | 0.82 | X | ||
VIE D1 | 22-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.51 | -0.29 | -0.30 | 0.96 | 0.5 | 0.86 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%
Hoang Anh Gia Lai |
Hoang Anh Gia Lai |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
VIE D1 | 24-01-2025 | Khách | Hanoi FC | 7 Ngày |
VIE D1 | 08-02-2025 | Khách | Viettel FC | 22 Ngày |
VIE D1 | 16-02-2025 | Chủ | Binh Dinh | 30 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
VIE D1 | 24-01-2025 | Chủ | Da Nang | 7 Ngày |
VIE D1 | 08-02-2025 | Khách | Hai Phong | 22 Ngày |
VIE D1 | 14-02-2025 | Chủ | Thanh Hoa | 28 Ngày |