[SWI Women's Division 1-] FC Thun (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 18 | 16 | 12 | 66.7% |
[SWI Women's Division 1-] Basel (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 7 | 33.3% |
FC Thun (W) |
Chủ - Khách |
---|
FC Thun (W)Basel (W) |
Basel (W)FC Thun (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Swi D1W | 16-03-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Swi D1W | 07-10-23 | 6 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
FC Thun (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Swi D1W | 17-08-24 | 1 - 8 (0 - 4) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Swi D1W | 10-08-24 | 5 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Swi D1W | 08-06-24 | 1 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Swi D1W | 25-05-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Swi D1W | 20-05-24 | 0 - 7 (0 - 5) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Swi D1W | 11-05-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 11 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
Swi D1W | 04-05-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Swi D1W | 27-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Swi D1W | 13-04-24 | 4 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Swi D1W | 30-03-24 | 0 - 5 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Basel (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Swi D1W | 17-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Swi D1W | 09-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 20-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Swi D1W | 18-05-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Swi D1W | 11-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Swi D1W | 04-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Swi D1W | 28-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Swi D1W | 13-04-24 | 5 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Swi D1W | 30-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Swi D1W | 23-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 9 | -0.53 | -0.26 | -0.32 | 0.87 | 0.5 | 0.89 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
FC Thun (W) |
FC Thun (W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |