STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu Quốc tế | 03-12-2024 19:45 | England Women | ![]() ![]() | Switzerland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 29-11-2024 19:00 | Switzerland Women | ![]() ![]() | Germany Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 09-04-2024 12:00 | Azerbaijan (w) | ![]() ![]() | Switzerland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 05-04-2024 17:00 | Switzerland Women | ![]() ![]() | Turkey (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Division 1 Thụy Sĩ | 09-03-2024 17:00 | Basel (w) | ![]() ![]() | FC Zurich Frauen (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 23-02-2024 16:00 | Poland (w) | ![]() ![]() | Switzerland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Division 1 Thụy Sĩ | 09-12-2023 16:00 | St Gallen (w) | ![]() ![]() | Basel (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Division 1 Thụy Sĩ | 25-11-2023 17:00 | Basel (w) | ![]() ![]() | Grasshopper (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Division 1 Thụy Sĩ | 05-11-2023 13:00 | Young Boys (w) | ![]() ![]() | Basel (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Division 1 Thụy Sĩ | 30-09-2023 14:00 | Aarau (w) | ![]() ![]() | Basel (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu