So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
0.75
0.88
0.80
2.25
1.00
1.72
3.40
4.10
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.98
0.75
0.88
1.00
2.5
0.85
1.73
4.00
4.33
Live
0.98
0.5
0.88
0.85
2.25
1.00
1.91
3.50
3.60
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.93
0.75
0.87
0.81
2.25
0.99
1.69
3.55
4.05
Live
0.86
0.5
0.94
0.85
2.25
0.95
1.86
3.25
3.90
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.95
0.75
0.89
0.81
2.25
-0.99
1.72
3.40
4.10
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.92
0.75
0.90
0.83
2.25
0.97
1.63
3.31
4.40
Live
0.88
0.5
0.94
0.84
2.25
0.96
1.88
3.02
3.59
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Port Vale
ChủHòaKhách
Cheltenham Town
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Port ValeSo Sánh Sức MạnhCheltenham Town
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 2T 5H 3B
    3T 5H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG EFL League Two-6] Port Vale
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3115106413355648.4%
15852211429653.3%
16754201926443.8%
614133716.7%
[ENG EFL League Two-11] Cheltenham Town
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
31128114343441138.7%
16934252130556.3%
153571822141620.0%
623198933.3%

Thành tích đối đầu

Port Vale            
Chủ - Khách
Cheltenham TownPort Vale
Cheltenham TownPort Vale
Port ValeCheltenham Town
Cheltenham TownPort Vale
Port ValeCheltenham Town
Cheltenham TownPort Vale
Port ValeCheltenham Town
Cheltenham TownPort Vale
Port ValeCheltenham Town
Cheltenham TownPort Vale
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L203-12-241 - 1
(0 - 0)
5 - 8-0.35-0.31-0.46H0.84-0.250.98BX
ENG L117-02-243 - 2
(1 - 1)
7 - 2-0.47-0.30-0.32B0.860.250.96BT
ENG L128-10-231 - 2
(1 - 1)
11 - 7-0.59-0.27-0.24B0.910.750.91BT
ENG L128-01-230 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.36-0.31-0.43H0.77-0.25-0.95BX
ENG L103-09-222 - 2
(2 - 1)
2 - 1-0.49-0.30-0.32H0.810.25-0.99TT
ENG L206-03-213 - 2
(2 - 0)
7 - 6-0.57-0.29-0.26B0.980.750.84BT
ENG L227-10-202 - 1
(0 - 0)
6 - 6-0.40-0.31-0.40T0.910.000.91TT
ENG L207-03-200 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.53-0.29-0.28H0.900.500.92TX
ENG L221-12-191 - 1
(1 - 1)
7 - 6-0.44-0.30-0.36H-0.950.250.83TX
ENG FAC30-11-191 - 3
(1 - 0)
5 - 7-0.45-0.32-0.35T0.960.250.86TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Port Vale            
Chủ - Khách
Port ValeCarlisle United
BromleyPort Vale
Doncaster RoversPort Vale
Port ValeWalsall
Cheltenham TownPort Vale
Port ValeCrewe Alexandra
MorecambePort Vale
Port ValeWrexham
GillinghamPort Vale
Port ValeBarnsley
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L221-12-240 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.57-0.29-0.25H0.970.750.85TX
ENG L214-12-240 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.37-0.30-0.44H0.77-0.25-0.95BX
ENG JPT10-12-240 - 1
(0 - 0)
7 - 4-0.49-0.30-0.31T-0.970.50.79TX
ENG L207-12-240 - 1
(0 - 0)
5 - 8-0.43-0.30-0.38B0.800-0.98BX
ENG L203-12-241 - 1
(0 - 0)
5 - 8-0.35-0.31-0.46H0.84-0.250.98BX
ENG L225-11-241 - 1
(1 - 0)
4 - 8-0.55-0.31-0.26H0.820.51.00TX
ENG L216-11-240 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.26-0.29-0.56T0.81-0.75-0.99TX
ENG JPT12-11-241 - 1
(0 - 0)
3 - 8-0.36-0.29-0.45H0.83-0.250.99BX
ENG L209-11-241 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.36-0.32-0.45B0.80-0.25-0.98BX
ENG FAC02-11-241 - 3
(1 - 1)
0 - 4-0.40-0.29-0.40B0.9100.91BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:31% Tỷ lệ tài: 10%

Cheltenham Town            
Chủ - Khách
GillinghamCheltenham Town
Cheltenham TownMorecambe
Cheltenham TownCambridge United
Doncaster RoversCheltenham Town
Cheltenham TownPort Vale
Salford CityCheltenham Town
Cheltenham TownTranmere Rovers
Milton Keynes DonsCheltenham Town
Cheltenham TownBromley
Cheltenham TownReading
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L220-12-242 - 2
(1 - 1)
5 - 1-0.47-0.32-0.340.880.250.94T
ENG L214-12-242 - 0
(1 - 0)
5 - 6-0.54-0.29-0.290.860.50.96X
ENG JPT10-12-242 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.38-0.31-0.410.9600.86T
ENG L207-12-242 - 2
(0 - 1)
5 - 6-0.64-0.26-0.220.780.75-0.96T
ENG L203-12-241 - 1
(0 - 0)
5 - 8-0.35-0.31-0.46H0.84-0.250.98BX
ENG FAC30-11-242 - 0
(2 - 0)
3 - 3-0.49-0.29-0.31-0.970.50.79X
ENG L222-11-241 - 0
(0 - 0)
5 - 9-0.43-0.32-0.370.760-0.94X
ENG L216-11-243 - 2
(1 - 2)
4 - 8-0.59-0.28-0.250.900.750.92T
ENG L209-11-241 - 1
(0 - 0)
3 - 2-0.42-0.30-0.400.8500.97X
ENG JPT05-11-241 - 0
(0 - 0)
7 - 6-0.33-0.28-0.500.80-0.5-0.98X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Port ValeSo sánh số liệuCheltenham Town
  • 6Tổng số ghi bàn14
  • 0.6Trung bình ghi bàn1.4
  • 8Tổng số mất bàn12
  • 0.8Trung bình mất bàn1.2
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 50.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Port Vale
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem10XemXem0XemXem11XemXem47.6%XemXem7XemXem33.3%XemXem14XemXem66.7%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
610516.7%Xem00.0%6100.0%Xem
Cheltenham Town
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem12XemXem1XemXem8XemXem57.1%XemXem11XemXem52.4%XemXem10XemXem47.6%XemXem
11XemXem7XemXem1XemXem3XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem8XemXem80%XemXem2XemXem20%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
Port Vale
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem7XemXem6XemXem8XemXem33.3%XemXem5XemXem23.8%XemXem13XemXem61.9%XemXem
10XemXem3XemXem2XemXem5XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem
11XemXem4XemXem4XemXem3XemXem36.4%XemXem2XemXem18.2%XemXem8XemXem72.7%XemXem
613216.7%Xem00.0%583.3%Xem
Cheltenham Town
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem9XemXem5XemXem7XemXem42.9%XemXem6XemXem28.6%XemXem8XemXem38.1%XemXem
11XemXem2XemXem4XemXem5XemXem18.2%XemXem3XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem
10XemXem7XemXem1XemXem2XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem
633050.0%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Port ValeThời gian ghi bànCheltenham Town
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    5
    0 Bàn
    9
    8
    1 Bàn
    3
    9
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    9
    11
    Bàn thắng H1
    16
    18
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Port ValeChi tiết về HT/FTCheltenham Town
  • 4
    2
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    2
    T/B
    6
    4
    H/T
    5
    5
    H/H
    4
    3
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    1
    B/H
    2
    4
    B/B
ChủKhách
Port ValeSố bàn thắng trong H1&H2Cheltenham Town
  • 3
    1
    Thắng 2+ bàn
    7
    6
    Thắng 1 bàn
    7
    7
    Hòa
    4
    7
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Port Vale
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG L204-01-2025KháchDoncaster Rovers3 Ngày
ENG L211-01-2025ChủBarrow10 Ngày
ENG JPT14-01-2025ChủWrexham13 Ngày
Cheltenham Town
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG L204-01-2025ChủWalsall3 Ngày
ENG L211-01-2025KháchAFC Wimbledon10 Ngày
ENG JPT14-01-2025ChủColchester United13 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [15] 48.4%Thắng38.7% [12]
  • [10] 32.3%Hòa25.8% [12]
  • [6] 19.4%Bại35.5% [11]
  • Chủ/Khách
  • [8] 25.8%Thắng9.7% [3]
  • [5] 16.1%Hòa16.1% [5]
  • [2] 6.5%Bại22.6% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    41 
  • Bàn thua
    33 
  • TB được điểm
    1.32 
  • TB mất điểm
    1.06 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.68 
  • TB mất điểm
    0.45 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    43
  • Bàn thua
    43
  • TB được điểm
    1.39
  • TB mất điểm
    1.39
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    0.81
  • TB mất điểm
    0.68
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [5] 55.56%thắng 1 bàn36.36% [4]
  • [3] 33.33%Hòa27.27% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Port Vale VS Cheltenham Town ngày 01-01-2025 - Thông tin đội hình