So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.95
0.5
0.77
0.90
2
0.90
2.05
3.00
3.55
Live
0.90
0.5
0.98
0.93
2
0.93
1.90
3.05
4.00
Run
-0.78
0.25
0.65
-0.80
1.5
0.66
29.00
6.70
1.09
BET365Sớm
-0.95
0.5
0.80
0.93
2
0.93
2.00
3.00
4.10
Live
0.90
0.5
0.95
0.92
2
0.92
1.85
3.10
4.75
Run
-0.77
0.25
0.65
-0.12
1.5
0.06
401.00
13.00
1.04
Mansion88Sớm
0.78
0.25
-0.94
0.87
2
0.95
1.95
3.00
3.70
Live
-0.80
0.75
0.68
0.96
2
0.90
1.85
2.97
4.10
Run
-0.71
0.25
0.61
-0.71
1.5
0.59
17.00
3.55
1.32
188betSớm
-0.94
0.5
0.78
0.91
2
0.91
2.05
3.00
3.55
Live
0.91
0.5
0.99
0.94
2
0.94
1.90
3.05
4.00
Run
-0.75
0.25
0.63
-0.23
1.5
0.09
31.00
8.90
1.04
SbobetSớm
0.81
0.25
-0.97
0.82
2
1.00
2.01
3.00
3.44
Live
-0.99
0.5
0.87
0.93
2
0.93
2.01
2.88
3.61
Run
-0.38
0.25
0.28
-0.18
1.5
0.08
300.00
7.40
1.04

Bên nào sẽ thắng?

Petrolul Ploiesti
ChủHòaKhách
UTA Arad
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Petrolul PloiestiSo Sánh Sức MạnhUTA Arad
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga I-9] Petrolul Ploiesti
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
288137282837928.6%
1457215822935.7%
14365132015721.4%
612367516.7%
[ROM Liga I-11] UTA Arad
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2789102630331129.6%
133641516151423.1%
14536111418635.7%
623154933.3%

Thành tích đối đầu

Petrolul Ploiesti            
Chủ - Khách
UTA AradPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiUTA Arad
UTA AradPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiUTA Arad
Petrolul PloiestiUTA Arad
Petrolul PloiestiUTA Arad
UTA AradPetrolul Ploiesti
UTA AradPetrolul Ploiesti
UTA AradPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiUTA Arad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D104-10-243 - 1
(2 - 0)
3 - 6-0.43-0.32-0.36B-0.940.250.76BT
ROM D122-04-241 - 1
(1 - 0)
2 - 7-0.44-0.31-0.35H-0.980.250.80TX
ROM D124-02-241 - 0
(1 - 0)
3 - 8-0.46-0.31-0.32B0.900.250.92BX
ROM D107-10-230 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.48-0.32-0.32H0.840.250.98TX
ROM D117-03-231 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.40-0.32-0.38T0.870.000.95TX
ROM D105-11-222 - 1
(0 - 0)
1 - 4-0.41-0.33-0.36T0.780.00-0.96TT
ROM D125-07-222 - 0
(1 - 0)
5 - 5-0.50-0.31-0.29B1.000.500.82BX
ROM D215-07-201 - 1
(0 - 1)
2 - 6-0.64-0.28-0.20H0.770.750.99TX
ROM D208-12-193 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.47-0.30-0.35B0.910.250.85BT
ROM D212-08-190 - 3
(0 - 1)
10 - 2-0.56-0.28-0.28B0.800.500.96BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Petrolul Ploiesti            
Chủ - Khách
Petrolul PloiestiFC Steaua Bucuresti
Farul ConstantaPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiFC Botosani
FC Otelul GalatiPetrolul Ploiesti
Zaglebie LubinPetrolul Ploiesti
CSKA 1948 SofiaPetrolul Ploiesti
OrdusporPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiFC Unirea 2004 Slobozia
Dinamo BucurestiPetrolul Ploiesti
Universitaea ClujPetrolul Ploiesti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D106-02-250 - 0
(0 - 0)
1 - 6-0.29-0.31-0.51H0.84-0.50.98BX
ROM D103-02-252 - 1
(1 - 1)
4 - 8-0.43-0.32-0.35B-0.940.250.76BT
ROM D127-01-253 - 1
(3 - 0)
3 - 5-0.51-0.32-0.27T0.950.50.87TT
ROM D118-01-250 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.40-0.32-0.38H0.8400.98HX
INT CF12-01-251 - 0
(0 - 0)
- ---B--
INT CF11-01-253 - 2
(2 - 0)
- ---B--
INT CF08-01-251 - 1
(1 - 1)
- ---H--
ROM D122-12-242 - 1
(1 - 1)
9 - 6-0.56-0.31-0.24T0.800.5-0.98TT
ROMC18-12-240 - 0
(0 - 0)
3 - 7-0.40-0.33-0.39H0.8500.91HX
ROM D114-12-244 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.51-0.31-0.29B0.960.50.86BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 57%

UTA Arad            
Chủ - Khách
CSM Politehnica IasiUTA Arad
HermannstadtUTA Arad
UTA AradFC Steaua Bucuresti
Farul ConstantaUTA Arad
BekescsabaUTA Arad
Debrecin VSCUTA Arad
UTA AradFC Botosani
UTA AradFarul Constanta
FC Otelul GalatiUTA Arad
UTA AradFC Unirea 2004 Slobozia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D106-02-250 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.44-0.32-0.34-0.990.250.81X
ROM D131-01-250 - 0
(0 - 0)
2 - 1-0.47-0.33-0.300.860.250.96X
ROM D126-01-250 - 1
(0 - 0)
4 - 8-0.23-0.28-0.590.91-0.750.91X
ROM D120-01-251 - 1
(0 - 0)
12 - 3-0.52-0.30-0.280.910.50.91X
INT CF14-01-251 - 1
(0 - 0)
- -----
INT CF09-01-251 - 2
(1 - 2)
- -----
ROM D123-12-242 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.48-0.32-0.300.820.251.00X
ROMC18-12-241 - 5
(1 - 4)
4 - 3-0.48-0.31-0.330.810.250.95T
ROM D114-12-241 - 1
(0 - 1)
4 - 3-0.50-0.30-0.291.000.50.82X
ROM D108-12-243 - 4
(1 - 1)
8 - 5-0.50-0.30-0.30-0.980.50.80T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%

Petrolul PloiestiSo sánh số liệuUTA Arad
  • 10Tổng số ghi bàn12
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.2
  • 13Tổng số mất bàn14
  • 1.3Trung bình mất bàn1.4
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Petrolul Ploiesti
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem16XemXem3XemXem6XemXem64%XemXem9XemXem36%XemXem14XemXem56%XemXem
13XemXem9XemXem2XemXem2XemXem69.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
UTA Arad
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem13XemXem1XemXem11XemXem52%XemXem5XemXem20%XemXem20XemXem80%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem25%XemXem9XemXem75%XemXem
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem2XemXem15.4%XemXem11XemXem84.6%XemXem
650183.3%Xem00.0%6100.0%Xem
Petrolul Ploiesti
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem12XemXem6XemXem7XemXem48%XemXem10XemXem40%XemXem11XemXem44%XemXem
13XemXem7XemXem2XemXem4XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem
12XemXem5XemXem4XemXem3XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem
632150.0%Xem350.0%350.0%Xem
UTA Arad
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem14XemXem4XemXem7XemXem56%XemXem4XemXem16%XemXem10XemXem40%XemXem
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem25%XemXem4XemXem33.3%XemXem
13XemXem8XemXem2XemXem3XemXem61.5%XemXem1XemXem7.7%XemXem6XemXem46.2%XemXem
651083.3%Xem00.0%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Petrolul PloiestiThời gian ghi bànUTA Arad
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    11
    0 Bàn
    9
    10
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    2
    3
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    13
    9
    Bàn thắng H1
    10
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Petrolul PloiestiChi tiết về HT/FTUTA Arad
  • 4
    4
    T/T
    1
    2
    T/H
    0
    1
    T/B
    4
    2
    H/T
    11
    7
    H/H
    2
    4
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    3
    4
    B/B
ChủKhách
Petrolul PloiestiSố bàn thắng trong H1&H2UTA Arad
  • 4
    3
    Thắng 2+ bàn
    4
    3
    Thắng 1 bàn
    13
    10
    Hòa
    2
    6
    Mất 1 bàn
    3
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Petrolul Ploiesti
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D122-02-2025KháchCFR Cluj7 Ngày
ROM D101-03-2025KháchCSM Politehnica Iasi14 Ngày
ROM D108-03-2025ChủSepsi OSK Sfantul Gheorghe21 Ngày
UTA Arad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D122-02-2025ChủSepsi OSK Sfantul Gheorghe7 Ngày
ROM D101-03-2025KháchGloria Buzau14 Ngày
ROM D108-03-2025ChủDinamo Bucuresti21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Petrolul Ploiesti
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 28.6%Thắng29.6% [8]
  • [13] 46.4%Hòa33.3% [8]
  • [7] 25.0%Bại37.0% [10]
  • Chủ/Khách
  • [5] 17.9%Thắng18.5% [5]
  • [7] 25.0%Hòa11.1% [3]
  • [2] 7.1%Bại22.2% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    28 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.54 
  • TB mất điểm
    0.29 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    30
  • TB được điểm
    0.96
  • TB mất điểm
    1.11
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.56
  • TB mất điểm
    0.59
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [4] 40.00%Hòa30.00% [3]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Petrolul Ploiesti VS UTA Arad ngày 15-02-2025 - Thông tin đội hình