So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
0
0.90
0.97
2.5
0.83
2.50
3.40
2.47
Live
0.93
0
0.95
-0.97
2.5
0.83
2.46
3.35
2.52
Run
0.89
0
0.99
-0.23
3.5
0.09
31.00
11.50
1.02
BET365Sớm
0.93
0
0.93
0.93
2.5
0.93
2.60
3.40
2.60
Live
-0.91
0
0.78
-0.97
2.5
0.83
2.80
3.20
2.45
Run
0.72
0
-0.87
-0.11
3.5
0.06
501.00
17.00
1.02
Mansion88Sớm
0.84
0
0.96
0.92
2.5
0.88
2.45
3.20
2.50
Live
-0.94
0
0.84
-0.97
2.5
0.85
2.69
3.00
2.53
Run
0.87
0
-0.99
-0.13
3.5
0.04
150.00
8.00
1.03
188betSớm
0.93
0
0.91
0.98
2.5
0.84
2.50
3.40
2.47
Live
0.93
0
0.97
0.78
2.25
-0.90
2.62
3.30
2.40
Run
0.90
0
1.00
-0.36
3.5
0.24
31.00
7.90
1.06
SbobetSớm
0.90
0
0.92
0.95
2.5
0.85
2.45
3.02
2.48
Live
0.97
0
0.93
-0.96
2.5
0.84
2.58
3.13
2.53
Run
0.91
0
0.97
-0.14
3.5
0.02
10.00
3.49
1.36

Bên nào sẽ thắng?

Mansfield Town
ChủHòaKhách
Wycombe Wanderers
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Mansfield TownSo Sánh Sức MạnhWycombe Wanderers
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG EFL League One-14] Mansfield Town
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
31115153844381435.5%
155371619181933.3%
166282225201037.5%
6411941366.7%
[ENG EFL League One-2] Wycombe Wanderers
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3218104583164256.3%
16952221032656.3%
16952362132156.3%
6312951050.0%

Thành tích đối đầu

Mansfield Town            
Chủ - Khách
Wycombe WanderersMansfield Town
Wycombe WanderersMansfield Town
Mansfield TownWycombe Wanderers
Wycombe WanderersMansfield Town
Mansfield TownWycombe Wanderers
Mansfield TownWycombe Wanderers
Wycombe WanderersMansfield Town
Mansfield TownWycombe Wanderers
Mansfield TownWycombe Wanderers
Wycombe WanderersMansfield Town
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L126-11-241 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.61-0.26-0.23B0.860.750.96BX
ENG L230-12-171 - 2
(1 - 0)
5 - 2-0.43-0.28-0.35T-0.950.250.83TT
ENG L212-09-170 - 0
(0 - 0)
4 - 8-0.54-0.29-0.27H-0.930.750.80TX
ENG L214-04-170 - 1
(0 - 1)
8 - 2-0.43-0.31-0.37T0.800.00-0.93TX
ENG JPT24-01-171 - 2
(1 - 0)
1 - 3-0.43-0.31-0.36B-0.930.250.80BT
ENG L215-10-161 - 1
(0 - 1)
8 - 6-0.45-0.30-0.33H0.980.250.90TX
ENG L225-03-161 - 0
(0 - 0)
10 - 2-0.44-0.31-0.34B-0.970.250.85BX
ENG L231-10-150 - 2
(0 - 1)
7 - 5-0.44-0.31-0.35B-0.930.250.81BX
ENG L224-01-150 - 0
(0 - 0)
12 - 2-0.32-0.31-0.47H-0.98-0.250.86BX
ENG L213-09-142 - 1
(1 - 1)
2 - 16-0.48-0.30-0.32B0.850.25-0.97BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Mansfield Town            
Chủ - Khách
Stockport CountyMansfield Town
Mansfield TownBolton Wanderers
ReadingMansfield Town
Peterborough UnitedMansfield Town
Mansfield TownRotherham United
Charlton AthleticMansfield Town
Mansfield TownHuddersfield Town
Bolton WanderersMansfield Town
Stevenage BoroughMansfield Town
Wycombe WanderersMansfield Town
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L104-01-251 - 2
(1 - 2)
6 - 3-0.55-0.29-0.27T0.820.51.00TT
ENG L101-01-252 - 1
(2 - 1)
4 - 8-0.43-0.29-0.38T0.800-0.98TT
ENG L129-12-242 - 1
(1 - 1)
0 - 7-0.43-0.28-0.40B0.8300.99BT
ENG L126-12-240 - 3
(0 - 3)
1 - 14-0.47-0.27-0.36T0.930.250.89TH
ENG L121-12-241 - 0
(1 - 0)
4 - 8-0.47-0.29-0.34T0.920.250.90TX
ENG L114-12-240 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.50-0.29-0.31H-0.990.50.81TX
ENG L107-12-241 - 2
(1 - 2)
6 - 7-0.34-0.29-0.47B0.94-0.250.88BT
ENG L103-12-243 - 1
(0 - 1)
6 - 4-0.62-0.25-0.23B0.820.751.00BT
ENG FAC30-11-240 - 1
(0 - 0)
5 - 3-0.45-0.31-0.35T1.000.250.82TX
ENG L126-11-241 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.61-0.26-0.23B0.860.750.96BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

Wycombe Wanderers            
Chủ - Khách
Wycombe WanderersPortsmouth
Wycombe WanderersHuddersfield Town
Wycombe WanderersBlackpool
Wycombe WanderersExeter City
Charlton AthleticWycombe Wanderers
Stevenage BoroughWycombe Wanderers
Wycombe WanderersBolton Wanderers
Shrewsbury TownWycombe Wanderers
Wycombe WanderersSwindon Town
Wycombe WanderersReading
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG FAC10-01-252 - 0
(2 - 0)
1 - 3-0.46-0.27-0.370.980.250.84X
ENG L107-01-250 - 1
(0 - 1)
8 - 2-0.45-0.30-0.350.980.250.84X
ENG L104-01-251 - 1
(1 - 0)
2 - 6-0.59-0.27-0.240.910.750.91X
ENG L101-01-252 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.65-0.25-0.201.0010.82T
ENG L129-12-242 - 1
(0 - 0)
2 - 3-0.37-0.31-0.43-0.9500.77T
ENG L126-12-240 - 3
(0 - 2)
3 - 6-0.35-0.32-0.440.80-0.25-0.98T
ENG L120-12-240 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.47-0.28-0.340.880.250.94X
ENG L114-12-241 - 4
(0 - 2)
4 - 3-0.24-0.27-0.590.92-0.750.90T
ENG JPT10-12-241 - 2
(0 - 1)
6 - 3-0.83-0.17-0.110.881.750.94H
ENG L107-12-241 - 1
(1 - 1)
8 - 5-0.63-0.24-0.230.800.75-0.98X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 44%

Mansfield TownSo sánh số liệuWycombe Wanderers
  • 12Tổng số ghi bàn15
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.5
  • 10Tổng số mất bàn9
  • 1.0Trung bình mất bàn0.9
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Mansfield Town
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem13XemXem1XemXem9XemXem56.5%XemXem11XemXem47.8%XemXem11XemXem47.8%XemXem
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
650183.3%Xem350.0%233.3%Xem
Wycombe Wanderers
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem16XemXem1XemXem8XemXem64%XemXem17XemXem68%XemXem8XemXem32%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
13XemXem10XemXem0XemXem3XemXem76.9%XemXem12XemXem92.3%XemXem1XemXem7.7%XemXem
611416.7%Xem350.0%350.0%Xem
Mansfield Town
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem13XemXem3XemXem7XemXem56.5%XemXem10XemXem43.5%XemXem7XemXem30.4%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem
12XemXem8XemXem2XemXem2XemXem66.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem
651083.3%Xem466.7%116.7%Xem
Wycombe Wanderers
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem10XemXem5XemXem10XemXem40%XemXem13XemXem52%XemXem7XemXem28%XemXem
12XemXem4XemXem2XemXem6XemXem33.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
13XemXem6XemXem3XemXem4XemXem46.2%XemXem9XemXem69.2%XemXem2XemXem15.4%XemXem
622233.3%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Mansfield TownThời gian ghi bànWycombe Wanderers
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    6
    0 Bàn
    8
    5
    1 Bàn
    7
    8
    2 Bàn
    1
    5
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    16
    15
    Bàn thắng H1
    9
    25
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Mansfield TownChi tiết về HT/FTWycombe Wanderers
  • 7
    6
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    5
    H/T
    7
    9
    H/H
    2
    2
    H/B
    1
    1
    B/T
    1
    1
    B/H
    3
    1
    B/B
ChủKhách
Mansfield TownSố bàn thắng trong H1&H2Wycombe Wanderers
  • 4
    5
    Thắng 2+ bàn
    5
    7
    Thắng 1 bàn
    8
    10
    Hòa
    4
    3
    Mất 1 bàn
    2
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Mansfield Town
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG L125-01-2025KháchCambridge United7 Ngày
ENG L128-01-2025ChủCrawley Town10 Ngày
ENG L101-02-2025KháchShrewsbury Town14 Ngày
Wycombe Wanderers
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG L125-01-2025ChủNorthampton Town7 Ngày
ENG L128-01-2025ChủBarnsley10 Ngày
ENG L101-02-2025KháchCambridge United14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 35.5%Thắng56.3% [18]
  • [5] 16.1%Hòa31.3% [18]
  • [15] 48.4%Bại12.5% [4]
  • Chủ/Khách
  • [5] 16.1%Thắng28.1% [9]
  • [3] 9.7%Hòa15.6% [5]
  • [7] 22.6%Bại6.3% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    38 
  • Bàn thua
    44 
  • TB được điểm
    1.23 
  • TB mất điểm
    1.42 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.52 
  • TB mất điểm
    0.61 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    58
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    1.81
  • TB mất điểm
    0.97
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.69
  • TB mất điểm
    0.31
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+12.50% [1]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn25.00% [2]
  • [1] 9.09%Hòa50.00% [4]
  • [5] 45.45%Mất 1 bàn12.50% [1]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Mansfield Town VS Wycombe Wanderers ngày 18-01-2025 - Thông tin đội hình