STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2004 | Oxford United U18 | Oxford City | - | Ký hợp đồng |
31-10-2005 | Oxford City | Slough Town | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | Oxford United U18 | Slough Town | - | Ký hợp đồng |
31-12-2006 | Slough Town | Bromley | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Bromley | Nottingham Forest | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Nottingham Forest | Reading | - | Ký hợp đồng |
31-07-2020 | Reading | Free player | - | Giải phóng |
03-11-2020 | Free player | Wycombe Wanderers | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 3 Anh | 22-02-2025 15:00 | Wycombe Wanderers | ![]() ![]() | Wigan Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 18-02-2025 19:45 | Wycombe Wanderers | ![]() ![]() | Bristol Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 15-02-2025 15:00 | Crawley Town | ![]() ![]() | Wycombe Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 08-02-2025 15:00 | Preston North End | ![]() ![]() | Wycombe Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 01-02-2025 15:00 | Cambridge United | ![]() ![]() | Wycombe Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 28-01-2025 19:45 | Wycombe Wanderers | ![]() ![]() | Barnsley | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 25-01-2025 15:00 | Wycombe Wanderers | ![]() ![]() | Northampton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 18-01-2025 15:00 | Mansfield Town | ![]() ![]() | Wycombe Wanderers | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 10-01-2025 19:45 | Wycombe Wanderers | ![]() ![]() | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 07-01-2025 19:45 | Wycombe Wanderers | ![]() ![]() | Huddersfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Gold Cup participant | 1 | 15 |