So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
1.5
0.84
0.91
3.25
0.89
1.34
5.00
6.40
Live
0.88
1.75
1.00
-0.99
3.5
0.85
1.23
5.80
8.50
Run
-0.43
0.25
0.31
-0.35
3.5
0.21
20.00
16.00
1.01
BET365Sớm
1.00
1.5
0.85
0.93
3.25
0.93
1.36
5.00
6.50
Live
0.85
1.75
1.00
0.92
3.5
0.92
1.36
5.50
7.00
Run
0.18
0
-0.26
-0.16
4.5
0.10
451.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.99
1.5
0.87
0.94
3.25
0.90
1.33
4.90
6.90
Live
0.86
1.75
-0.96
0.79
3.25
-0.92
1.20
6.00
10.00
Run
0.34
0
-0.44
-0.21
3.5
0.12
13.00
5.20
1.21
188betSớm
0.99
1.5
0.85
0.92
3.25
0.90
1.34
5.00
6.40
Live
0.91
1.75
0.99
-0.98
3.5
0.86
1.23
5.80
8.50
Run
-0.42
0.25
0.32
-0.34
3.5
0.22
21.00
15.50
1.01
SbobetSớm
-0.98
1.5
0.86
0.95
3.25
0.91
1.31
4.55
6.10
Live
0.87
1.75
-0.97
-0.99
3.5
0.87
1.22
5.80
8.60
Run
-0.61
0.25
0.51
-0.47
3.5
0.37
11.00
5.00
1.23

Bên nào sẽ thắng?

Excelsior SBV
ChủHòaKhách
Vitesse Arnhem
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Excelsior SBVSo Sánh Sức MạnhVitesse Arnhem
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NED Eerste Divisie-2] Excelsior SBV
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
271476482949251.9%
13922251229469.2%
14554231720535.7%
623186933.3%
[NED Eerste Divisie-20] Vitesse Arnhem
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
277713366012025.9%
144461727161528.6%
133371933121623.1%
62041020633.3%

Thành tích đối đầu

Excelsior SBV            
Chủ - Khách
Vitesse ArnhemExcelsior SBV
Excelsior SBVVitesse Arnhem
Vitesse ArnhemExcelsior SBV
Vitesse ArnhemExcelsior SBV
Excelsior SBVVitesse Arnhem
Excelsior SBVVitesse Arnhem
Vitesse ArnhemExcelsior SBV
Excelsior SBVVitesse Arnhem
Vitesse ArnhemExcelsior SBV
Excelsior SBVVitesse Arnhem
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D225-08-241 - 1
(0 - 0)
0 - 12-0.40-0.26-0.44H1.000.000.82HX
HOL D125-02-241 - 2
(0 - 0)
10 - 11-0.48-0.26-0.31B0.850.25-0.97BT
HOL D107-10-230 - 0
(0 - 0)
11 - 5-0.65-0.23-0.20H0.931.000.95TX
HOL D122-04-230 - 0
(0 - 0)
17 - 3-0.69-0.21-0.15H0.98-0.800.90TX
HOL D112-08-223 - 1
(2 - 1)
1 - 8-0.30-0.26-0.49T-0.94-0.250.82TT
HOLC09-02-210 - 1
(0 - 0)
4 - 10-0.31-0.26-0.55B1.00-0.500.82BX
HOL D118-01-193 - 2
(2 - 0)
7 - 3-0.72-0.20-0.15B0.85-0.80-0.97TT
HOL D120-10-182 - 0
(1 - 0)
9 - 13-0.29-0.28-0.48T-0.94-0.250.82TX
HOL D117-02-181 - 2
(1 - 1)
5 - 1-0.74-0.22-0.14T0.88-0.801.00TT
HOL D109-09-170 - 3
(0 - 1)
5 - 5-0.33-0.29-0.49B0.80-0.50-0.93BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Excelsior SBV            
Chủ - Khách
SC CambuurExcelsior SBV
PSV EindhovenExcelsior SBV
Excelsior SBVDordrecht
VVV VenloExcelsior SBV
FC EindhovenExcelsior SBV
Excelsior SBVVolendam
EmmenExcelsior SBV
Excelsior SBVJong Ajax (Youth)
FC Utrecht (Youth)Excelsior SBV
Den BoschExcelsior SBV
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D217-01-251 - 0
(1 - 0)
2 - 6-0.41-0.28-0.41B0.9100.91BX
HOLC14-01-253 - 3
(0 - 1)
10 - 5-0.94-0.11-0.07H0.802.750.96TT
HOL D210-01-251 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.63-0.24-0.23T-0.9810.80TX
HOL D221-12-241 - 1
(0 - 0)
11 - 5-0.24-0.24-0.62H-0.99-0.750.81BX
HOLC17-12-241 - 3
(0 - 2)
6 - 4-0.29-0.27-0.54T0.96-0.50.86TT
HOL D213-12-240 - 0
(0 - 0)
5 - 7-0.55-0.24-0.31H0.820.51.00TX
HOL D208-12-241 - 1
(1 - 1)
3 - 4-0.40-0.27-0.42H0.9600.86HX
HOL D229-11-242 - 0
(2 - 0)
11 - 2-0.72-0.20-0.18T1.001.50.82TX
HOL D226-11-240 - 0
(0 - 0)
4 - 8-0.23-0.23-0.64H0.83-10.99BX
HOL D222-11-240 - 3
(0 - 2)
5 - 5-0.36-0.27-0.47T0.93-0.250.89TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 22%

Vitesse Arnhem            
Chủ - Khách
Vitesse ArnhemDordrecht
VolendamVitesse Arnhem
Vitesse ArnhemVVV Venlo
Vitesse ArnhemGVVV Veenendaal
Jong PSV Eindhoven (Youth)Vitesse Arnhem
Vitesse ArnhemFC Utrecht (Youth)
MVV MaastrichtVitesse Arnhem
Vitesse ArnhemHelmond Sport
Roda JCVitesse Arnhem
Vitesse ArnhemSC Cambuur
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D224-01-250 - 3
(0 - 1)
5 - 4-0.38-0.27-0.450.80-0.25-0.98X
HOL D217-01-254 - 0
(3 - 0)
2 - 13-0.71-0.20-0.180.871.250.95T
HOL D212-01-251 - 4
(0 - 2)
9 - 4-0.56-0.26-0.28-0.980.750.80T
INT CF04-01-253 - 2
(0 - 1)
8 - 5-----
HOL D220-12-246 - 4
(3 - 1)
2 - 12-0.41-0.25-0.440.9800.84T
HOL D213-12-242 - 1
(0 - 0)
10 - 2-0.57-0.26-0.270.980.750.84T
HOL D206-12-242 - 2
(0 - 1)
7 - 2-0.50-0.27-0.33-0.980.50.80T
HOL D229-11-242 - 1
(0 - 0)
9 - 8-0.44-0.27-0.390.790-0.97T
HOL D226-11-243 - 0
(1 - 0)
9 - 1-0.64-0.24-0.220.9910.83H
HOL D222-11-240 - 6
(0 - 4)
3 - 0-0.35-0.28-0.470.92-0.250.90T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 88%

Excelsior SBVSo sánh số liệuVitesse Arnhem
  • 14Tổng số ghi bàn14
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.4
  • 7Tổng số mất bàn32
  • 0.7Trung bình mất bàn3.2
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 50.0%TL hòa10.0%
  • 10.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Excelsior SBV
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem10XemXem4XemXem8XemXem45.5%XemXem9XemXem40.9%XemXem11XemXem50%XemXem
10XemXem6XemXem1XemXem3XemXem60%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
12XemXem4XemXem3XemXem5XemXem33.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem6XemXem50%XemXem
612316.7%Xem00.0%6100.0%Xem
Vitesse Arnhem
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem7XemXem1XemXem15XemXem30.4%XemXem14XemXem60.9%XemXem7XemXem30.4%XemXem
12XemXem2XemXem1XemXem9XemXem16.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem7XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem
Excelsior SBV
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem9XemXem4XemXem9XemXem40.9%XemXem10XemXem45.5%XemXem12XemXem54.5%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
12XemXem4XemXem4XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
611416.7%Xem233.3%466.7%Xem
Vitesse Arnhem
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem5XemXem4XemXem14XemXem21.7%XemXem8XemXem34.8%XemXem15XemXem65.2%XemXem
12XemXem1XemXem2XemXem9XemXem8.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Excelsior SBVThời gian ghi bànVitesse Arnhem
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    7
    0 Bàn
    5
    8
    1 Bàn
    4
    7
    2 Bàn
    5
    1
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    19
    6
    Bàn thắng H1
    18
    19
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Excelsior SBVChi tiết về HT/FTVitesse Arnhem
  • 8
    0
    T/T
    0
    2
    T/H
    1
    1
    T/B
    2
    4
    H/T
    8
    7
    H/H
    0
    0
    H/B
    2
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    2
    8
    B/B
ChủKhách
Excelsior SBVSố bàn thắng trong H1&H2Vitesse Arnhem
  • 8
    0
    Thắng 2+ bàn
    4
    4
    Thắng 1 bàn
    8
    10
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    2
    7
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Excelsior SBV
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HOL D210-02-2025KháchJong Ajax (Youth)9 Ngày
HOL D214-02-2025ChủHelmond Sport13 Ngày
HOL D221-02-2025KháchSC Telstar20 Ngày
Vitesse Arnhem
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HOL D210-02-2025ChủEmmen9 Ngày
HOL D216-02-2025ChủDe Graafschap15 Ngày
HOL D221-02-2025KháchHelmond Sport20 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Excelsior SBV
Chấn thương
Vitesse Arnhem

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 51.9%Thắng25.9% [7]
  • [7] 25.9%Hòa25.9% [7]
  • [6] 22.2%Bại48.1% [13]
  • Chủ/Khách
  • [9] 33.3%Thắng11.1% [3]
  • [2] 7.4%Hòa11.1% [3]
  • [2] 7.4%Bại25.9% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    48 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    1.78 
  • TB mất điểm
    1.07 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.93 
  • TB mất điểm
    0.44 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    36
  • Bàn thua
    60
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.22
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    0.63
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    3.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [5] 45.45%Hòa10.00% [1]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 50.00% [5]

Excelsior SBV VS Vitesse Arnhem ngày 01-02-2025 - Thông tin đội hình