[GER Landespokal-] Chemnitzer |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 3 | 6 | 16.7% |
[GER Landespokal-] Dynamo Dresden |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 7 | 9 | 33.3% |
Chemnitzer |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 20-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.25 | -0.26 | -0.64 | T | 0.94 | -0.75 | 0.76 | T | X |
INT CF | 14-11-19 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 6 | -0.69 | -0.22 | -0.20 | T | 1.00 | -0.80 | 0.82 | T | X |
INT CF | 08-07-18 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.16 | -0.20 | -0.76 | B | -0.93 | -1.25 | 0.75 | B | X |
GER D3 | 20-02-16 | 2 - 2 (1 - 2) | 2 - 2 | -0.32 | -0.30 | -0.48 | H | 0.98 | -0.25 | 0.90 | B | T |
INT CF | 09-10-15 | 2 - 1 (1 - 1) | - | -0.65 | -0.26 | -0.22 | B | -0.94 | 1.00 | 0.80 | H | T |
GER D3 | 06-09-15 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.53 | -0.29 | -0.27 | B | 0.87 | 0.50 | -0.99 | B | X |
GER D3 | 04-04-15 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 1 | -0.43 | -0.32 | -0.34 | T | 0.98 | 0.25 | 0.90 | T | X |
GER D3 | 27-09-14 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.47 | -0.31 | -0.33 | B | 0.83 | 0.25 | -0.95 | B | X |
GERC | 20-08-12 | 0 - 3 (0 - 2) | - | -0.36 | -0.31 | -0.43 | B | -0.89 | 0.00 | 0.77 | B | T |
Thống kê 9 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%
Chemnitzer |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 05-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | -0.37 | -0.30 | -0.45 | T | 0.76 | -0.25 | 1.00 | T | X |
GER Reg | 28-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 11 - 4 | -0.56 | -0.27 | -0.27 | H | -0.98 | 0.75 | 0.80 | T | X |
GER Reg | 21-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.61 | -0.25 | -0.24 | H | 0.84 | 0.75 | 0.98 | T | X |
GER Reg | 14-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.63 | -0.26 | -0.23 | H | 0.84 | 0.75 | 0.98 | T | X |
GER Reg | 10-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 7 | -0.43 | -0.29 | -0.39 | B | 0.78 | 0 | 0.98 | B | X |
GER Reg | 30-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.38 | -0.29 | -0.48 | B | 0.78 | -0.25 | 0.92 | B | X |
GER Reg | 25-08-24 | 2 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER Reg | 21-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | -0.51 | -0.28 | -0.33 | B | 0.98 | 0.5 | 0.84 | B | X |
GER Reg | 11-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.64 | -0.25 | -0.23 | B | -0.98 | 1 | 0.80 | H | X |
GER Reg | 04-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 2 | -0.38 | -0.28 | -0.44 | T | 0.77 | -0.25 | -0.95 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 0%
Dynamo Dresden |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D3 | 04-10-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 13 | -0.29 | -0.27 | -0.56 | 0.83 | -0.75 | 0.99 | T | ||
GER D3 | 29-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.69 | -0.24 | -0.19 | 0.80 | 1 | -0.98 | X | ||
GER D3 | 25-09-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 9 - 3 | -0.32 | -0.28 | -0.52 | 0.88 | -0.5 | 0.94 | T | ||
GER D3 | 21-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 13 - 3 | -0.62 | -0.26 | -0.24 | 0.86 | 0.75 | 0.96 | X | ||
GER D3 | 14-09-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 6 - 12 | -0.32 | -0.29 | -0.51 | 0.85 | -0.5 | 0.97 | T | ||
INT CF | 05-09-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER D3 | 31-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 0 | -0.73 | -0.22 | -0.17 | 0.90 | 1.25 | 0.92 | X | ||
GER D3 | 23-08-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 14 | -0.34 | -0.29 | -0.50 | -0.98 | -0.25 | 0.80 | X | ||
GERC | 18-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.34 | -0.29 | -0.49 | 0.95 | -0.25 | 0.81 | X | ||
GER D3 | 09-08-24 | 4 - 2 (2 - 2) | 6 - 3 | -0.74 | -0.22 | -0.16 | 0.85 | 1.25 | 0.97 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%
Chemnitzer |
Chemnitzer |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 20-10-2024 | Chủ | VFC Plauen | 8 Ngày |
GER Reg | 27-10-2024 | Khách | Rot-Weiss Erfurt | 15 Ngày |
GER Reg | 03-11-2024 | Chủ | VSG Altglienicke | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER D3 | 19-10-2024 | Chủ | Rot-Weiss Essen | 7 Ngày |
GER D3 | 23-10-2024 | Khách | SV Wehen Wiesbaden | 11 Ngày |
GER D3 | 26-10-2024 | Chủ | Hannover 96 Am | 14 Ngày |