So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
0.25
-0.94
-0.96
1.75
0.82
2.14
2.76
4.00
Live
0.83
0.25
-0.94
0.81
1.75
-0.94
2.16
2.76
3.95
Run
-0.90
0
0.78
-0.14
5.5
0.02
1.03
12.50
36.00
BET365Sớm
0.78
0.25
-0.97
0.95
1.75
0.85
2.10
2.80
4.00
Live
0.77
0.25
-0.98
0.80
1.75
1.00
2.10
2.90
3.80
Run
-0.98
0
0.77
-0.11
5.5
0.06
1.03
15.00
126.00
Mansion88Sớm
0.92
0.5
0.88
0.86
1.75
0.92
2.00
2.80
3.35
Live
0.83
0.25
-0.95
0.79
1.75
-0.93
2.14
2.92
3.20
Run
-0.90
0
0.80
-0.48
5.5
0.36
1.14
4.85
63.00
188betSớm
0.83
0.25
-0.93
-0.95
1.75
0.83
2.14
2.76
4.00
Live
0.84
0.25
-0.93
0.84
1.75
-0.95
2.16
2.76
3.95
Run
-0.99
0
0.89
-0.13
5.5
0.03
1.19
5.20
21.00
SbobetSớm
0.80
0.25
-0.93
-0.92
2
0.77
2.01
2.89
3.59
Live
0.84
0.25
-0.96
0.81
1.75
-0.95
2.16
2.74
3.40
Run
-0.90
0
0.80
-0.17
5.5
0.07
1.03
7.50
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Bank El Ahly
ChủHòaKhách
Ittihad Alexandria SC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Bank El AhlySo Sánh Sức MạnhIttihad Alexandria SC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 26%So Sánh Đối Đầu74%
  • Tất cả
  • 0T 5H 3B
    3T 5H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Premier League-4] Bank El Ahly
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15744181525446.7%
72326791028.6%
851212816262.5%
6321541150.0%
[EGY Premier League-11] Ittihad Alexandria SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
154651012181126.7%
73134410842.9%
81526881312.5%
613245616.7%

Thành tích đối đầu

Bank El Ahly            
Chủ - Khách
NBE SCAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaNBE SC
Al-Ittihad AlexandriaNBE SC
NBE SCAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaNBE SC
NBE SCAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaNBE SC
NBE SCAl-Ittihad Alexandria
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D120-07-240 - 0
(0 - 0)
7 - 6-0.52-0.29-0.27H0.930.500.89TX
EGY D125-02-240 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.42-0.30-0.36H-0.940.250.76TX
EGY D109-06-230 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.35-0.32-0.41H-0.900.000.78HX
EGY D119-01-232 - 3
(2 - 0)
5 - 7-0.44-0.31-0.35B-0.990.250.81BT
EGY D120-08-223 - 0
(1 - 0)
3 - 11-0.47-0.33-0.29B0.860.25-0.98BT
EGY D114-04-221 - 1
(1 - 0)
7 - 4-0.45-0.33-0.32H0.950.250.87TX
EGY D124-08-210 - 0
(0 - 0)
7 - 5-0.40-0.38-0.32H-0.900.250.78TX
EGY D115-03-210 - 1
(0 - 0)
3 - 8-0.32-0.33-0.46B0.93-0.250.89BX

Thống kê 8 Trận gần đây, 0 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

Bank El Ahly            
Chủ - Khách
Al MasryNBE SC
NBE SCZED FC
EnppiNBE SC
NBE SCPetrojet
El GounahNBE SC
NBE SCIsmaily
NBE SCAsyut Petroleum
Ghazl El MahallahNBE SC
NBE SCCeramica Cleopatra FC
Future FCNBE SC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D112-02-250 - 0
(0 - 0)
5 - 8-0.47-0.35-0.26H0.820.25-0.94TX
EGY D108-02-251 - 1
(0 - 0)
7 - 6-0.42-0.37-0.29H-0.980.250.80TT
EGY D101-02-250 - 1
(0 - 0)
5 - 11-0.34-0.34-0.40T-0.9000.79TX
EGY D128-01-250 - 2
(0 - 1)
8 - 3-0.47-0.34-0.27B0.820.25-0.94BH
EGY D121-01-251 - 2
(1 - 1)
7 - 4-0.27-0.34-0.47T-0.96-0.250.84TT
EGY D111-01-251 - 0
(0 - 0)
6 - 7-0.49-0.32-0.27T0.780.25-0.96TX
EGYCup04-01-251 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.74-0.27-0.15T0.7011.00TX
EGY D101-01-250 - 1
(0 - 1)
3 - 3-0.34-0.32-0.43T0.80-0.25-0.98TX
EGY D126-12-241 - 2
(1 - 0)
3 - 6-0.37-0.31-0.40B1.0000.82BT
EGY D120-12-240 - 1
(0 - 1)
3 - 5-0.40-0.34-0.34T0.800-0.93TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 33%

Ittihad Alexandria SC            
Chủ - Khách
EnppiAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaAl Masry
PetrojetAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaIsmaily
Ceramica Cleopatra FCAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaZED FC
Al-Ittihad AlexandriaTeam FC Cairo
ZamalekAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaFuture FC
Ghazl El MahallahAl-Ittihad Alexandria
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D113-02-251 - 1
(0 - 0)
3 - 1-0.39-0.38-0.320.760-0.88T
EGY D108-02-251 - 2
(0 - 1)
10 - 3-0.26-0.35-0.471.00-0.250.82T
EGY D101-02-250 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.41-0.38-0.29-0.980.250.80X
EGY D126-01-251 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.35-0.38-0.360.9600.86X
EGY D122-01-251 - 1
(0 - 0)
12 - 0-0.58-0.30-0.200.950.750.93H
EGY D111-01-250 - 1
(0 - 1)
3 - 9-0.30-0.35-0.430.82-0.251.00X
EGYCup05-01-250 - 2
(0 - 2)
10 - 2-----
EGY D129-12-242 - 0
(0 - 0)
9 - 4-0.58-0.29-0.230.970.750.85X
EGY D125-12-240 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.32-0.34-0.420.78-0.25-0.96X
EGY D121-12-240 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.29-0.32-0.471.00-0.250.89X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 25%

Bank El AhlySo sánh số liệuIttihad Alexandria SC
  • 9Tổng số ghi bàn4
  • 0.9Trung bình ghi bàn0.4
  • 6Tổng số mất bàn9
  • 0.6Trung bình mất bàn0.9
  • 60.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 20.0%TL hòa50.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Bank El Ahly
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem
Ittihad Alexandria SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem2XemXem15.4%XemXem10XemXem76.9%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem
Bank El Ahly
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
612316.7%Xem233.3%466.7%Xem
Ittihad Alexandria SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem4XemXem5XemXem4XemXem30.8%XemXem3XemXem23.1%XemXem10XemXem76.9%XemXem
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
7XemXem3XemXem3XemXem1XemXem42.9%XemXem0XemXem0%XemXem7XemXem100%XemXem
622233.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Bank El AhlyThời gian ghi bànIttihad Alexandria SC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    11
    0 Bàn
    2
    3
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    2
    1
    Bàn thắng H1
    4
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Bank El AhlyChi tiết về HT/FTIttihad Alexandria SC
  • 2
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    10
    11
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Bank El AhlySố bàn thắng trong H1&H2Ittihad Alexandria SC
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    10
    11
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Bank El Ahly
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D127-02-2025KháchTalaea EI-Gaish6 Ngày
EGY D103-03-2025ChủHaras El Hedoud10 Ngày
EGY LC24-03-2025ChủAl Masry31 Ngày
Ittihad Alexandria SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D128-02-2025ChủPyramids FC7 Ngày
EGY D103-03-2025ChủSmouha SC10 Ngày
EGY LC22-03-2025ChủHaras El Hedoud29 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Bank El Ahly
Ittihad Alexandria SC
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 46.7%Thắng26.7% [4]
  • [4] 26.7%Hòa40.0% [4]
  • [4] 26.7%Bại33.3% [5]
  • Chủ/Khách
  • [2] 13.3%Thắng6.7% [1]
  • [3] 20.0%Hòa33.3% [5]
  • [2] 13.3%Bại13.3% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.20 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.40 
  • TB mất điểm
    0.47 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.80
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.27
  • TB mất điểm
    0.27
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [5] 45.45%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 18.18%Hòa40.00% [4]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Bank El Ahly VS Ittihad Alexandria SC ngày 22-02-2025 - Thông tin đội hình