STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Free player | Hilal Al-Quds Club | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Hilal Al-Quds Club | Shabab Al-Khaleel SC | - | Ký hợp đồng |
28-05-2023 | Shabab Al-Khaleel SC | Hilal Al-Quds Club | - | Ký hợp đồng |
23-01-2024 | Hilal Al-Quds Club | Bank El Ahly | - | Ký hợp đồng |
18-01-2025 | Bank El Ahly | Ghazl El Mahallah | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Ghazl El Mahallah | Bank El Ahly | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 01-02-2025 17:00 | Pharco | ![]() ![]() | Ghazl El Mahallah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 26-01-2025 17:00 | Ghazl El Mahallah | ![]() ![]() | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 21-01-2025 14:00 | Ghazl El Mahallah | ![]() ![]() | Haras El Hodood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 15-10-2024 16:00 | Palestine | ![]() ![]() | Kuwait | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 18-08-2024 14:30 | El Dakhlia SC | ![]() ![]() | Bank El Ahly | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 13-08-2024 18:00 | Bank El Ahly | ![]() ![]() | Pharco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 01-08-2024 18:00 | Al Ahly FC | ![]() ![]() | Bank El Ahly | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 11-06-2024 12:10 | Australia | ![]() ![]() | Palestine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 21-03-2024 18:30 | Palestine | ![]() ![]() | Bangladesh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 12-03-2024 19:30 | Bank El Ahly | ![]() ![]() | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
AFC Cup Participant | 3 | 21/22 19/20 18/19 |