So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
0.75
0.80
0.90
2
0.80
1.66
3.10
4.50
Live
0.90
0.75
0.80
0.90
2
0.80
1.66
3.10
4.50
Run
-0.57
0.25
0.27
-0.44
0.5
0.14
4.85
1.13
16.00
BET365Sớm
-0.95
0.5
0.75
1.00
2
0.80
2.00
2.80
3.90
Live
0.92
0.75
0.87
0.92
2
0.87
1.65
3.10
5.50
Run
-0.48
0.25
0.35
-0.19
0.5
0.11
7.50
1.09
17.00
Mansion88Sớm
0.72
0.5
-0.98
0.92
2
0.82
1.72
3.05
4.75
Live
0.88
0.75
0.88
0.89
2
0.87
1.63
3.15
5.30
Run
-0.69
0.25
0.53
-0.64
0.5
0.46
3.50
1.32
13.00
188betSớm
0.91
0.75
0.81
0.91
2
0.81
1.66
3.10
4.50
Live
0.91
0.75
0.81
0.91
2
0.81
1.66
3.10
4.50
Run
-0.56
0.25
0.28
-0.43
0.5
0.15
4.85
1.13
16.00
SbobetSớm
0.93
0.75
0.85
0.93
2
0.85
1.63
3.07
4.69
Live
0.95
0.75
0.85
0.95
2
0.85
1.64
3.06
4.66
Run
0.22
0
-0.38
-0.18
0.5
0.04
4.42
1.24
11.00

Bên nào sẽ thắng?

Lleida
ChủHòaKhách
UE Olot
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
LleidaSo Sánh Sức MạnhUE Olot
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SSDRFEF-10] Lleida
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2371332918341030.4%
12462181218833.3%
11371116161127.3%
6141108716.7%
[SSDRFEF-12] UE Olot
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
236982023271226.1%
122731314131216.7%
1142579141336.4%
613278616.7%

Thành tích đối đầu

Lleida            
Chủ - Khách
UE OlotLleida
UE OlotLleida
LleidaUE Olot
LleidaUE Olot
UE OlotLleida
LleidaUE Olot
UE OlotLleida
LleidaUE Olot
UE OlotLleida
LleidaUE Olot
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D306-10-240 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.32-0.34-0.49H0.92-0.250.78BX
SPA D319-03-230 - 2
(0 - 1)
3 - 4-0.41-0.36-0.38T0.780.000.92TT
SPA D329-10-220 - 1
(0 - 0)
3 - 4-0.57-0.33-0.24B0.740.500.96BX
SPA D313-03-212 - 1
(2 - 1)
5 - 6-0.47-0.33-0.31T0.840.250.98TT
SPA D313-12-202 - 1
(1 - 0)
2 - 7-0.37-0.34-0.41B-0.980.000.80BT
SPA D325-01-201 - 1
(0 - 1)
3 - 5-0.50-0.34-0.28H-0.980.500.80TH
SPA D307-09-190 - 1
(0 - 0)
2 - 6-0.46-0.33-0.32T0.900.250.92TX
SPA D310-03-190 - 1
(0 - 0)
3 - 6-0.55-0.33-0.24B0.820.501.00BX
SPA D321-10-180 - 1
(0 - 0)
8 - 1-0.45-0.33-0.34T0.990.250.83TX
SPA D306-05-181 - 0
(0 - 0)
4 - 8-0.49-0.33-0.30T-0.950.500.77TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Lleida            
Chủ - Khách
LleidaSant Andreu
UE CornellaLleida
BalearesLleida
LleidaIbiza Islas Pitiusas
LleidaAndratks
LleidaSabadell
RCD Espanyol BLleida
LleidaTorrent C.F
Valencia CF MestallaLleida
CA Roda de BaraLleida
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D302-02-252 - 2
(0 - 2)
9 - 2-0.52-0.34-0.29H0.940.50.76TT
SPA D326-01-251 - 1
(0 - 0)
7 - 5-0.32-0.35-0.49H0.89-0.250.81BH
SPA D318-01-251 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.44-0.35-0.35H0.980.250.72TH
SPA D312-01-252 - 2
(2 - 1)
- -0.64-0.30-0.22H0.810.750.89TT
SPA D322-12-243 - 0
(1 - 0)
7 - 2-0.75-0.25-0.14T0.911.250.79TT
Catalonia C18-12-241 - 2
(0 - 1)
4 - 3-0.42-0.36-0.35B0.730-0.92BT
SPA D315-12-241 - 0
(1 - 0)
2 - 8-0.36-0.34-0.45B0.74-0.250.96BX
SPA D308-12-241 - 1
(1 - 0)
6 - 2-0.53-0.34-0.27H0.870.50.83TH
SPA D301-12-241 - 1
(0 - 1)
4 - 1-0.37-0.35-0.43H1.0000.70HH
Catalonia C27-11-240 - 2
(0 - 1)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 80%

UE Olot            
Chủ - Khách
UE OlotIbiza Islas Pitiusas
AndratksUE Olot
UE OlotRCD Espanyol B
Torrent C.FUE Olot
UE OlotValencia CF Mestalla
UE OlotCF Badalona Futur
TerrassaUE Olot
UE OlotSCR Pena Deportiva
UE OlotSevilla
CE EuropaUE Olot
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D309-02-251 - 1
(1 - 0)
5 - 3-0.49-0.35-0.310.810.250.89T
SPA D302-02-250 - 1
(0 - 1)
9 - 5-0.36-0.35-0.440.70-0.251.00X
SPA D326-01-252 - 2
(0 - 0)
5 - 2-0.47-0.35-0.330.890.250.81T
SPA D319-01-252 - 1
(1 - 0)
10 - 6-0.44-0.35-0.361.000.250.70T
SPA D312-01-250 - 1
(0 - 1)
2 - 2-0.49-0.35-0.310.810.250.89X
SPA D322-12-242 - 2
(1 - 2)
7 - 3-0.61-0.31-0.230.860.750.84T
SPA D314-12-240 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.48-0.35-0.320.840.250.86X
SPA D308-12-242 - 0
(2 - 0)
2 - 7-0.52-0.33-0.300.910.50.79X
SPA CUP05-12-241 - 3
(0 - 1)
7 - 1-0.11-0.20-0.790.90-1.50.92T
SPA D330-11-242 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.47-0.30-0.340.860.250.84X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

LleidaSo sánh số liệuUE Olot
  • 14Tổng số ghi bàn10
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.0
  • 11Tổng số mất bàn13
  • 1.1Trung bình mất bàn1.3
  • 20.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 60.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Lleida
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem8XemXem1XemXem11XemXem40%XemXem7XemXem35%XemXem7XemXem35%XemXem
10XemXem3XemXem0XemXem7XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem1XemXem10%XemXem4XemXem40%XemXem
620433.3%Xem350.0%116.7%Xem
UE Olot
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem7XemXem0XemXem14XemXem33.3%XemXem7XemXem33.3%XemXem11XemXem52.4%XemXem
12XemXem3XemXem0XemXem9XemXem25%XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
610516.7%Xem466.7%233.3%Xem
Lleida
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem6XemXem4XemXem10XemXem30%XemXem11XemXem55%XemXem8XemXem40%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem7XemXem70%XemXem2XemXem20%XemXem
10XemXem2XemXem4XemXem4XemXem20%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem
UE Olot
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem6XemXem5XemXem10XemXem28.6%XemXem11XemXem52.4%XemXem9XemXem42.9%XemXem
12XemXem3XemXem2XemXem7XemXem25%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
9XemXem3XemXem3XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
621333.3%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

LleidaThời gian ghi bànUE Olot
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 19
    21
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    2
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    0
    Bàn thắng H1
    3
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
LleidaChi tiết về HT/FTUE Olot
  • 2
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    19
    18
    H/H
    0
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
LleidaSố bàn thắng trong H1&H2UE Olot
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    20
    18
    Hòa
    0
    3
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Lleida
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D323-02-2025KháchUD Alzira7 Ngày
SPA D302-03-2025ChủElche CF Ilicitano14 Ngày
SPA D309-03-2025KháchMallorca B21 Ngày
UE Olot
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D323-02-2025ChủUE Cornella7 Ngày
SPA D302-03-2025KháchSant Andreu14 Ngày
SPA D309-03-2025ChủSabadell21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 30.4%Thắng26.1% [6]
  • [13] 56.5%Hòa39.1% [6]
  • [3] 13.0%Bại34.8% [8]
  • Chủ/Khách
  • [4] 17.4%Thắng17.4% [4]
  • [6] 26.1%Hòa8.7% [2]
  • [2] 8.7%Bại21.7% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    1.26 
  • TB mất điểm
    0.78 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.78 
  • TB mất điểm
    0.52 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    0.87
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.57
  • TB mất điểm
    0.61
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [8] 80.00%Hòa55.56% [5]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Lleida VS UE Olot ngày 17-02-2025 - Thông tin đội hình