So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.99
2
0.87
-0.99
3
0.85
1.17
6.50
13.50
Live
0.97
1.75
0.92
0.90
2.75
0.96
1.21
5.90
11.50
Run
-0.19
0.25
0.07
-0.16
2.5
0.04
29.00
4.35
1.21
BET365Sớm
-0.97
2.25
0.83
0.80
3
-0.95
1.17
7.00
21.00
Live
0.80
1.75
-0.95
0.85
2.75
1.00
1.20
6.00
17.00
Run
-0.40
0.25
0.30
-0.26
1.5
0.17
17.00
1.02
41.00
Mansion88Sớm
0.96
2
0.90
0.97
3
0.87
1.16
6.50
9.60
Live
0.78
1.75
-0.88
0.85
2.75
-0.97
1.18
6.40
14.00
Run
-0.49
0.25
0.39
-0.31
1.5
0.22
41.00
4.20
1.20
188betSớm
-0.98
2
0.88
-0.98
3
0.86
1.17
6.50
13.50
Live
0.84
1.75
-0.93
0.89
2.75
0.99
1.21
5.90
11.50
Run
-0.18
0.25
0.08
-0.15
2.5
0.05
29.00
4.35
1.21
SbobetSớm
0.95
2
0.93
0.96
3
0.90
1.15
6.00
11.00
Live
0.80
1.75
-0.90
0.87
2.75
-0.99
1.18
5.90
11.50
Run
-0.40
0.25
0.30
-0.23
2.5
0.13
26.00
4.35
1.20

Bên nào sẽ thắng?

AEK Athens
ChủHòaKhách
Levadiakos
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AEK AthensSo Sánh Sức MạnhLevadiakos
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Phong Độ34%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GRE Super League-2] AEK Athens
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
231544411549265.2%
1293027430175.0%
11614141119454.5%
64111261366.7%
[GRE Super League-10] Levadiakos
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
246992932271025.0%
12345131613925.0%
123541616141025.0%
62131011733.3%

Thành tích đối đầu

AEK Athens            
Chủ - Khách
LevadiakosAEK Athens
AEK AthensLevadiakos
LevadiakosAEK Athens
LevadiakosAEK Athens
AEK AthensLevadiakos
AEK AthensLevadiakos
LevadiakosAEK Athens
LevadiakosAEK Athens
AEK AthensLevadiakos
LevadiakosAEK Athens
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D101-09-240 - 3
(0 - 1)
1 - 6-0.10-0.18-0.80T0.85-1.75-0.97TT
GRE D113-02-233 - 0
(2 - 0)
6 - 2-0.83-0.16-0.08T0.87-0.57-0.99TT
GRE D124-10-220 - 2
(0 - 0)
2 - 4-0.15-0.24-0.69T-0.94-1.000.82TX
GRE D105-05-190 - 3
(0 - 1)
0 - 5-0.11-0.17-0.82T1.00-1.750.90TX
GRE D130-01-191 - 0
(1 - 0)
6 - 5-0.85-0.16-0.07T-0.94-0.500.82TX
GRE D122-04-182 - 0
(2 - 0)
6 - 0-0.93-0.11-0.05T0.77-0.44-0.89TX
GRE D103-12-170 - 2
(0 - 0)
2 - 5-0.23-0.32-0.55T0.80-0.75-0.93TH
GRE D123-04-170 - 2
(0 - 0)
2 - 8-0.28-0.31-0.51T0.92-0.500.96TX
GRE Cup01-02-176 - 0
(2 - 0)
8 - 1-0.79-0.22-0.12T0.97-0.670.85TT
GRE Cup25-01-170 - 1
(0 - 0)
2 - 3-0.27-0.31-0.55T0.99-0.500.83TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 10 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

AEK Athens            
Chủ - Khách
LamiaAEK Athens
OFI CreteAEK Athens
Aris ThessalonikiAEK Athens
AEK AthensAris Thessaloniki
Olympiakos PiraeusAEK Athens
AEK AthensAsteras Tripolis
Atromitos AthensAEK Athens
AEK AthensAris Thessaloniki
PanserraikosAEK Athens
AEK AthensPAOK Saloniki
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D114-12-240 - 1
(0 - 0)
2 - 8-0.10-0.18-0.80T0.83-1.75-0.95BX
GRE D108-12-241 - 2
(1 - 1)
0 - 14-0.17-0.23-0.70T0.80-1.25-0.98BT
GRE Cup03-12-241 - 1
(1 - 0)
2 - 4-0.31-0.30-0.49H-0.98-0.250.80BX
GRE D130-11-244 - 0
(2 - 0)
7 - 0-0.70-0.24-0.14T-0.931.250.80TT
GRE D124-11-244 - 1
(1 - 1)
2 - 0-0.47-0.29-0.32B0.880.251.00BT
GRE D109-11-243 - 0
(2 - 0)
6 - 0-0.78-0.20-0.11T0.931.50.95TT
GRE D103-11-240 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.17-0.23-0.68T-0.97-10.85HX
GRE Cup30-10-241 - 0
(1 - 0)
3 - 0-0.65-0.25-0.19T-0.9710.86TX
GRE D126-10-241 - 0
(1 - 0)
2 - 11-0.14-0.21-0.73B-0.99-1.250.87BX
GRE D120-10-241 - 1
(1 - 1)
5 - 2-0.49-0.29-0.30H-0.970.50.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Levadiakos            
Chủ - Khách
LevadiakosPanathinaikos
KallitheaLevadiakos
LevadiakosPanaitolikos Agrinio
Atromitos AthensLevadiakos
LevadiakosVolos NFC
Aris ThessalonikiLevadiakos
LevadiakosLamia
Olympiakos PiraeusLevadiakos
LevadiakosPAOK Saloniki
Asteras TripolisLevadiakos
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D115-12-240 - 1
(0 - 0)
1 - 11-0.16-0.22-0.700.85-1.25-0.97X
GRE D109-12-242 - 4
(1 - 0)
6 - 5-0.41-0.32-0.350.770-0.89T
GRE D130-11-241 - 1
(1 - 0)
5 - 0-0.42-0.32-0.34-0.930.250.80H
GRE D125-11-242 - 1
(0 - 1)
4 - 6-0.55-0.29-0.240.820.5-0.94T
GRE D110-11-243 - 2
(1 - 1)
6 - 1-0.47-0.31-0.300.860.25-0.98T
GRE D103-11-243 - 1
(2 - 1)
0 - 5-0.68-0.25-0.160.8811.00T
GRE D126-10-242 - 2
(1 - 1)
3 - 2-0.50-0.31-0.27-0.990.50.87T
GRE D120-10-242 - 2
(2 - 1)
6 - 2-0.84-0.16-0.080.831.75-0.95T
GRE D106-10-240 - 2
(0 - 0)
3 - 3-0.15-0.23-0.700.84-1.25-0.96X
GRE D128-09-241 - 1
(1 - 1)
4 - 3-0.55-0.29-0.240.820.5-0.94X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

AEK AthensSo sánh số liệuLevadiakos
  • 15Tổng số ghi bàn15
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.5
  • 8Tổng số mất bàn18
  • 0.8Trung bình mất bàn1.8
  • 60.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

AEK Athens
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem5XemXem1XemXem9XemXem33.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem10XemXem66.7%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
8XemXem1XemXem1XemXem6XemXem12.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Levadiakos
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem7XemXem1XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
630350.0%Xem466.7%116.7%Xem
AEK Athens
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem7XemXem1XemXem7XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
640266.7%Xem466.7%116.7%Xem
Levadiakos
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem6XemXem2XemXem7XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

AEK AthensThời gian ghi bànLevadiakos
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    5
    0 Bàn
    5
    5
    1 Bàn
    2
    4
    2 Bàn
    3
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    11
    6
    Bàn thắng H1
    11
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
AEK AthensChi tiết về HT/FTLevadiakos
  • 6
    0
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    1
    1
    H/T
    3
    4
    H/H
    2
    3
    H/B
    1
    1
    B/T
    1
    2
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
AEK AthensSố bàn thắng trong H1&H2Levadiakos
  • 6
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    4
    7
    Hòa
    2
    3
    Mất 1 bàn
    1
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
AEK Athens
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D104-01-2025KháchVolos NFC13 Ngày
GRE Cup07-01-2025KháchPAOK Saloniki16 Ngày
GRE D111-01-2025ChủKallithea20 Ngày
Levadiakos
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D104-01-2025ChủPanserraikos13 Ngày
GRE D111-01-2025KháchOFI Crete20 Ngày
GRE D118-01-2025ChủAsteras Tripolis27 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

AEK Athens
Chấn thương
Levadiakos

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [15] 65.2%Thắng25.0% [6]
  • [4] 17.4%Hòa37.5% [6]
  • [4] 17.4%Bại37.5% [9]
  • Chủ/Khách
  • [9] 39.1%Thắng12.5% [3]
  • [3] 13.0%Hòa20.8% [5]
  • [0] 0.0%Bại16.7% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    41 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.78 
  • TB mất điểm
    0.65 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.17 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    32
  • TB được điểm
    1.21
  • TB mất điểm
    1.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.54
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [4] 44.44%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 11.11%Hòa20.00% [2]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

AEK Athens VS Levadiakos ngày 23-12-2024 - Thông tin đội hình