[EST Winter Tournament-] JK Tallinna Kalev |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 11 | 5 | 16.7% |
[EST Winter Tournament-] Viimsi MRJK |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 7 | 9 | 33.3% |
JK Tallinna Kalev |
Chủ - Khách |
---|
JK Tallinna KalevViimsi MRJK |
Viimsi MRJKJK Tallinna Kalev |
Viimsi MRJKJK Tallinna Kalev |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST D1 | 30-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | -0.76 | -0.22 | -0.16 | H | 0.76 | -0.80 | 0.94 | T | X |
EST D1 | 24-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | -0.16 | -0.22 | -0.78 | H | 0.75 | -1.50 | 0.95 | B | X |
Est WT | 04-02-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 7 | -0.20 | -0.21 | -0.71 | H | 0.89 | -1.25 | 0.87 | B | X |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 0%
JK Tallinna Kalev |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Est WT | 19-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 2 | -0.44 | -0.31 | -0.37 | T | -0.99 | 0.25 | 0.75 | T | T |
INT CF | 11-01-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 9 - 4 | -0.25 | -0.25 | -0.62 | B | 0.94 | -0.75 | 0.82 | B | X |
EST D1 | 30-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | -0.76 | -0.22 | -0.16 | H | 0.76 | 1.25 | 0.94 | T | X |
EST D1 | 24-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | -0.16 | -0.22 | -0.78 | H | 0.75 | -1.5 | 0.95 | B | X |
EST D1 | 09-11-24 | 5 - 1 (3 - 0) | 10 - 3 | -0.85 | -0.16 | -0.11 | B | 0.97 | 2 | 0.85 | B | T |
EST D1 | 03-11-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 4 | -0.47 | -0.29 | -0.35 | B | 0.89 | 0.25 | 0.93 | B | X |
EST CUP | 31-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
EST D1 | 26-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
EST D1 | 23-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.36 | -0.28 | -0.51 | B | 0.95 | -0.25 | 0.75 | B | X |
EST D1 | 19-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 8 | -0.47 | -0.26 | -0.39 | B | 0.98 | 0.25 | 0.84 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%
Viimsi MRJK |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST D1 | 30-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | -0.76 | -0.22 | -0.16 | H | 0.76 | 1.25 | 0.94 | T | X |
EST D1 | 24-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | -0.16 | -0.22 | -0.78 | H | 0.75 | -1.5 | 0.95 | B | X |
EST D2 | 10-11-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 5 - 3 | -0.30 | -0.26 | -0.55 | 0.95 | -0.5 | 0.81 | T | ||
EST D2 | 02-11-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 7 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
EST D2 | 27-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
EST D2 | 24-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
EST D2 | 19-10-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 0 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
EST D2 | 05-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
EST D2 | 28-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
EST D2 | 23-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.65 | -0.24 | -0.23 | 0.97 | 1 | 0.85 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 25%
JK Tallinna Kalev |
JK Tallinna Kalev |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Est WT | 02-02-2025 | Khách | Trans Narva | 4 Ngày |
Est WT | 15-02-2025 | Khách | Paide Linnameeskond | 17 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Est WT | 02-02-2025 | Khách | FC Nomme United | 4 Ngày |
Est WT | 09-02-2025 | Khách | Parnu JK Vaprus | 11 Ngày |