STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2017 | Free player | FC Sillamäe | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | FC Sillamäe | Nomme JK Kalju II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Nomme JK Kalju II | FC Kuressaare | - | Ký hợp đồng |
14-08-2020 | FC Kuressaare | Rakvere FC Flora | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Rakvere FC Flora | FC Levadia Tallinn U21 | - | Ký hợp đồng |
16-02-2022 | FC Levadia Tallinn U21 | Viimsi MRJK | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Estonia | 17-03-2024 17:00 | JK Tallinna Kalev II | ![]() ![]() | Viimsi MRJK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 02-03-2024 15:00 | Harju JK Laagri | ![]() ![]() | Viimsi MRJK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 29-11-2023 16:00 | Viimsi MRJK | ![]() ![]() | Tartu JK Maag Tammeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Estonia | 18-11-2023 12:00 | Viimsi MRJK | ![]() ![]() | Trans Narva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 28-09-2023 14:00 | FC Nomme United | ![]() ![]() | Viimsi MRJK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 16-09-2023 12:30 | Flora Tallinn II | ![]() ![]() | Viimsi MRJK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 26-08-2023 12:00 | Viimsi MRJK | ![]() ![]() | Kohtla Jarve JK Jarve | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 20-08-2023 09:30 | Viimsi MRJK | ![]() ![]() | Paide Linnameeskond B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 07-08-2023 16:00 | Viimsi MRJK | ![]() ![]() | Tabasalu Charma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 08-07-2023 12:00 | Tallinna FC Levadia B | ![]() ![]() | Viimsi MRJK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu