[INT CF-] Kongsvinger |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 21 | 7 | 13 | 66.7% |
[INT CF-] Lyn Oslo |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 7 | 10 | 50.0% |
Kongsvinger |
Chủ - Khách |
---|
Lyn OsloKongsvinger |
KongsvingerLyn Oslo |
Lyn OsloKongsvinger |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR AL | 17-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 9 - 9 | -0.56 | -0.27 | -0.29 | H | 0.80 | 0.50 | -0.98 | T | X |
NOR AL | 11-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.47 | -0.27 | -0.38 | H | 0.97 | 0.25 | 0.85 | T | X |
NOR AL | 07-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | -0.36 | -0.29 | -0.47 | H | 0.93 | -0.25 | 0.89 | B | X |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 0%
Kongsvinger |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 08-02-25 | 6 - 1 (5 - 1) | 5 - 5 | -0.69 | -0.23 | -0.22 | T | 0.75 | 1 | 0.95 | T | T |
INT CF | 01-02-25 | 6 - 0 (4 - 0) | 14 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
NOR AL | 01-12-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.44 | -0.29 | -0.39 | B | 0.79 | 0 | -0.97 | B | T |
NOR AL | 23-11-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 2 - 4 | -0.41 | -0.28 | -0.43 | T | 0.94 | 0 | 0.88 | T | H |
NOR AL | 17-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 9 - 9 | -0.56 | -0.27 | -0.29 | H | 0.80 | 0.5 | -0.98 | T | X |
NOR AL | 09-11-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 3 - 6 | -0.37 | -0.28 | -0.47 | T | 0.90 | -0.25 | 0.92 | T | T |
NOR AL | 02-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | -0.59 | -0.27 | -0.26 | B | 0.88 | 0.75 | 0.94 | B | X |
NOR AL | 26-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.39 | -0.29 | -0.44 | H | -0.96 | 0 | 0.78 | H | X |
NOR AL | 21-10-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 6 - 4 | -0.48 | -0.27 | -0.37 | B | 0.88 | 0.25 | 0.94 | B | T |
NOR AL | 06-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 2 | -0.46 | -0.27 | -0.39 | T | -0.98 | 0.25 | 0.80 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
Lyn Oslo |
Chủ - Khách |
---|
Lyn OsloGrorud |
Lyn OsloKongsvinger |
Lyn OsloMoss |
Asane FotballLyn Oslo |
Lyn OsloBryne |
Sandnes UlfLyn Oslo |
Ranheim ILLyn Oslo |
Lyn OsloEgersunds IK |
Lyn OsloRaufoss |
Levanger FKLyn Oslo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 01-02-25 | 2 - 1 (2 - 0) | - | -0.68 | -0.23 | -0.24 | 0.80 | 1 | 0.90 | X | ||
NOR AL | 17-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 9 - 9 | -0.56 | -0.27 | -0.29 | H | 0.80 | 0.5 | -0.98 | T | X |
NOR AL | 09-11-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 7 - 4 | -0.52 | -0.28 | -0.32 | 0.94 | 0.5 | 0.88 | T | ||
NOR AL | 02-11-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 6 - 8 | -0.36 | -0.29 | -0.47 | 0.87 | -0.25 | 0.95 | T | ||
NOR AL | 26-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | -0.44 | -0.28 | -0.40 | 0.81 | 0 | -0.99 | X | ||
NOR AL | 21-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 9 | -0.24 | -0.24 | -0.64 | 0.83 | -1 | 0.99 | X | ||
NOR AL | 06-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 1 | -0.41 | -0.27 | -0.43 | 0.96 | 0 | 0.86 | X | ||
NOR AL | 02-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | -0.61 | -0.24 | -0.27 | 0.87 | 0.75 | 0.95 | X | ||
NOR AL | 29-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 11 - 5 | -0.67 | -0.24 | -0.21 | 0.89 | 1 | 0.93 | H | ||
NOR AL | 25-09-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 8 - 6 | -0.40 | -0.27 | -0.45 | -0.98 | 0 | 0.80 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%
Kongsvinger |
Kongsvinger |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR AL | 31-03-2025 | Chủ | Asane Fotball | 44 Ngày |
NOR AL | 05-04-2025 | Khách | Hodd | 49 Ngày |
NOR AL | 21-04-2025 | Chủ | Moss | 65 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR AL | 31-03-2025 | Khách | Ranheim IL | 44 Ngày |
NOR AL | 05-04-2025 | Chủ | Stabaek | 49 Ngày |
NOR AL | 21-04-2025 | Khách | Odd Grenland | 65 Ngày |