STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | FC Nordsjaelland Youth | Nordsjaelland U19 | - | Ký hợp đồng |
13-07-2016 | Nordsjaelland U19 | HIK Hellerup | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | HIK Hellerup | Randers FC | - | Ký hợp đồng |
10-04-2018 | Randers FC | Free player | - | Giải phóng |
06-05-2018 | Free player | HIK Hellerup | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | HIK Hellerup | Helsingor | - | Ký hợp đồng |
08-07-2021 | Helsingor | Fremad Amager | - | Ký hợp đồng |
07-02-2024 | Fremad Amager | Kongsvinger | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Đan Mạch | 26-05-2023 16:30 | Fremad Amager | ![]() ![]() | Nykobing FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 21-05-2023 12:00 | Fredericia | ![]() ![]() | Fremad Amager | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 11-05-2023 17:00 | Hobro | ![]() ![]() | Fremad Amager | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 05-05-2023 16:30 | Fremad Amager | ![]() ![]() | Hillerod Fodbold | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 28-04-2023 16:30 | Fremad Amager | ![]() ![]() | Herfolge Boldklub Koge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu