So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
0.75
0.88
0.91
1.75
0.89
1.69
3.10
5.40
Live
0.90
0.75
0.92
0.91
1.75
0.89
1.65
2.80
7.20
Run
0.06
-0.25
-0.18
-0.20
3.5
0.06
26.00
13.00
1.01
BET365Sớm
0.98
0.75
0.83
0.85
1.75
0.95
1.70
3.00
5.25
Live
0.90
0.75
0.90
0.93
1.75
0.88
1.62
3.00
5.75
Run
-0.83
0
0.65
-0.14
3.5
0.08
81.00
17.00
1.02
Mansion88Sớm
-0.98
0.75
0.82
0.91
1.75
0.91
1.70
2.99
5.10
Live
0.98
0.75
0.86
0.98
1.75
0.84
1.66
3.00
5.50
Run
0.90
0
0.94
-0.33
3.5
0.15
150.00
5.90
1.06
188betSớm
0.95
0.75
0.89
0.92
1.75
0.90
1.69
3.10
5.40
Live
0.89
0.75
0.95
0.97
1.75
0.85
1.64
2.88
7.00
Run
0.07
-0.25
-0.17
-0.19
3.5
0.07
26.00
13.00
1.01
SbobetSớm
1.00
0.75
0.84
0.96
1.75
0.86
1.68
2.98
5.20
Live
1.00
0.75
0.84
0.95
1.75
0.87
1.65
3.01
5.40
Run
0.97
0
0.87
-0.23
3.5
0.09
42.00
5.00
1.11

Bên nào sẽ thắng?

Tractor S.C.
ChủHòaKhách
Foolad Khozestan
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Tractor S.C.So Sánh Sức MạnhFoolad Khozestan
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[IRN Pro League-1] Tractor S.C.
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
201424351044170.0%
1061318619460.0%
1081117425180.0%
64111131366.7%
[IRN Pro League-4] Foolad Khozestan
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
201154261938455.0%
1054113819550.0%
10613131119260.0%
6321431150.0%

Thành tích đối đầu

Tractor S.C.            
Chủ - Khách
Foolad KhozestanTractor S.C.
Tractor S.C.Foolad Khozestan
Tractor S.C.Foolad Khozestan
Foolad KhozestanTractor S.C.
Tractor S.C.Foolad Khozestan
Foolad KhozestanTractor S.C.
Foolad KhozestanTractor S.C.
Tractor S.C.Foolad Khozestan
Foolad KhozestanTractor S.C.
Tractor S.C.Foolad Khozestan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRN PR06-05-240 - 2
(0 - 1)
1 - 5-0.22-0.31-0.60T0.92-0.750.90TH
IRN PR25-11-232 - 0
(1 - 0)
- -0.59-0.30-0.20T0.920.750.90TH
IRN PR01-02-231 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.40-0.36-0.36T0.770.000.99TX
IRN PR26-08-223 - 2
(2 - 0)
1 - 2-0.52-0.36-0.23B0.910.500.85BT
IRN PR12-03-221 - 2
(0 - 2)
- -0.32-0.40-0.40B-0.900.000.72BT
IRN PR30-11-210 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.62-0.31-0.19H0.840.750.92TX
IRN PR24-05-211 - 1
(1 - 1)
2 - 0---H---
IRN PR07-12-200 - 0
(0 - 0)
1 - 7-0.42-0.39-0.31H-0.950.250.77TX
IRN PR20-08-201 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.44-0.33-0.34B-0.930.250.75BX
IRN PR13-12-191 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.47-0.36-0.29T0.860.250.96TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 29%

Thành tích gần đây

Tractor S.C.            
Chủ - Khách
SepahanTractor S.C.
Kheybar KhorramabadTractor S.C.
Al-WakraTractor S.C.
Tractor S.C.Zob Ahan
Havadar SCTractor S.C.
Tractor S.C.Persepolis
Mes RafsanjanTractor S.C.
Sanat-NaftTractor S.C.
Tractor S.C.Malavan
PeykanTractor S.C.
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRN PR27-09-240 - 1
(0 - 1)
6 - 2-0.47-0.33-0.32T0.880.250.94TX
IRN PR22-09-241 - 2
(1 - 1)
- ---T--
ACL218-09-240 - 3
(0 - 3)
2 - 3-0.44-0.29-0.38T-0.980.250.74TT
IRN PR13-09-240 - 1
(0 - 0)
8 - 0-0.59-0.30-0.22B0.930.750.83BX
IRN PR29-08-240 - 4
(0 - 1)
3 - 5-0.22-0.32-0.56T-0.98-0.50.80TT
IRN PR22-08-241 - 1
(0 - 0)
- -0.38-0.33-0.38H0.9100.91HH
IRN PR16-08-240 - 2
(0 - 2)
6 - 3-0.30-0.32-0.48T1.00-0.250.82TH
IRN PR01-06-240 - 3
(0 - 1)
1 - 4-0.16-0.26-0.70T1.00-10.82TT
IRN PR28-05-243 - 1
(0 - 1)
- -0.58-0.32-0.24T0.950.750.75TT
IRN PR24-05-240 - 0
(0 - 0)
- ---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 67%

Foolad Khozestan            
Chủ - Khách
Foolad KhozestanZob Ahan
Havadar SCFoolad Khozestan
Foolad KhozestanKheybar Khorramabad
PersepolisFoolad Khozestan
Foolad KhozestanMes Rafsanjan
Nassaji MazandaranFoolad Khozestan
Nassaji MazandaranFoolad Khozestan
Foolad KhozestanPeykan
Foolad KhozestanZob Ahan
Esteghlal TehranFoolad Khozestan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRN PR28-09-241 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.42-0.39-0.29-0.970.250.79X
IRN PR21-09-240 - 1
(0 - 1)
1 - 2-0.30-0.37-0.450.91-0.250.91X
IRN PR14-09-241 - 1
(1 - 0)
5 - 6-0.44-0.38-0.290.950.250.87T
IRN PR30-08-242 - 0
(0 - 0)
1 - 5-0.68-0.26-0.160.9110.91X
IRN PR22-08-240 - 0
(0 - 0)
11 - 3-0.32-0.34-0.450.88-0.250.94X
IRN PR16-08-240 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.44-0.34-0.331.000.250.82X
IRN PR01-06-240 - 1
(0 - 0)
2 - 5-0.36-0.32-0.440.77-0.25-0.95X
IRN PR28-05-242 - 2
(1 - 1)
3 - 2-0.42-0.36-0.350.730-0.92T
IRN PR24-05-241 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.52-0.34-0.260.930.50.89X
IRN PR13-05-241 - 0
(0 - 0)
8 - 1-0.75-0.24-0.120.911.250.91X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:47% Tỷ lệ tài: 20%

Tractor S.C.So sánh số liệuFoolad Khozestan
  • 19Tổng số ghi bàn8
  • 1.9Trung bình ghi bàn0.8
  • 4Tổng số mất bàn6
  • 0.4Trung bình mất bàn0.6
  • 70.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Tractor S.C.
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
531160.0%Xem120.0%240.0%Xem
Foolad Khozestan
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem
Tractor S.C.
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
531160.0%Xem360.0%240.0%Xem
Foolad Khozestan
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem3XemXem0XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
3XemXem1XemXem2XemXem0XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
633050.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Tractor S.C.Thời gian ghi bànFoolad Khozestan
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    2
    0 Bàn
    1
    3
    1 Bàn
    2
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    4
    2
    Bàn thắng H1
    5
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Tractor S.C.Chi tiết về HT/FTFoolad Khozestan
  • 2
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    1
    1
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Tractor S.C.Số bàn thắng trong H1&H2Foolad Khozestan
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    1
    2
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Tractor S.C.
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRN PR18-10-2024KháchGol Gohar FC12 Ngày
ACL223-10-2024ChủRavshan Kulob17 Ngày
IRN PR27-10-2024ChủAluminium Arak21 Ngày
Foolad Khozestan
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRN PR18-10-2024KháchAluminium Arak12 Ngày
IRN PR27-10-2024ChủSepahan21 Ngày
IRN PR01-11-2024KháchGol Gohar FC26 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 70.0%Thắng55.0% [11]
  • [2] 10.0%Hòa25.0% [11]
  • [4] 20.0%Bại20.0% [4]
  • Chủ/Khách
  • [6] 30.0%Thắng30.0% [6]
  • [1] 5.0%Hòa5.0% [1]
  • [3] 15.0%Bại15.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    35 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.75 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.90 
  • TB mất điểm
    0.30 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    1.30
  • TB mất điểm
    0.95
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.65
  • TB mất điểm
    0.40
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 44.44%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn44.44% [4]
  • [1] 11.11%Hòa22.22% [2]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Tractor S.C. VS Foolad Khozestan ngày 06-10-2024 - Thông tin đội hình