STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2002 | Own Youth | Esporte Clube Dom Pedro Bandeirante (DF) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Esporte Clube Dom Pedro Bandeirante (DF) | Associação Atlética Luziânia (DF) | - | Ký hợp đồng |
31-03-2009 | Associação Atlética Luziânia (DF) | Brasiliense FC (DF) | - | Cho thuê |
29-06-2010 | Brasiliense FC (DF) | Associação Atlética Luziânia (DF) | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2010 | Associação Atlética Luziânia (DF) | América FC | - | Cho thuê |
30-11-2010 | América FC | Associação Atlética Luziânia (DF) | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2010 | Associação Atlética Luziânia (DF) | União São João EC (SP) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | União São João EC (SP) | Clube Atlético Linense (SP) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Clube Atlético Linense (SP) | Foolad Khozestan | - | Ký hợp đồng |
03-07-2014 | Foolad Khozestan | Sepahan | - | Ký hợp đồng |
12-07-2016 | Sepahan | Gostaresh Folad | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Gostaresh Folad | Sanat-Naft | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Sanat-Naft | Foolad Khozestan | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Foolad Khozestan | Mes Rafsanjan | - | Ký hợp đồng |
25-02-2024 | Mes Rafsanjan | Foolad Khozestan | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Iran | 08-03-2024 14:00 | Persepolis | ![]() ![]() | Foolad Khozestan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Iranian Supercup-Champion | 1 | 21/22 |
AFC Champions League participant | 4 | 21/22 20/21 15/16 13/14 |
Iranian cup winner | 1 | 20/21 |
Top scorer | 1 | 18/19 |
Iranian champion | 2 | 14/15 13/14 |