So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
1.25
0.82
0.84
3.5
0.96
1.46
4.60
4.60
Live
0.84
1.25
-0.96
0.85
3.5
-0.99
1.37
5.00
5.70
Run
-0.20
0.25
0.08
-0.20
1.5
0.06
1.01
13.50
26.00
BET365Sớm
-0.97
1.25
0.83
0.88
3.5
0.98
1.50
4.50
5.00
Live
0.82
1.25
0.97
0.85
3.5
0.95
1.40
5.00
6.00
Run
0.45
0
-0.60
-0.12
1.5
0.06
1.02
19.00
151.00
Mansion88Sớm
-0.99
1.25
0.83
0.85
3.5
0.97
1.47
4.25
4.90
Live
0.85
1.25
-0.93
-0.93
3.75
0.82
1.44
4.90
5.40
Run
0.46
0
-0.58
-0.17
1.5
0.08
1.02
8.60
200.00
188betSớm
-0.99
1.25
0.83
0.85
3.5
0.97
1.46
4.60
4.60
Live
0.91
1.25
0.99
0.88
3.5
1.00
1.37
5.00
5.70
Run
-0.20
0.25
0.10
-0.20
1.5
0.08
1.01
13.50
26.00
SbobetSớm
-0.95
1.25
0.85
0.88
3.5
1.00
1.47
4.55
4.94
Live
0.96
1.25
0.96
0.99
3.75
0.91
1.38
5.10
6.10
Run
-0.17
0.25
0.07
-0.30
1.5
0.20
1.03
7.90
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Breidablik
ChủHòaKhách
Akranes
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
BreidablikSo Sánh Sức MạnhAkranes
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 96%So Sánh Đối Đầu4%
  • Tất cả
  • 9T 1H 0B
    0T 1H 9B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Besta-deild karla-2] Breidablik
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
211443482546266.7%
10721241023270.0%
11722241523163.6%
65101791683.3%
[Besta-deild karla-4] Akranes
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
221048413134445.5%
11704261221563.6%
11344151913527.3%
6312771050.0%

Thành tích đối đầu

Breidablik            
Chủ - Khách
AkranesBreidablik
BreidablikAkranes
BreidablikAkranes
BreidablikAkranes
AkranesBreidablik
AkranesBreidablik
BreidablikAkranes
BreidablikAkranes
AkranesBreidablik
BreidablikAkranes
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE PR25-08-241 - 2
(0 - 0)
4 - 7-0.33-0.26-0.53T0.94-0.500.88TX
ICE PR23-06-241 - 1
(0 - 0)
8 - 3-0.73-0.21-0.19H0.84-0.800.98TX
ICE LC27-03-244 - 1
(2 - 1)
3 - 5-0.74-0.20-0.18T0.99-0.670.83TT
ICE PR01-08-223 - 1
(0 - 0)
11 - 0-0.78-0.18-0.13T-0.99-0.570.87TT
ICE CUP27-06-222 - 3
(0 - 2)
2 - 3-0.18-0.20-0.72T0.98-1.250.84BT
ICE PR07-05-221 - 5
(0 - 3)
5 - 4-0.18-0.22-0.69T0.85-1.25-0.97TT
ICE LC26-02-223 - 1
(1 - 1)
2 - 4-0.87-0.15-0.10T0.95-0.440.87TH
ICE PR16-08-212 - 1
(1 - 1)
9 - 1-0.81-0.17-0.11T0.90-0.570.98TX
ICE PR24-05-212 - 3
(0 - 1)
6 - 6-0.19-0.22-0.67T-0.93-1.000.83HT
ICE CH05-02-215 - 1
(4 - 0)
12 - 5-0.88-0.14-0.10T0.87-0.440.95TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Breidablik            
Chủ - Khách
BreidablikHK Kopavogs
KA AkureyriBreidablik
AkranesBreidablik
BreidablikFram Reykjavik
Valur ReykjavikBreidablik
Stjarnan GardabaerBreidablik
BreidablikFylkir
KF Drita GjilanBreidablik
BreidablikKF Drita Gjilan
BreidablikKR Reykjavik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE PR15-09-245 - 3
(1 - 2)
8 - 4-0.88-0.14-0.10T0.932.250.89TT
ICE PR01-09-242 - 3
(1 - 1)
5 - 6-0.35-0.27-0.51T0.85-0.50.97TT
ICE PR25-08-241 - 2
(0 - 0)
4 - 7-0.33-0.26-0.53T0.94-0.50.88TX
ICE PR19-08-243 - 1
(1 - 1)
8 - 5-0.68-0.23-0.21T-0.961.250.78TT
ICE PR15-08-240 - 2
(0 - 1)
8 - 10-0.49-0.26-0.38T0.850.250.97TX
ICE PR11-08-242 - 2
(1 - 0)
10 - 9-0.36-0.26-0.50H-0.99-0.250.81BT
ICE PR06-08-243 - 0
(1 - 0)
4 - 5-0.76-0.20-0.17T0.891.50.93TX
UEFA ECL30-07-241 - 0
(0 - 0)
4 - 9-0.41-0.30-0.43B0.9100.79BX
UEFA ECL25-07-241 - 2
(0 - 2)
9 - 3-0.54-0.31-0.27B0.850.50.91BT
ICE PR21-07-244 - 2
(3 - 1)
6 - 4-0.65-0.23-0.25T0.9610.86TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%

Akranes            
Chủ - Khách
AkranesKA Akureyri
KR ReykjavikAkranes
AkranesBreidablik
Vikingur ReykjavikAkranes
AkranesFram Reykjavik
VestriAkranes
AkranesStjarnan Gardabaer
HafnarfjordurAkranes
FylkirAkranes
AkranesHK Kopavogs
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE PR15-09-241 - 0
(1 - 0)
4 - 10-0.46-0.27-0.40-0.980.250.80X
ICE PR01-09-244 - 2
(3 - 1)
2 - 15-0.48-0.26-0.380.870.250.95T
ICE PR25-08-241 - 2
(0 - 0)
4 - 7-0.33-0.26-0.53T0.94-0.50.88TX
ICE PR19-08-241 - 2
(1 - 2)
4 - 3-0.65-0.23-0.240.9310.89X
ICE PR12-08-241 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.49-0.27-0.360.820.251.00X
ICE PR07-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.32-0.26-0.540.96-0.50.86X
ICE PR28-07-241 - 3
(1 - 0)
4 - 5-0.44-0.26-0.420.8600.96T
ICE PR22-07-241 - 1
(0 - 0)
9 - 5-0.61-0.24-0.270.880.750.94X
ICE PR15-07-243 - 0
(2 - 0)
9 - 7-0.36-0.26-0.510.84-0.50.98X
ICE PR06-07-248 - 0
(4 - 0)
6 - 1-0.67-0.23-0.220.8610.96T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

BreidablikSo sánh số liệuAkranes
  • 25Tổng số ghi bàn17
  • 2.5Trung bình ghi bàn1.7
  • 14Tổng số mất bàn14
  • 1.4Trung bình mất bàn1.4
  • 70.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Breidablik
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem14XemXem0XemXem8XemXem63.6%XemXem11XemXem50%XemXem10XemXem45.5%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Akranes
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem13XemXem1XemXem8XemXem59.1%XemXem8XemXem36.4%XemXem13XemXem59.1%XemXem
11XemXem7XemXem1XemXem3XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Breidablik
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem8XemXem1XemXem13XemXem36.4%XemXem9XemXem40.9%XemXem13XemXem59.1%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
11XemXem3XemXem0XemXem8XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Akranes
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem13XemXem4XemXem5XemXem59.1%XemXem8XemXem36.4%XemXem14XemXem63.6%XemXem
11XemXem8XemXem2XemXem1XemXem72.7%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
11XemXem5XemXem2XemXem4XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

BreidablikThời gian ghi bànAkranes
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    4
    0 Bàn
    4
    9
    1 Bàn
    9
    3
    2 Bàn
    5
    3
    3 Bàn
    3
    3
    4+ Bàn
    16
    16
    Bàn thắng H1
    34
    25
    Bàn thắng H2
ChủKhách
BreidablikChi tiết về HT/FTAkranes
  • 6
    7
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    8
    3
    H/T
    3
    4
    H/H
    0
    5
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    3
    3
    B/B
ChủKhách
BreidablikSố bàn thắng trong H1&H2Akranes
  • 10
    4
    Thắng 2+ bàn
    5
    6
    Thắng 1 bàn
    4
    4
    Hòa
    2
    3
    Mất 1 bàn
    1
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Breidablik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE PR29-09-2024KháchHafnarfjordur6 Ngày
ICE PR06-10-2024ChủValur Reykjavik13 Ngày
ICE PR20-10-2024ChủStjarnan Gardabaer27 Ngày
Akranes
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE PR30-09-2024KháchStjarnan Gardabaer7 Ngày
ICE PR06-10-2024ChủHafnarfjordur13 Ngày
ICE PR19-10-2024ChủVikingur Reykjavik26 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 66.7%Thắng45.5% [10]
  • [4] 19.0%Hòa18.2% [10]
  • [3] 14.3%Bại36.4% [8]
  • Chủ/Khách
  • [7] 33.3%Thắng13.6% [3]
  • [2] 9.5%Hòa18.2% [4]
  • [1] 4.8%Bại18.2% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    48 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    2.29 
  • TB mất điểm
    1.19 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.14 
  • TB mất điểm
    0.48 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.83 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    41
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    1.86
  • TB mất điểm
    1.41
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.18
  • TB mất điểm
    0.55
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 40.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [2] 20.00%Hòa9.09% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 36.36% [4]

Breidablik VS Akranes ngày 24-09-2024 - Thông tin đội hình