STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | TB Tuoroyri | FC Suduroy | - | Ký hợp đồng |
31-07-2014 | FC Suduroy | TB Tuoroyri | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | TB Tuoroyri | AB Argir | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | AB Argir | B36 Torshavn | - | Ký hợp đồng |
11-01-2018 | B36 Torshavn | Florø SK | - | Ký hợp đồng |
06-03-2019 | Florø SK | KI Klaksvik | - | Ký hợp đồng |
14-01-2021 | KI Klaksvik | Egersunds IK | - | Ký hợp đồng |
16-02-2022 | Egersunds IK | Keflavik | - | Ký hợp đồng |
01-02-2023 | Keflavik | Breidablik | - | Ký hợp đồng |
07-01-2025 | Breidablik | KI Klaksvik | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 15-09-2024 17:00 | Breidablik | ![]() ![]() | HK Kopavogs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 01-09-2024 16:15 | KA Akureyri | ![]() ![]() | Breidablik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 25-08-2024 17:00 | Akranes | ![]() ![]() | Breidablik | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 19-08-2024 19:15 | Breidablik | ![]() ![]() | Fram Reykjavik | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 15-08-2024 19:15 | Valur Reykjavik | ![]() ![]() | Breidablik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 06-08-2024 19:15 | Breidablik | ![]() ![]() | Fylkir | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 19:15 | Breidablik | ![]() ![]() | FK Tikves Kavadarci | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 11-07-2024 18:30 | FK Tikves Kavadarci | ![]() ![]() | Breidablik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 06-07-2024 14:00 | Vestri | ![]() ![]() | Breidablik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 28-06-2024 19:15 | Hafnarfjordur | ![]() ![]() | Breidablik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Icelandic champion | 1 | 23/24 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Icelandic Super Cup Winner | 1 | 22/23 |
Faroese Super Cup winner | 1 | 19/20 |
Faroese champion | 1 | 18/19 |
Top scorer | 1 | 13/14 |