So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.84
0
0.98
0.92
2.5
0.88
2.35
3.35
2.52
Live
-0.93
0
0.80
-0.93
2.5
0.78
2.67
3.35
2.32
Run
0.06
-0.25
-0.18
-0.19
5.5
0.05
1.01
16.00
19.50
BET365Sớm
0.85
0
1.00
0.90
2.5
0.95
2.40
3.40
2.80
Live
-0.95
0
0.80
-0.95
2.5
0.80
2.75
3.30
2.45
Run
-0.59
0
0.47
-0.14
5.5
0.08
1.00
51.00
201.00
Mansion88Sớm
0.76
0
-0.96
0.92
2.5
0.88
2.29
3.25
2.66
Live
-0.96
0
0.86
-0.93
2.5
0.81
2.69
3.20
2.42
Run
-0.89
0
0.77
-0.13
5.5
0.04
1.06
7.50
40.00
188betSớm
0.79
0
-0.95
0.93
2.5
0.89
2.27
3.35
2.62
Live
-0.90
0
0.80
-0.92
2.5
0.79
2.67
3.35
2.32
Run
0.08
-0.25
-0.18
-0.19
5.5
0.07
1.01
16.00
19.50
SbobetSớm
0.78
0
-0.96
0.92
2.5
0.88
2.30
3.05
2.63
Live
-0.97
0
0.87
-0.98
2.5
0.86
2.66
3.15
2.45
Run
-0.92
0
0.79
-0.27
5.5
0.15
1.06
7.30
23.00

Bên nào sẽ thắng?

Chesterfield
ChủHòaKhách
Doncaster Rovers
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
ChesterfieldSo Sánh Sức MạnhDoncaster Rovers
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG EFL League Two-13] Chesterfield
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
31119114938421335.5%
156722517251440.0%
165292421171131.3%
613276616.7%
[ENG EFL League Two-2] Doncaster Rovers
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
331779484058251.5%
16844221728950.0%
17935262330152.9%
6411951366.7%

Thành tích đối đầu

Chesterfield            
Chủ - Khách
Doncaster RoversChesterfield
ChesterfieldDoncaster Rovers
ChesterfieldDoncaster Rovers
Doncaster RoversChesterfield
ChesterfieldDoncaster Rovers
Doncaster RoversChesterfield
Doncaster RoversChesterfield
ChesterfieldDoncaster Rovers
Doncaster RoversChesterfield
ChesterfieldDoncaster Rovers
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L228-09-240 - 3
(0 - 1)
4 - 10-0.48-0.30-0.34T0.840.250.98TT
INT CF29-07-174 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.45-0.28-0.39T0.780.00-0.96TT
ENG L119-04-161 - 1
(1 - 1)
4 - 8-0.47-0.30-0.34H0.900.250.98TX
ENG L124-11-153 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.42-0.31-0.38B0.830.00-0.95BT
ENG L131-01-152 - 2
(1 - 2)
11 - 4-0.48-0.30-0.32H0.850.25-0.97TT
ENG L120-09-143 - 2
(2 - 1)
6 - 8-0.38-0.31-0.41B-0.950.000.83BT
ENG JPT09-10-121 - 0
(0 - 0)
- -0.55-0.31-0.24B0.850.50-0.97BX
ENG L121-03-071 - 1
(1 - 1)
- -0.41-0.31-0.40H0.900.001.00HX
ENG L121-10-061 - 0
(1 - 0)
- -0.49-0.31-0.32B0.920.250.98BX
ENG L115-02-060 - 1
(0 - 1)
- -0.51-0.31-0.30B-0.890.500.78BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Chesterfield            
Chủ - Khách
ChesterfieldBromley
ChesterfieldPort Vale
Grimsby TownChesterfield
ChesterfieldRotherham United
ChesterfieldMilton Keynes Dons
Bradford CityChesterfield
Fleetwood TownChesterfield
ChesterfieldAFC Wimbledon
Carlisle UnitedChesterfield
ChesterfieldWigan Athletic
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L228-01-253 - 0
(1 - 0)
2 - 3-0.46-0.29-0.37T0.990.250.83TT
ENG L225-01-251 - 1
(0 - 1)
6 - 3-0.48-0.31-0.33H0.840.250.98TX
ENG L218-01-251 - 1
(1 - 1)
4 - 11-0.38-0.29-0.44H-0.9600.78HX
ENG JPT14-01-250 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.38-0.30-0.42H0.9900.83HX
ENG L201-01-251 - 2
(0 - 2)
8 - 3-0.47-0.29-0.36B0.920.250.90BT
ENG L229-12-242 - 1
(1 - 1)
2 - 5-0.45-0.30-0.37B-0.980.250.80BT
ENG L226-12-242 - 0
(1 - 0)
5 - 5-0.42-0.29-0.41B0.8900.93BX
ENG L221-12-241 - 0
(1 - 0)
4 - 6-0.45-0.30-0.37T-0.980.250.80TX
ENG L214-12-240 - 2
(0 - 1)
8 - 1-0.35-0.30-0.47T0.95-0.250.87TX
ENG JPT10-12-243 - 2
(1 - 1)
3 - 3-0.40-0.28-0.42T0.9700.85TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Doncaster Rovers            
Chủ - Khách
BarrowDoncaster Rovers
Doncaster RoversHarrogate Town
GillinghamDoncaster Rovers
Hull CityDoncaster Rovers
Doncaster RoversPort Vale
Doncaster RoversFleetwood Town
Colchester UnitedDoncaster Rovers
WalsallDoncaster Rovers
Doncaster RoversTranmere Rovers
AFC WimbledonDoncaster Rovers
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L229-01-251 - 3
(1 - 2)
12 - 5-0.38-0.32-0.421.0000.82T
ENG L225-01-251 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.69-0.25-0.190.8310.99X
ENG L218-01-250 - 1
(0 - 1)
3 - 6-0.33-0.31-0.491.00-0.250.82X
ENG FAC12-01-251 - 1
(0 - 0)
10 - 1-0.62-0.25-0.230.830.750.99X
ENG L204-01-251 - 2
(0 - 1)
7 - 3-0.51-0.31-0.300.970.50.85T
ENG L201-01-252 - 1
(1 - 0)
6 - 7-0.56-0.29-0.27-0.990.750.81T
ENG L229-12-241 - 1
(0 - 1)
5 - 1-0.37-0.31-0.43-0.9500.77X
ENG L226-12-242 - 0
(0 - 0)
8 - 4-0.45-0.30-0.361.000.250.82X
ENG L221-12-243 - 1
(1 - 0)
4 - 4-0.64-0.26-0.220.780.75-0.96T
ENG L214-12-241 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.46-0.30-0.360.990.250.83X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

ChesterfieldSo sánh số liệuDoncaster Rovers
  • 13Tổng số ghi bàn13
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.3
  • 10Tổng số mất bàn10
  • 1.0Trung bình mất bàn1.0
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Chesterfield
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem9XemXem2XemXem16XemXem33.3%XemXem13XemXem48.1%XemXem12XemXem44.4%XemXem
14XemXem4XemXem1XemXem9XemXem28.6%XemXem6XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
611416.7%Xem350.0%350.0%Xem
Doncaster Rovers
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem12XemXem3XemXem13XemXem42.9%XemXem13XemXem46.4%XemXem15XemXem53.6%XemXem
14XemXem5XemXem2XemXem7XemXem35.7%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
14XemXem7XemXem1XemXem6XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem
632150.0%Xem350.0%350.0%Xem
Chesterfield
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem11XemXem2XemXem14XemXem40.7%XemXem11XemXem40.7%XemXem7XemXem25.9%XemXem
14XemXem6XemXem0XemXem8XemXem42.9%XemXem5XemXem35.7%XemXem5XemXem35.7%XemXem
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem2XemXem15.4%XemXem
612316.7%Xem350.0%00.0%Xem
Doncaster Rovers
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem11XemXem4XemXem13XemXem39.3%XemXem5XemXem17.9%XemXem12XemXem42.9%XemXem
14XemXem5XemXem0XemXem9XemXem35.7%XemXem0XemXem0%XemXem7XemXem50%XemXem
14XemXem6XemXem4XemXem4XemXem42.9%XemXem5XemXem35.7%XemXem5XemXem35.7%XemXem
640266.7%Xem116.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

ChesterfieldThời gian ghi bànDoncaster Rovers
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    12
    0 Bàn
    9
    9
    1 Bàn
    6
    2
    2 Bàn
    2
    4
    3 Bàn
    2
    2
    4+ Bàn
    19
    14
    Bàn thắng H1
    18
    19
    Bàn thắng H2
ChủKhách
ChesterfieldChi tiết về HT/FTDoncaster Rovers
  • 7
    6
    T/T
    3
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    5
    H/T
    8
    9
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    2
    B/H
    4
    4
    B/B
ChủKhách
ChesterfieldSố bàn thắng trong H1&H2Doncaster Rovers
  • 6
    5
    Thắng 2+ bàn
    3
    6
    Thắng 1 bàn
    13
    12
    Hòa
    4
    2
    Mất 1 bàn
    2
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Chesterfield
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG L215-02-2025KháchWalsall9 Ngày
ENG L222-02-2025KháchSwindon Town16 Ngày
ENG L201-03-2025ChủCrewe Alexandra23 Ngày
Doncaster Rovers
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG FAC10-02-2025ChủCrystal Palace4 Ngày
ENG L215-02-2025ChủGrimsby Town9 Ngày
ENG L222-02-2025KháchAccrington Stanley16 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Chesterfield
Chấn thương
Doncaster Rovers

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 35.5%Thắng51.5% [17]
  • [9] 29.0%Hòa21.2% [17]
  • [11] 35.5%Bại27.3% [9]
  • Chủ/Khách
  • [6] 19.4%Thắng27.3% [9]
  • [7] 22.6%Hòa9.1% [3]
  • [2] 6.5%Bại15.2% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    49 
  • Bàn thua
    38 
  • TB được điểm
    1.58 
  • TB mất điểm
    1.23 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.81 
  • TB mất điểm
    0.55 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    48
  • Bàn thua
    40
  • TB được điểm
    1.45
  • TB mất điểm
    1.21
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.52
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn54.55% [6]
  • [2] 22.22%Hòa9.09% [1]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Chesterfield VS Doncaster Rovers ngày 07-02-2025 - Thông tin đội hình