So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.77
-0.25
-0.95
-0.99
2.5
0.79
2.67
3.30
2.26
Live
0.83
-0.25
-0.95
1.00
2.5
0.86
2.76
3.40
2.25
Run
0.26
-0.25
-0.38
-0.32
3.5
0.18
21.00
15.50
1.01
BET365Sớm
0.85
-0.25
1.00
1.00
2.5
0.85
3.00
3.40
2.25
Live
0.83
-0.25
-0.97
1.00
2.5
0.85
3.00
3.40
2.30
Run
0.55
-0.25
-0.67
-0.26
3.5
0.18
151.00
34.00
1.00
Mansion88Sớm
-0.92
0
0.71
-0.99
2.5
0.79
2.78
3.15
2.26
Live
0.89
-0.25
-0.99
-0.94
2.5
0.82
2.99
3.15
2.24
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.78
-0.25
-0.94
-0.98
2.5
0.80
2.67
3.30
2.26
Live
0.88
-0.25
-0.98
-0.99
2.5
0.87
2.76
3.40
2.25
Run
0.29
-0.25
-0.39
-0.32
3.5
0.20
21.00
15.50
1.01
SbobetSớm
-0.90
0
0.72
0.78
2.25
-0.98
2.74
3.02
2.24
Live
0.85
-0.25
-0.95
-0.97
2.5
0.85
2.88
3.17
2.28
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Newport County
ChủHòaKhách
Cheltenham Town
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Newport CountySo Sánh Sức MạnhCheltenham Town
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG EFL League Two-16] Newport County
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
32117144150401634.4%
168352422271150.0%
163491728132018.8%
6411941366.7%
[ENG EFL League Two-11] Cheltenham Town
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
31128114343441138.7%
16934252130556.3%
153571822141620.0%
621358733.3%

Thành tích đối đầu

Newport County            
Chủ - Khách
Newport CountyCheltenham Town
Cheltenham TownNewport County
Cheltenham TownNewport County
Newport CountyCheltenham Town
Newport CountyCheltenham Town
Cheltenham TownNewport County
Newport CountyCheltenham Town
Newport CountyCheltenham Town
Cheltenham TownNewport County
Newport CountyCheltenham Town
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG JPT03-09-241 - 2
(1 - 0)
1 - 10-0.40-0.29-0.41B0.940.000.88BT
ENG L210-08-243 - 2
(2 - 2)
4 - 6-0.57-0.29-0.26B0.970.750.85BT
ENG JPT10-10-230 - 2
(0 - 1)
10 - 5-0.47-0.29-0.34T0.890.250.93TX
INT CF29-07-231 - 1
(0 - 0)
- ---H---
ENG L201-05-211 - 0
(1 - 0)
2 - 4-0.35-0.32-0.45T0.82-0.251.00TX
ENG L219-01-211 - 1
(1 - 1)
5 - 3-0.45-0.33-0.34H1.000.250.82TX
ENG JPT08-09-200 - 1
(0 - 0)
7 - 6-0.43-0.31-0.36B-0.950.250.77BX
ENG L201-01-201 - 1
(0 - 0)
1 - 5-0.42-0.31-0.37H0.810.00-0.93HX
ENG JPT12-11-194 - 7
(3 - 5)
9 - 6-0.45-0.29-0.36T-0.980.250.86TT
ENG L215-03-191 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.53-0.29-0.26T0.930.500.95TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Newport County            
Chủ - Khách
Newport CountyCarlisle United
Crewe AlexandraNewport County
Newport CountyMorecambe
Newport CountyBarrow
Salford CityNewport County
Newport CountySwindon Town
Port ValeNewport County
Newport CountyAFC Wimbledon
WalsallNewport County
BromleyNewport County
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L211-02-251 - 0
(0 - 0)
3 - 10-0.34-0.30-0.48T0.98-0.250.84TX
ENG L208-02-250 - 3
(0 - 2)
14 - 4-0.67-0.26-0.20T0.9310.89TT
ENG L204-02-252 - 1
(1 - 0)
5 - 11-0.43-0.30-0.39T0.800-0.98TT
ENG L201-02-251 - 0
(0 - 0)
0 - 9-0.34-0.31-0.47T0.91-0.250.91TX
ENG L228-01-251 - 1
(1 - 1)
6 - 3-0.70-0.24-0.18H0.791-0.97TX
ENG L224-01-251 - 2
(1 - 1)
3 - 7-0.33-0.29-0.49B-0.97-0.250.79BT
ENG L218-01-253 - 2
(1 - 2)
9 - 6-0.70-0.24-0.18B0.801-0.98HT
ENG L202-01-251 - 2
(0 - 0)
5 - 2-0.25-0.27-0.59B0.92-0.750.90BT
ENG L229-12-242 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.78-0.20-0.14B0.931.50.89BX
ENG L226-12-245 - 2
(2 - 0)
10 - 2-0.66-0.25-0.21B0.9510.87BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Cheltenham Town            
Chủ - Khách
Fleetwood TownCheltenham Town
Peterborough UnitedCheltenham Town
Cheltenham TownChesterfield
Accrington StanleyCheltenham Town
Cheltenham TownSalford City
Harrogate TownCheltenham Town
Cheltenham TownColchester United
Port ValeCheltenham Town
Cheltenham TownNotts County
Cheltenham TownCrewe Alexandra
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L208-02-252 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.49-0.31-0.32-0.970.50.79X
ENG JPT05-02-253 - 2
(1 - 2)
5 - 3-0.56-0.27-0.27-0.980.750.80T
ENG L201-02-251 - 0
(0 - 0)
2 - 8-0.38-0.29-0.440.77-0.25-0.95X
ENG L228-01-250 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.46-0.30-0.360.990.250.83X
ENG L225-01-252 - 1
(1 - 0)
2 - 3-0.36-0.31-0.450.81-0.25-0.99T
ENG L217-01-252 - 0
(1 - 0)
9 - 5-0.35-0.32-0.450.82-0.251.00X
ENG JPT14-01-252 - 1
(1 - 1)
5 - 9-0.40-0.31-0.390.8800.94T
ENG L201-01-250 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.58-0.29-0.240.940.750.88X
ENG L229-12-243 - 5
(1 - 2)
2 - 5-0.36-0.30-0.460.83-0.250.99T
ENG L226-12-242 - 1
(0 - 0)
4 - 6-0.41-0.31-0.400.8900.93T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Newport CountySo sánh số liệuCheltenham Town
  • 14Tổng số ghi bàn12
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.2
  • 16Tổng số mất bàn15
  • 1.6Trung bình mất bàn1.5
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Newport County
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem17XemXem1XemXem12XemXem56.7%XemXem17XemXem56.7%XemXem12XemXem40%XemXem
14XemXem10XemXem0XemXem4XemXem71.4%XemXem9XemXem64.3%XemXem4XemXem28.6%XemXem
16XemXem7XemXem1XemXem8XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
Cheltenham Town
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem17XemXem1XemXem11XemXem58.6%XemXem14XemXem48.3%XemXem15XemXem51.7%XemXem
15XemXem10XemXem1XemXem4XemXem66.7%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
14XemXem7XemXem0XemXem7XemXem50%XemXem8XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem
Newport County
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem17XemXem3XemXem10XemXem56.7%XemXem13XemXem43.3%XemXem10XemXem33.3%XemXem
14XemXem8XemXem3XemXem3XemXem57.1%XemXem5XemXem35.7%XemXem6XemXem42.9%XemXem
16XemXem9XemXem0XemXem7XemXem56.2%XemXem8XemXem50%XemXem4XemXem25%XemXem
651083.3%Xem350.0%233.3%Xem
Cheltenham Town
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem11XemXem8XemXem10XemXem37.9%XemXem7XemXem24.1%XemXem12XemXem41.4%XemXem
15XemXem3XemXem6XemXem6XemXem20%XemXem4XemXem26.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem
14XemXem8XemXem2XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem21.4%XemXem5XemXem35.7%XemXem
622233.3%Xem00.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Newport CountyThời gian ghi bànCheltenham Town
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 17
    11
    0 Bàn
    5
    8
    1 Bàn
    5
    9
    2 Bàn
    3
    2
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    17
    11
    Bàn thắng H1
    13
    21
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Newport CountyChi tiết về HT/FTCheltenham Town
  • 5
    2
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    2
    T/B
    2
    4
    H/T
    12
    10
    H/H
    2
    3
    H/B
    1
    2
    B/T
    1
    1
    B/H
    7
    5
    B/B
ChủKhách
Newport CountySố bàn thắng trong H1&H2Cheltenham Town
  • 5
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    7
    Thắng 1 bàn
    13
    12
    Hòa
    3
    7
    Mất 1 bàn
    7
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Newport County
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG L201-03-2025KháchDoncaster Rovers7 Ngày
ENG L204-03-2025ChủGillingham10 Ngày
ENG L208-03-2025KháchChesterfield14 Ngày
Cheltenham Town
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG L201-03-2025ChủGrimsby Town7 Ngày
ENG L204-03-2025KháchBradford City10 Ngày
ENG L208-03-2025ChủColchester United14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Newport County
Chấn thương
Cheltenham Town

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 34.4%Thắng38.7% [12]
  • [7] 21.9%Hòa25.8% [12]
  • [14] 43.8%Bại35.5% [11]
  • Chủ/Khách
  • [8] 25.0%Thắng9.7% [3]
  • [3] 9.4%Hòa16.1% [5]
  • [5] 15.6%Bại22.6% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    41 
  • Bàn thua
    50 
  • TB được điểm
    1.28 
  • TB mất điểm
    1.56 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.75 
  • TB mất điểm
    0.69 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    43
  • Bàn thua
    43
  • TB được điểm
    1.39
  • TB mất điểm
    1.39
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    0.81
  • TB mất điểm
    0.68
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 12.50%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [3] 37.50%thắng 1 bàn36.36% [4]
  • [2] 25.00%Hòa27.27% [3]
  • [1] 12.50%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 12.50%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Newport County VS Cheltenham Town ngày 22-02-2025 - Thông tin đội hình