STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Birmingham City U18 | Birmingham City | - | Ký hợp đồng |
20-03-2013 | Birmingham City | Oxford City | - | Cho thuê |
27-04-2013 | Oxford City | Birmingham City | - | Kết thúc cho thuê |
12-02-2014 | Birmingham City | Lincoln City | - | Cho thuê |
15-03-2014 | Lincoln City | Birmingham City | - | Kết thúc cho thuê |
04-08-2014 | Birmingham City | Lincoln City | - | Cho thuê |
04-01-2015 | Lincoln City | Birmingham City | - | Kết thúc cho thuê |
03-08-2015 | Birmingham City | Barnsley | - | Cho thuê |
30-08-2015 | Barnsley | Birmingham City | - | Kết thúc cho thuê |
23-10-2017 | Barnsley | Solihull Moors | - | Cho thuê |
23-11-2017 | Solihull Moors | Barnsley | - | Kết thúc cho thuê |
03-08-2018 | Barnsley | Newport County | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 22-02-2025 15:00 | Newport County | ![]() ![]() | Cheltenham Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 15-02-2025 15:00 | Newport County | ![]() ![]() | Bradford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 11-02-2025 19:45 | Newport County | ![]() ![]() | Carlisle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 08-02-2025 15:00 | Crewe Alexandra | ![]() ![]() | Newport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 04-02-2025 19:45 | Newport County | ![]() ![]() | Morecambe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 01-02-2025 15:00 | Newport County | ![]() ![]() | Barrow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 28-01-2025 19:45 | Salford City | ![]() ![]() | Newport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 24-01-2025 19:45 | Newport County | ![]() ![]() | Swindon Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 29-12-2024 15:00 | Walsall | ![]() ![]() | Newport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 26-12-2024 15:00 | Bromley | ![]() ![]() | Newport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Football League Trophy Winner | 1 | 15/16 |