So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
1.5
-0.97
0.81
2.75
-0.94
1.27
5.40
9.20
Live
0.96
1.5
0.93
-
-
-
1.34
4.85
7.80
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.13
0.5
0.01
18.50
1.01
26.00
BET365Sớm
0.85
1.5
1.00
0.83
2.75
-0.97
1.27
5.50
9.00
Live
0.88
1.5
0.98
0.95
2.75
0.90
1.29
5.50
9.00
Run
0.87
0.25
0.97
-0.18
0.5
0.11
15.00
1.03
26.00
Mansion88Sớm
0.88
1.5
1.00
0.91
2.75
0.95
1.27
5.30
9.60
Live
0.98
1.5
0.94
-0.93
2.75
0.82
1.33
5.00
9.60
Run
0.05
0
-0.14
-0.20
0.5
0.12
4.65
1.18
26.00
188betSớm
0.86
1.5
-0.96
0.82
2.75
-0.93
1.27
5.40
9.20
Live
0.97
1.5
0.95
-0.97
2.75
0.86
1.30
5.00
8.70
Run
-0.29
0.25
0.19
-0.22
0.5
0.12
8.20
1.09
23.00
SbobetSớm
0.90
1.5
1.00
0.88
2.75
1.00
1.28
5.00
8.20
Live
0.99
1.5
0.93
0.99
2.75
0.91
1.31
5.20
9.40
Run
0.21
0
-0.29
-0.13
0.5
0.05
6.20
1.16
17.00

Bên nào sẽ thắng?

Yokohama FC
ChủHòaKhách
Tochigi SC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Yokohama FCSo Sánh Sức MạnhTochigi SC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 56%So Sánh Đối Đầu44%
  • Tất cả
  • 3T 5H 2B
    2T 5H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J2-2] Yokohama FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3822106602776257.9%
191252301241263.2%
191054301535152.6%
622269833.3%
[JPN J2-18] Tochigi SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
38713183357341818.4%
194781723191821.1%
1936101634151815.8%
613256616.7%

Thành tích đối đầu

Yokohama FC            
Chủ - Khách
Tochigi SCYokohama FC
Yokohama FCTochigi SC
Tochigi SCYokohama FC
Yokohama FCTochigi SC
Tochigi SCYokohama FC
Tochigi SCYokohama FC
Yokohama FCTochigi SC
Tochigi SCYokohama FC
Yokohama FCTochigi SC
Yokohama FCTochigi SC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D216-03-241 - 0
(1 - 0)
1 - 9-0.29-0.31-0.48B-0.94-0.250.82BX
JPN D210-09-220 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.47-0.32-0.29H0.850.25-0.97TX
JPN D223-04-220 - 0
(0 - 0)
9 - 4-0.28-0.32-0.47H-0.94-0.250.82BX
JPN D220-07-192 - 1
(0 - 1)
4 - 2-0.61-0.26-0.19T0.850.75-0.97TT
JPN D210-03-190 - 1
(0 - 0)
6 - 9-0.27-0.32-0.46T-0.99-0.250.87TX
JPN D207-10-180 - 0
(0 - 0)
6 - 7-0.35-0.33-0.37H0.980.000.90HX
JPN D222-04-180 - 0
(0 - 0)
8 - 1-0.46-0.32-0.33H0.890.250.99TX
JPN D215-08-152 - 1
(2 - 1)
5 - 2-0.44-0.32-0.33B0.940.250.94BT
JPN D215-03-151 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.45-0.31-0.33H0.900.250.98TX
JPN D219-10-143 - 0
(2 - 0)
4 - 5-0.43-0.31-0.35T0.980.250.90TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Yokohama FC            
Chủ - Khách
Yokohama FCFagiano Okayama
Vegalta SendaiYokohama FC
Yokohama FCKagoshima United
Shimizu S-PulseYokohama FC
Yokohama FCOita Trinita
Yokohama FCVentforet Kofu
Ehime FCYokohama FC
Montedio YamagataYokohama FC
Yokohama FCTokushima Vortis
Thespa KusatsuYokohama FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D227-10-242 - 4
(0 - 2)
7 - 3-0.53-0.29-0.26B0.880.51.00BT
JPN D219-10-243 - 0
(2 - 0)
2 - 9-0.27-0.28-0.53B0.99-0.50.89BT
JPN D206-10-241 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.72-0.21-0.15T0.921.250.96TX
JPN D228-09-241 - 1
(0 - 0)
1 - 6-0.42-0.30-0.36H-0.900.250.78TX
JPN D221-09-241 - 1
(1 - 0)
4 - 4-0.69-0.23-0.16H-0.941.250.82TX
JPN D215-09-241 - 0
(0 - 0)
8 - 4-0.61-0.26-0.21T0.810.75-0.93TX
JPN D207-09-241 - 4
(1 - 1)
4 - 13-0.15-0.22-0.71T0.92-1.250.96TT
JPN D231-08-241 - 2
(1 - 0)
2 - 13-0.30-0.29-0.50T0.86-0.5-0.98TT
JPN D224-08-242 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.58-0.28-0.22T0.920.750.96TX
JPN D217-08-241 - 2
(1 - 1)
3 - 6-0.17-0.25-0.66T0.93-10.95HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

Tochigi SC            
Chủ - Khách
Tochigi SCShimizu S-Pulse
Thespa KusatsuTochigi SC
Tochigi SCEhime FC
Iwaki FCTochigi SC
Tochigi SCKagoshima United
Tochigi SCMito Hollyhock
Fujieda MYFCTochigi SC
V-Varen NagasakiTochigi SC
Tochigi SCVentforet Kofu
Tochigi SCBlaublitz Akita
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D227-10-240 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.19-0.24-0.650.92-10.96X
JPN D220-10-240 - 0
(0 - 0)
9 - 3-0.32-0.30-0.460.96-0.250.92X
JPN D206-10-241 - 1
(0 - 0)
3 - 2-0.50-0.28-0.300.990.50.89X
JPN D229-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 8-0.50-0.29-0.29-0.990.50.87X
JPN D222-09-242 - 1
(0 - 1)
5 - 7-0.42-0.31-0.35-0.930.250.80T
JPN D215-09-242 - 3
(2 - 1)
2 - 3-0.39-0.30-0.390.9400.94T
JPN D207-09-241 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.42-0.29-0.37-0.920.250.79X
JPN D231-08-241 - 1
(1 - 0)
3 - 7-0.68-0.22-0.180.821-0.94X
JPN D225-08-241 - 2
(0 - 1)
6 - 4-0.31-0.29-0.48-0.96-0.250.84T
JPN D217-08-240 - 0
(0 - 0)
5 - 7-0.30-0.31-0.47-0.97-0.250.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%

Yokohama FCSo sánh số liệuTochigi SC
  • 16Tổng số ghi bàn7
  • 1.6Trung bình ghi bàn0.7
  • 12Tổng số mất bàn10
  • 1.2Trung bình mất bàn1.0
  • 60.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 20.0%TL hòa50.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Yokohama FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem19XemXem3XemXem14XemXem52.8%XemXem16XemXem44.4%XemXem19XemXem52.8%XemXem
18XemXem9XemXem1XemXem8XemXem50%XemXem6XemXem33.3%XemXem12XemXem66.7%XemXem
18XemXem10XemXem2XemXem6XemXem55.6%XemXem10XemXem55.6%XemXem7XemXem38.9%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Tochigi SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem14XemXem2XemXem20XemXem38.9%XemXem17XemXem47.2%XemXem18XemXem50%XemXem
18XemXem7XemXem2XemXem9XemXem38.9%XemXem8XemXem44.4%XemXem9XemXem50%XemXem
18XemXem7XemXem0XemXem11XemXem38.9%XemXem9XemXem50%XemXem9XemXem50%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Yokohama FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem15XemXem2XemXem19XemXem41.7%XemXem15XemXem41.7%XemXem10XemXem27.8%XemXem
18XemXem9XemXem0XemXem9XemXem50%XemXem4XemXem22.2%XemXem6XemXem33.3%XemXem
18XemXem6XemXem2XemXem10XemXem33.3%XemXem11XemXem61.1%XemXem4XemXem22.2%XemXem
621333.3%Xem233.3%233.3%Xem
Tochigi SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem17XemXem5XemXem14XemXem47.2%XemXem19XemXem52.8%XemXem13XemXem36.1%XemXem
18XemXem8XemXem3XemXem7XemXem44.4%XemXem10XemXem55.6%XemXem6XemXem33.3%XemXem
18XemXem9XemXem2XemXem7XemXem50%XemXem9XemXem50%XemXem7XemXem38.9%XemXem
631250.0%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Yokohama FCThời gian ghi bànTochigi SC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    15
    0 Bàn
    11
    13
    1 Bàn
    10
    8
    2 Bàn
    4
    0
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    26
    15
    Bàn thắng H1
    26
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Yokohama FCChi tiết về HT/FTTochigi SC
  • 13
    2
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    3
    T/B
    6
    4
    H/T
    8
    9
    H/H
    0
    6
    H/B
    3
    1
    B/T
    0
    2
    B/H
    4
    9
    B/B
ChủKhách
Yokohama FCSố bàn thắng trong H1&H2Tochigi SC
  • 12
    2
    Thắng 2+ bàn
    10
    5
    Thắng 1 bàn
    9
    11
    Hòa
    4
    12
    Mất 1 bàn
    1
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Yokohama FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D210-11-2024KháchRenofa Yamaguchi7 Ngày
Tochigi SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D210-11-2024ChủTokushima Vortis7 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Yokohama FC
Chấn thương
Tochigi SC

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [22] 57.9%Thắng18.4% [7]
  • [10] 26.3%Hòa34.2% [7]
  • [6] 15.8%Bại47.4% [18]
  • Chủ/Khách
  • [12] 31.6%Thắng7.9% [3]
  • [5] 13.2%Hòa15.8% [6]
  • [2] 5.3%Bại26.3% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    60 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    1.58 
  • TB mất điểm
    0.71 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.79 
  • TB mất điểm
    0.32 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    33
  • Bàn thua
    57
  • TB được điểm
    0.87
  • TB mất điểm
    1.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    0.45
  • TB mất điểm
    0.61
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [4] 44.44%Hòa55.56% [5]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Yokohama FC VS Tochigi SC ngày 03-11-2024 - Thông tin đội hình