STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2005 | FC Miyagi Barcelona Youth | Cerezo Osaka | - | Ký hợp đồng |
31-07-2007 | Cerezo Osaka | V-Varen Nagasaki | - | Cho thuê |
30-01-2008 | V-Varen Nagasaki | Cerezo Osaka | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2011 | Cerezo Osaka | Oita Trinita | - | Cho thuê |
30-01-2012 | Oita Trinita | Cerezo Osaka | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2012 | Cerezo Osaka | Oita Trinita | - | Ký hợp đồng |
31-01-2014 | Oita Trinita | Cerezo Osaka | - | Ký hợp đồng |
03-01-2020 | Cerezo Osaka | Kawasaki Frontale | - | Ký hợp đồng |
08-01-2023 | Kawasaki Frontale | Iwate Grulla Morioka | - | Ký hợp đồng |
07-01-2024 | Iwate Grulla Morioka | Tochigi SC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 10-11-2024 05:00 | Tochigi SC | ![]() ![]() | Tokushima Vortis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 03-11-2024 05:00 | Yokohama FC | ![]() ![]() | Tochigi SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 27-10-2024 05:00 | Tochigi SC | ![]() ![]() | Shimizu S-Pulse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 20-10-2024 05:00 | Thespa Kusatsu Gunma | ![]() ![]() | Tochigi SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 06-10-2024 05:00 | Tochigi SC | ![]() ![]() | Ehime FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 29-09-2024 06:30 | Iwaki FC | ![]() ![]() | Tochigi SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 22-09-2024 10:00 | Tochigi SC | ![]() ![]() | Kagoshima United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 15-09-2024 10:00 | Tochigi SC | ![]() ![]() | Mito Hollyhock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 31-08-2024 10:00 | V-Varen Nagasaki | ![]() ![]() | Tochigi SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 25-08-2024 10:00 | Tochigi SC | ![]() ![]() | Ventforet Kofu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 4 | 21/22 20/21 17/18 13/14 |
Japanese champion | 2 | 21 20 |
Japanese Super Cup winner | 2 | 21 18 |
Japanese cup winner | 2 | 20 17 |
Japanese league cup winner | 1 | 17 |
Promotion to J1 | 1 | 08/09 |