So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.97
-0.75
0.85
0.86
2.5
1.00
4.75
3.70
1.66
Live
0.85
-1
-0.96
0.84
2.75
-0.98
5.10
4.25
1.54
Run
-0.88
0
0.76
-0.34
4.5
0.22
18.00
5.20
1.20
BET365Sớm
1.00
-0.75
0.85
0.85
2.5
1.00
5.75
3.60
1.67
Live
0.90
-1
0.95
1.00
3
0.85
5.50
4.10
1.57
Run
0.67
0
-0.80
-0.32
4.5
0.23
126.00
23.00
1.01
Mansion88Sớm
-0.97
-0.75
0.83
0.92
2.75
0.92
4.85
3.85
1.63
Live
0.93
-1
0.99
-0.99
3
0.89
4.75
4.10
1.60
Run
-0.85
0
0.77
-0.33
4.5
0.24
24.00
4.80
1.20
188betSớm
-0.96
-0.75
0.86
0.87
2.5
-0.99
4.75
3.70
1.66
Live
0.91
-1
-0.99
-
-
-
5.10
4.25
1.54
Run
-0.79
0
0.69
-0.33
4.5
0.23
18.00
5.20
1.20
SbobetSớm
-0.95
-0.75
0.83
0.91
2.75
0.95
4.55
3.71
1.58
Live
0.90
-1
-0.98
1.00
3
0.90
5.00
4.12
1.56
Run
0.70
-0.25
-0.78
0.98
4
0.92
15.00
4.40
1.27

Bên nào sẽ thắng?

Heart of Midlothian
ChủHòaKhách
Glasgow Rangers
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Heart of MidlothianSo Sánh Sức MạnhGlasgow Rangers
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 11%So Sánh Đối Đầu89%
  • Tất cả
  • 0T 3H 7B
    7T 3H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SCO Premiership-10] Heart of Midlothian
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2686123536301030.8%
13535181718738.5%
13337171912923.1%
65101531683.3%
[SCO Premiership-2] Glasgow Rangers
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
271755542256263.0%
14121135637285.7%
13544191619238.5%
65011841583.3%

Thành tích đối đầu

Heart of Midlothian            
Chủ - Khách
Glasgow RangersHeart of Midlothian
Heart of MidlothianGlasgow Rangers
Heart of MidlothianGlasgow Rangers
Glasgow RangersHeart of Midlothian
Glasgow RangersHeart of Midlothian
Heart of MidlothianGlasgow Rangers
Heart of MidlothianGlasgow Rangers
Glasgow RangersHeart of Midlothian
Glasgow RangersHeart of Midlothian
Heart of MidlothianGlasgow Rangers
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR10-11-241 - 0
(1 - 0)
9 - 6-0.71-0.21-0.16B0.92-0.800.96TX
SCO PR03-08-240 - 0
(0 - 0)
8 - 7-0.23-0.25-0.61H-0.94-0.750.82BX
SCO PR18-05-243 - 3
(1 - 0)
2 - 6-0.24-0.24-0.60H-0.98-0.750.86BT
SCOFAC21-04-242 - 0
(1 - 0)
6 - 7-0.79-0.20-0.13B0.90-0.670.92BX
SCO PR24-02-245 - 0
(3 - 0)
4 - 2-0.79-0.18-0.11B-0.98-0.570.86BT
SCO PR06-12-230 - 1
(0 - 1)
6 - 5-0.19-0.23-0.66B0.97-1.000.91BX
SCO LC05-11-231 - 3
(0 - 0)
4 - 4-0.17-0.23-0.68B-0.96-1.000.84BT
SCO PR29-10-232 - 1
(0 - 1)
11 - 2-0.76-0.19-0.13B0.92-0.670.96TH
SCO PR24-05-232 - 2
(1 - 1)
9 - 2-0.72-0.20-0.15H0.86-0.80-0.98TT
SCO PR01-02-230 - 3
(0 - 2)
1 - 7-0.19-0.22-0.67B-0.97-1.000.85BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Heart of Midlothian            
Chủ - Khách
DundeeHeart of Midlothian
Heart of MidlothianKilmarnock
Brechin CityHeart of Midlothian
AberdeenHeart of Midlothian
Dundee UnitedHeart of Midlothian
Heart of MidlothianMotherwell
Ross CountyHeart of Midlothian
Heart of MidlothianHibernian
Heart of MidlothianSaint Johnstone
Heart of MidlothianCS Petrocub
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR01-02-250 - 6
(0 - 2)
3 - 9-0.37-0.28-0.43T0.81-0.25-0.93TT
SCO PR25-01-253 - 2
(1 - 0)
3 - 7-0.52-0.28-0.28T0.930.50.89TT
SCOFAC17-01-251 - 4
(1 - 1)
1 - 5-0.07-0.12-0.96T0.84-2.750.86TT
SCO PR12-01-250 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.42-0.29-0.37H0.810-0.93HX
SCO PR05-01-250 - 1
(0 - 0)
5 - 5-0.44-0.29-0.35T-0.970.250.85TX
SCO PR02-01-251 - 0
(1 - 0)
12 - 4-0.54-0.27-0.27T0.860.5-0.98TX
SCO PR29-12-242 - 2
(0 - 1)
10 - 5-0.29-0.29-0.50H0.89-0.50.99BT
SCO PR26-12-241 - 2
(1 - 1)
6 - 3-0.47-0.28-0.32B0.860.25-0.98BT
SCO PR22-12-242 - 1
(1 - 0)
8 - 0-0.67-0.24-0.18T0.8910.99TT
UEFA ECL19-12-242 - 2
(0 - 1)
15 - 0-0.81-0.19-0.10H-0.991.750.81TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%

Glasgow Rangers            
Chủ - Khách
Glasgow RangersRoss County
Glasgow RangersSaint Gilloise
Dundee UnitedGlasgow Rangers
Manchester UnitedGlasgow Rangers
Glasgow Rangersfraserburgh
Glasgow RangersAberdeen
Glasgow RangersSaint Johnstone
DundeeGlasgow Rangers
HibernianGlasgow Rangers
Glasgow RangersCeltic FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR02-02-254 - 0
(3 - 0)
8 - 3-0.86-0.14-0.080.852-0.97T
UEFA EL30-01-252 - 1
(1 - 0)
4 - 3-0.50-0.26-0.310.990.50.83H
SCO PR26-01-251 - 3
(1 - 1)
3 - 4-0.18-0.22-0.68-0.97-10.79T
UEFA EL23-01-252 - 1
(0 - 0)
7 - 5-0.74-0.20-0.141.001.50.82H
SCOFAC19-01-255 - 0
(1 - 0)
9 - 0---0.885.750.88X
SCO PR15-01-253 - 0
(1 - 0)
10 - 3-0.80-0.17-0.110.941.750.94X
SCO PR12-01-253 - 1
(3 - 0)
12 - 2-0.89-0.12-0.060.852.25-0.97T
SCO PR09-01-251 - 1
(1 - 1)
3 - 7-0.12-0.18-0.78-0.97-1.50.85X
SCO PR05-01-253 - 3
(1 - 2)
10 - 8-0.22-0.25-0.610.82-1-0.94T
SCO PR02-01-253 - 0
(1 - 0)
8 - 4-0.37-0.27-0.440.83-0.25-0.95T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 63%

Heart of MidlothianSo sánh số liệuGlasgow Rangers
  • 22Tổng số ghi bàn28
  • 2.2Trung bình ghi bàn2.8
  • 10Tổng số mất bàn9
  • 1.0Trung bình mất bàn0.9
  • 60.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Heart of Midlothian
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem10XemXem3XemXem12XemXem40%XemXem13XemXem52%XemXem12XemXem48%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem
Glasgow Rangers
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem7XemXem0XemXem18XemXem28%XemXem10XemXem40%XemXem15XemXem60%XemXem
13XemXem5XemXem0XemXem8XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
12XemXem2XemXem0XemXem10XemXem16.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Heart of Midlothian
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem13XemXem3XemXem9XemXem52%XemXem6XemXem24%XemXem8XemXem32%XemXem
12XemXem8XemXem0XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem16.7%XemXem3XemXem25%XemXem
13XemXem5XemXem3XemXem5XemXem38.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
642066.7%Xem116.7%233.3%Xem
Glasgow Rangers
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem12XemXem1XemXem12XemXem48%XemXem11XemXem44%XemXem14XemXem56%XemXem
13XemXem9XemXem1XemXem3XemXem69.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
12XemXem3XemXem0XemXem9XemXem25%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
640266.7%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Heart of MidlothianThời gian ghi bànGlasgow Rangers
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    9
    0 Bàn
    9
    7
    1 Bàn
    4
    3
    2 Bàn
    1
    3
    3 Bàn
    1
    3
    4+ Bàn
    10
    20
    Bàn thắng H1
    15
    18
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Heart of MidlothianChi tiết về HT/FTGlasgow Rangers
  • 4
    10
    T/T
    1
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    3
    H/T
    6
    7
    H/H
    4
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    0
    B/H
    6
    3
    B/B
ChủKhách
Heart of MidlothianSố bàn thắng trong H1&H2Glasgow Rangers
  • 3
    6
    Thắng 2+ bàn
    2
    7
    Thắng 1 bàn
    9
    8
    Hòa
    7
    3
    Mất 1 bàn
    4
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Heart of Midlothian
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO PR23-02-2025KháchSaint Johnstone7 Ngày
SCO PR26-02-2025ChủSaint Mirren10 Ngày
SCO PR01-03-2025KháchHibernian13 Ngày
Glasgow Rangers
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO PR22-02-2025ChủSaint Mirren6 Ngày
SCO PR26-02-2025KháchKilmarnock10 Ngày
SCO PR01-03-2025ChủMotherwell13 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Heart of Midlothian
Chấn thương
Glasgow Rangers
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 30.8%Thắng63.0% [17]
  • [6] 23.1%Hòa18.5% [17]
  • [12] 46.2%Bại18.5% [5]
  • Chủ/Khách
  • [5] 19.2%Thắng18.5% [5]
  • [3] 11.5%Hòa14.8% [4]
  • [5] 19.2%Bại14.8% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    35 
  • Bàn thua
    36 
  • TB được điểm
    1.35 
  • TB mất điểm
    1.38 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.69 
  • TB mất điểm
    0.65 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    54
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    0.81
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    35
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.30
  • TB mất điểm
    0.22
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    3.00
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+54.55% [6]
  • [4] 44.44%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 22.22%Hòa27.27% [3]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Heart of Midlothian VS Glasgow Rangers ngày 16-02-2025 - Thông tin đội hình