STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Glasgow RangersU17 | Rangers FC U20 | - | Ký hợp đồng |
31-08-2014 | Rangers FC U20 | Clyde | - | Cho thuê |
30-12-2014 | Clyde | Rangers FC U20 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Rangers FC U20 | Glasgow Rangers | - | Ký hợp đồng |
29-10-2015 | Glasgow Rangers | Berwick Rangers | - | Cho thuê |
26-11-2015 | Berwick Rangers | Glasgow Rangers | - | Kết thúc cho thuê |
12-01-2016 | Glasgow Rangers | Livingston | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Livingston | Heart of Midlothian | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Scotland | 25-01-2025 15:00 | Heart of Midlothian | ![]() ![]() | Kilmarnock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 17-01-2025 19:45 | Brechin City | ![]() ![]() | Heart of Midlothian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 12-01-2025 15:00 | Aberdeen | ![]() ![]() | Heart of Midlothian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 05-01-2025 15:00 | Dundee United | ![]() ![]() | Heart of Midlothian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 26-12-2024 12:30 | Heart of Midlothian | ![]() ![]() | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Heart of Midlothian | ![]() ![]() | CS Petrocub | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 15-12-2024 15:00 | Kilmarnock | ![]() ![]() | Heart of Midlothian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 07-12-2024 15:00 | Heart of Midlothian | ![]() ![]() | Dundee | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 01-12-2024 15:00 | Heart of Midlothian | ![]() ![]() | Aberdeen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 21-09-2024 14:00 | Saint Mirren | ![]() ![]() | Heart of Midlothian | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Promotion to 1st league | 1 | 17/18 |
Scottish Third League Champion | 1 | 16/17 |