Bên nào sẽ thắng?

Slavia Praha (w)
ChủHòaKhách
Horni Herspice (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Slavia Praha (w)So Sánh Sức MạnhHorni Herspice (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 74%So Sánh Phong Độ26%
  • Tất cả
  • 7T 2H 1B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CZE Women's Liga -2] Slavia Praha (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
870130921287.5%
4400194122100.0%
43011159275.0%
632113101150.0%
[CZE Women's Liga -6] Horni Herspice (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
71157234614.3%
41033133525.0%
3012410170.0%
6123918516.7%

Thành tích đối đầu

Slavia Praha (w)            
Chủ - Khách
Horni Herspice (W)Slavia Praha (W)
Horni Herspice (W)Slavia Praha (W)
Horni Herspice (W)Slavia Praha (W)
Slavia Praha (W)Horni Herspice (W)
Slavia Praha (W)Horni Herspice (W)
Horni Herspice (W)Slavia Praha (W)
Horni Herspice (W)Slavia Praha (W)
Slavia Praha (W)Horni Herspice (W)
Slavia Praha (W)Horni Herspice (W)
Horni Herspice (W)Slavia Praha (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE W131-08-240 - 2
(0 - 0)
- ---T---
CZE W124-03-240 - 11
(0 - 6)
1 - 9---T---
Cz WC03-03-240 - 5
(0 - 0)
- ---T---
CZE W107-10-235 - 0
(3 - 0)
4 - 0---T---
CZE W105-11-225 - 0
(2 - 0)
- ---T---
CZE W110-09-221 - 4
(0 - 2)
- ---T---
CZE W130-04-220 - 6
(0 - 3)
- ---T---
CZE W102-04-227 - 0
(3 - 0)
- ---T---
CZE W105-03-226 - 0
(4 - 0)
10 - 0---T---
CZE W125-09-210 - 3
(0 - 2)
- ---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 10 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Slavia Praha (w)            
Chủ - Khách
Slavia Praha (W)Slovan Liberec (W)
FC Viktoria Plzen (W)Slavia Praha (W)
Sparta Praha (W)Slavia Praha (W)
Slavia Praha (W)Slovacko (W)
Slavia Praha (W)Galatasaray SK (W)
Galatasaray SK (W)Slavia Praha (W)
Prague (W)Slavia Praha (W)
Horni Herspice (W)Slavia Praha (W)
Slavia Praha (W)Pardubice (W)
Slavia Praha (W)FC Viktoria Plzen (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE W119-10-243 - 1
(2 - 0)
- ---T--
CZE W112-10-240 - 4
(0 - 3)
- ---T--
CZE W105-10-245 - 1
(2 - 0)
4 - 7-0.29-0.29-0.57B0.95-0.50.75BT
CZE W129-09-242 - 1
(0 - 1)
13 - 0---T--
UEFA WUC25-09-241 - 1
(1 - 0)
3 - 3-0.74-0.21-0.17H0.801.250.96TX
UEFA WUC19-09-242 - 2
(0 - 0)
0 - 12-0.24-0.25-0.63H-0.99-0.750.81BT
CZE W108-09-240 - 4
(0 - 2)
1 - 7---T--
CZE W131-08-240 - 2
(0 - 0)
- ---T--
CZE W124-08-245 - 0
(1 - 0)
10 - 0---T--
CZE W117-08-249 - 2
(5 - 0)
7 - 2---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 67%

Horni Herspice (w)            
Chủ - Khách
Horni Herspice (W)Sparta Praha (W)
Pardubice (W)Horni Herspice (W)
Slovacko (W)Horni Herspice (W)
Prague (W)Horni Herspice (W)
Horni Herspice (W)Slovan Liberec (W)
Horni Herspice (W)FC Viktoria Plzen (W)
Horni Herspice (W)Slavia Praha (W)
Sparta Praha (W)Horni Herspice (W)
Horni Herspice (W)Slovacko (W)
Banik Ostrava (W)Horni Herspice (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE W102-11-241 - 5
(1 - 4)
10 - 7-----
CZE W120-10-241 - 1
(0 - 0)
1 - 8-----
CZE W113-10-242 - 1
(0 - 0)
5 - 3-0.98-0.10-0.070.913.50.79X
CZE W106-10-243 - 3
(2 - 2)
3 - 6-----
CZE W128-09-240 - 5
(0 - 3)
5 - 8-----
CZE W121-09-243 - 2
(1 - 2)
1 - 1-----
CZE W131-08-240 - 2
(0 - 0)
- ---T--
CZE W124-08-245 - 0
(2 - 0)
10 - 2-----
CZE W117-08-240 - 4
(0 - 1)
5 - 9-----
INT CF10-08-240 - 2
(0 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%

Slavia Praha (w)So sánh số liệuHorni Herspice (w)
  • 33Tổng số ghi bàn11
  • 3.3Trung bình ghi bàn1.1
  • 12Tổng số mất bàn29
  • 1.2Trung bình mất bàn2.9
  • 70.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Slavia Praha (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
10010.0%Xem1100.0%00.0%Xem
Horni Herspice (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Slavia Praha (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
10010.0%Xem1100.0%00.0%Xem
Horni Herspice (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Slavia Praha (w)Thời gian ghi bànHorni Herspice (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    8
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    3
    0
    4+ Bàn
    8
    1
    Bàn thắng H1
    12
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Slavia Praha (w)Chi tiết về HT/FTHorni Herspice (w)
  • 3
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    5
    5
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
Slavia Praha (w)Số bàn thắng trong H1&H2Horni Herspice (w)
  • 4
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    5
    5
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Slavia Praha (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE W107-03-2025KháchSlovan Liberec (W)118 Ngày
CZE W115-03-2025ChủPrague (W)126 Ngày
CZE W121-03-2025KháchSlovacko (W)132 Ngày
Horni Herspice (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE W107-03-2025ChủPardubice (W)118 Ngày
CZE W114-03-2025KháchFC Viktoria Plzen (W)125 Ngày
CZE W121-03-2025KháchSlovan Liberec (W)132 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 87.5%Thắng14.3% [1]
  • [0] 0.0%Hòa14.3% [1]
  • [1] 12.5%Bại71.4% [5]
  • Chủ/Khách
  • [4] 50.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa14.3% [1]
  • [0] 0.0%Bại28.6% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.75 
  • TB mất điểm
    1.13 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.38 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    3.29
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.43
  • TB mất điểm
    1.86
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    3.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [8] 80.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Hòa20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 60.00% [6]

Slavia Praha (w) VS Horni Herspice (w) ngày 09-11-2024 - Thông tin đội hình